Sie sind auf Seite 1von 43

Lycée Jean Jacques Rousseau et Lycée Marie Curie Saigon Class of 1970

2nd Draft: August 16, 2007


The publisher would like to thank everyone who contributed to this priceless collection of pictures. This picture book
would not have been possible without the efforts of Cung thị Minh Nguyệt Pierrette and Lê thị Kim Trinh Hélène.
Note: In each photo, the back row is the top row and the front row is the bottom row. Next row is relative to the front or
back rows. Individuals' names are listed from left to right as they appear in the photo. Photos can also be found on the
web at http://jjrmc70.blogspot.com
TABLE OF CONTENT

1. Lycée Marie Curie • 11èA • 1958-59 1


2. Lycée Marie Curie • 11èD • 1958-59 2
3. St Exupery • 11è • 1958-59 3
4. Groupe Scolaire Colette • 10e4 • 1958-59 4
5. St Exupéry • 9è • 1960-61 5
6. Groupe Scolaire Colette • 9è1 • 1960-61 6
7. Groupe Scolaire Colette • 9è3 • 1960-61 7
8. Groupe Scolaire Colette • 8è1 • 1961-62 8
9. Groupe Scolaire Colette • 8è3 • 1961-62 9
10. Groupe Scolaire Colette • 7è1 • 1962-63 10
11. Groupe Scolaire Colette • 7è2 • 1962-63 11
12. Groupe Scolaire Colette • 7è3 • 1962-63 12
13. Groupe Scolaire Colette • 7èA • 1962-63 13
14. Groupe Scolaire Colette • 7èC • 1962-63 14
15. St Exupéry • 8è • 1961-62 15
16. St Exupéry • 7è • 1962-63 16
17. Jean Jacques Rousseau • 6èM3 • 1963-64 17
18. Jean Jacques Rousseau • 6èM4 • 1963-64 18
19. Jean Jacques Rousseau • 6èM6 • 1963-64 19
20. Marie Curie • 6èM1 • 1963-64 20
21. Marie Curie • 6èM2 • 1963-64 21
22. Marie Curie • 6èClassique II • 1963-64 22
23. Marie Curie • 5èClassique II • 1963-64 23
24. Jean Jacques Rousseau • 5èM4 • 1964-65 24
25. Jean Jacques Rousseau • 4èM3 • 1965-66 25
26. Marie Curie • 3èM1 • 1966-67 26
27. Marie Curie • 3èM2 • 1966-67 27
28. Marie Curie • 3èM3 • 1966-67 28
29. Marie Curie • 3èClassique • 1966-67 29
30. Marie Curie • 2ndeA4 • 1967-68 30
31. Marie Curie • 2ndeA5 • 1967-68 31
32. Marie Curie • 2ndeC1 • 1967-68 32
33. Marie Curie • 2ndeC2 • 1967-68 33
34. Jean Jacques Rousseau • 2ndeAE1 • 1967-68 34
35. Marie Curie • 1èreD2 • 1968-69 35
36. Jean Jacques Rousseau • 1èreB • 1968-69 36
37. Marie Curie • 1èreA4 • 1968-69 37
38. Marie Curie • Terminale A4 • 1969-70 38
39. Marie Curie • Terminale D • 1969-70 39
40. Marie Curie • Terminale B • 1969-70 40
41. Jean Jacques Rousseau • Terminale C • 1969-70 41
1. Lycée Marie Curie • 11èA • 1958-59

Back row: 1. Nguyễn văn Thịnh Jacqueline • 10. Huỳnh Minh-Ánh Nicole
Next row: 3. Nguyễn thị Lương-Quyên (?) • 4. Lê Thanh-Xuân Evelyne • 8. Trần thị Cẩm-Nhung Germaine • 9. Vũ thị Mộng-Lan Rosette • 10. Nguyễn thị Tiết-
Trinh Pauline
Next row: 2. Phan Tú-Khanh • 7. Bùi Diệu-Thanh Margaret • 9. Giang Uyển-San Marie
Front row: 1. Thái thị Kim-Cương Denise • 2. Nguyễn thị Phương-Mai Jacqueline • 3. Nguyễn thị Minh-Thu Brigitte • 5. Kheo thị Phi-Phụng Marie (?) • 7. Phạm thị
Bích-Ngọc Viviane
8/16/2007 1
2. Lycée Marie Curie • 11èD • 1958-59

Back row: 1. Brigitte (?) • 2. Phạm thị Phương Gisèle • 3. Phẩm Evelyne • 7. Minh-Tâm Agnès • 8. Nguyễn Kim-Liễu Jeanine • 9. Carole • 10. Đặng Kiều-Diễm
Margo • 11. Võ thị Xuân-Mai Jeanine • 12. Trần thị Mai-Nga Rose
Next row: 4. Triệu thị Thúy-Nga Lucette • 5. Lê thị Kim-Trinh Hélène • 6. Eva • 7. Breucq Dominique • 8. Cung thị Minh-Nguyệt Pierrette • 9. Võ Ngọc-Huệ Lisette
• 10. Bùi Liên-Dung Marinette • 14. Sabine (standing in white dress)
Front row: 1. Nguyễn thị Thanh-Hậu Régine • 2. Phùng thị Thu-Thủy Ondine • 3. Nữ Marie • 4. Henriette • 8. Colette • 9. Bùi Ánh-Hồng Paule • 11. Brugira
Christiane

8/16/2007 2
3. St Exupery • 11è • 1958-59

Back row: 15. Lương Văn Mỹ Hậu


Front row: 8. Nghiêm Xuân Long • 9. Michel Deel Sally • 12. Mme Gilbert • 13. Huỳnh Văn Của • 15. Hà Chính Hiến • 16. Lê Hữu Điệp

8/16/2007 3
4. Groupe Scolaire Colette • 10e4 • 1958-59

8/16/2007 4
5. St Exupéry • 9è • 1960-61

Back row: 4. Lương Văn Mỹ Hiền • 6. Lương Văn Mỹ Hậu • 10. Nghiêm Xuân Long
Next row: 5. Michel D Sally • 8. Nguyễn ? Minh
Front row: 3. Lê Hưũ Diệp • 7. Hà Chính Hiến • 8. Huỳnh Văn Của

8/16/2007 5
6. Groupe Scolaire Colette • 9è1 • 1960-61

Back row: 6. Giang Uyển-San Marie


Next row: 3. Lê Thanh-Xuân Evelyne • 6. Nguyễn thị Nguyệt-Nga Lucie • 7. Nguyễn văn Thịnh Jacqueline • 8. Dương Việt-Khánh Paulette • 10. Kheo thị Phi-
Phụng Marie • 11. Nguyễn thị Tiết-Trinh Pauline
Next row: 2. Trần thị Cẩm-Nhung Germaine • 3. Huỳnh Minh-Ánh Nicole • 4. Nguyễn thị Lương Quyên
Front row: 3. Thái thị Kim-Cương Denise • 5. Phạm thị Bích ngọc Viviane • 7. Phan Tú-Khanh Jeanine • 9. Nguyễn thị Minh-Thu Brigitte • 10. Nguyễn thị
Phương-Mai Jacqueline • 11. Nguyễn văn Du Clotilde • 14. Vũ thị Mộng Lan Rosette

8/16/2007 6
7. Groupe Scolaire Colette • 9è3 • 1960-61

Back row: 1. Linh thị Ngọc-Thi Nicole • 2. Yolande • 5. Denise • 8. Jeanine • 9. Dương Việt-Chung Jeannette • 10. Huỳnh Nguyệt-Hằng Simone
Next row: 2. Capdeville Anne-Danielle • 6. Cung thị Minh-Nguyệt Pierrette • 7. Geneviève • 8. Huỳnh Nguyệt-Hân Odette • 9. Nguyễn Duy Phương-Mai Chantal •
10. Đinh thịTùng Monique • 11. Võ Kim-Loan • 12. Clémentine
Next row: 1. Bùi Ngọc-Lưu • 2. Isabelle • 3. Phạm thị Kim-Hoàn Régine • 4. Saint-Laurent Paulette
Front row: 1. Ngô thị Quỳnh-Nga Hélène • 2. Cao Ngọc-Quý Cécile • 3. Dương Minh-Loan Rosette • 4. Nhiều Germaine • 6. Ngô Phước Mỹ-Dung Lucette • 8.
Nguyễn thị Trí Léonine • 9. Nguyễn Tú thị Nhu Aline • 12. Nguyễn thị Minh-Trí Monique • 13. Breucq Dominique

8/16/2007 7
8. Groupe Scolaire Colette • 8è1 • 1961-62

Back row: 1. Nguyễn thị Nguyệt-Nga Lucie • 2. Nguyễn thị Tuyết Berthe • 3. Nguyễn văn Thịnh Jacqueline • 4. Nguyễn thị Tiết-Trinh Pauline • 5. Giang Uyễn-San
Marie • 7. Vũ thị Mộng-Lan Rosette
Next row: 1. Nguyễn thịMinh-Thu Brigitte • 2. Nguyễn văn Du Clotilde • 5. Dương thị Minh-Lý Juliette • 8. Tôn Thất Đổng Jacqueline • 9. Phạm thị Bích-Ngọc
Viviane
Next row: 1. Lê Thanh-Xuân Evelyne • 3. Trần thị Cẩm-Nhung Germaine • 6. Huỳnh Minh-Ánh Nicole
Front row: 3. Huỳnh thị Ngọc-Liên Elisabeth • 6. Dương Việt-Khánh Paulette • 7. Rolande • 8. Phan Tú-Khanh Jeanine • 9. Nguyễn thị Phương-Mai Jacqueline •
12. Nguyễn thị Lương-Quyên • 13. Kheo thị Phi-Phụng Marie • 15. Thái thị Kim-Cương Denise

8/16/2007 8
9. Groupe Scolaire Colette • 8è3 • 1961-62

Back row: 1. Nguyễn Duy Phương-Mai Chantal • 4. Pinelli Isabelle • 5. Trang Christiane • 7. Saint-Laurent Paulette • 8. Jeanine • 9. Bùi Ngọc-Lưu • 10. Cung thị
Minh-Nguyệt Pierrette • 11. Nhiều Germaine
Next row: 3. Clémentine • 4. Remacle Simone • 5. Đinh thị Tùng Monique • 6. Phạm thị Kim-Hoàn Régine • 7. Yolande • 8. Võ Kim-Loan • 10. Linh thị Ngọc-Thi
Nicole
Next row: 1. Isabelle • 3. Sương Jeanine • 5. Nguyễn thị Thanh-Linh Jacqueline † • 6. Le Golf Annick • 7. Nguyễn thị Phương-Nga Loretta • 8. Bùi Quang-Đa
Andrée • 10. Clamart Elisabeth
Front row: 1. Huỳnh Nguyệt-Hân Odette • 3. Geneviève • 4. Ngô thị Quỳnh-Nga Hélène • 5. Dương Minh-Loan Rosette • 6. Cao Ngọc-Quý Cécile • 7. Nguyễn thị
Minh-Trí Monique • 10. Dương Việt-Chung Jeannette • 11. Huỳnh Nguyệt-Hằng Simone • 12. Ngô Phước Mỹ-Dung Lucette • 13. Nguyễn thị Trí
Léonine • 14. Capdeville Anne-Danielle
8/16/2007 9
10. Groupe Scolaire Colette • 7è1 • 1962-63

Back row: 1. Đỗ Tuệ Hà • 2. Trần thị Cẩm-Nhung Germaine • 4. Nguyễn văn Thịnh Jacqueline • 5. Vũ thị Mộng-Lan Rosette • 6. Nguyễn Hoàng-Anh Marie-
Noelle • 7. Hương • 8. Bùi Nhu Đòan-Nghi Marie-Luce
Next row: 1. Nguyễn thị Minh-Trí Monique • 2. Phạm thị Bích-Ngọc Viviane • 3. Hoàng Thúy-Nga Marie • 6. Lai Công Sang Nelly Thanh-Sang • 7. Nguyễn thị
Tiết-Trinh Pauline • 8. Nguyễn thị Tuyết Berthe • 9. Dương thị Minh-Lý Juliette • 10. Reboul Solange
Next row: 1. Mme G. Oppenheim • 2. Bagnolini Marie-Anne • 3. Nguyễn văn Du Clotilde • 4. Phạm thị Bạch-Vân Claire • 5. Dương Việt-Loan Juliette • 6. Cung
thị Minh-Nguyết Pierrette • 7. Giang Uyển-San Marie • 8. Nguyễn thị Nguyệt-Nga Lucie • 9. Nguyễn thị Minh-Châu Jeanne • 10. Nguyễn thị Lương-
Quyên • 11. Đào thị Hải Nicole • 12. Lê Thanh-Xuân Evelyne
Front row: 1. Nguyễn thị Thanh Hương Cécile • 2. Nguyễn thị Minh-Thu Brigitte • 3. Kheo thị Phi-Phụng Marie • 4. Tôn-Thất Đổng Jacqueline • 5. Rolande • 6.
Nguyễn thị Phương-Mai Jacqueline • 7. Baillif Frédérique • 9. Phan Tú-Khanh Jeanine • 11. Thái thị Kim-Cương Denise • 12. Trần thị Oanh Jeanine •
13. Nguyễn thị Kim-Hương Anne-Marie
8/16/2007 10
11. Groupe Scolaire Colette • 7è2 • 1962-63

8/16/2007 11
12. Groupe Scolaire Colette • 7è3 • 1962-63

Back row: 1. Remacle Simone • 2. Bùi Quang-Đa Andrée • 4. Sương Janine • 7. Đoàn Bích-Thủy Madeleine • 8. Clamart Elisabeth
Next row: 3. Nguyễn thị Thanh-Linh Jacqueline † • 4. Bùi Loan-Anh • 6. Bùi Ngọc-Lưu • 7. Nguyễn thị Phương-Nga Loretta • 8. Võ Kim-Loan • 9. Saint-Laurent
Paulette • 10. Nhiều Germaine
Next row: 3. Nguyễn Duy Phương-Mai Chantal • 4. Đinh thị Tùng Monique • 11. Phạm thị Kim-Hoàn Régine •14. Pinelli Isabelle
Front row: 3. D[]ng Minh-Loan Rosette • 4. Huỳnh Nguyệt-Hân Odette • 5. Ngô Phước Mỹ-Dung Lucette • 6. Nguyễn thị Trí Léonine • 7. Dương Việt-Chung
Jeannette • 8. Linh thị Ngọc-Thi Nicole • 10. Cao Ngọc-Quý Cécile • 11. Ngô thị Quỳnh-Nga Hélène • 13. Geneviève

8/16/2007 12
13. Groupe Scolaire Colette • 7èA • 1962-63

8/16/2007 13
14. Groupe Scolaire Colette • 7èC • 1962-63

Back row: 1. Đoàn thị Nguyệt Jeanine • 5. Bùi Diệu-Thanh Margaret • 6. Châu thị Ngọc-Diệp Jeannette
Next row: 7. Huỳnh Minh-Ánh Nicole
Next row: 9. Hồ văn Cẩm-Chức Cécile
Front row: 1. Rossi Cathie • 3. Bùi thị Huỳnh-Hoa Marguerite • 13. Huỳnh thị Thiện Odette

8/16/2007 14
15. St Exupéry • 8è • 1961-62

Back row: 3. Hoàng Đình Thịnh • 5. Lương Văn Mỹ Hiền


Next row: 3. Nguyễn ? Minh • 5. Lương Văn Mỹ Hậu
Next row: 2. Michel D Sally
Front row: 2. Phan Thanh Huy • 3. Nghiêm Xuân Long • 4. Huỳnh Văn Của • 5. Hà Chính Hiến • 12. Lê Hưũ Diệp

8/16/2007 15
16. St Exupéry • 7è • 1962-63

Back row: 1. Guy Gallien • 6. Antoine Pinai • 8. Alain Chaboud


Next row: 4. Hoàng Đình Thịnh • 6. Đỗ Trí †
Next row: 2. Michel D Sally • 5. Lương văn Mỹ Hậu
Next row: 4. Lương văn Mỹ Hiền • 7. Nghiêm Xuân Long
Front row: 1. Huỳnh Văn Của • 2. Lê Nguyên Vĩnh • 4. Phan Thanh Huy • 5. Lê Hưũ Diệp • 6. Mr. Tory • 8. Hà Cẩm Chương † • 9. Hà Chính Hiến

8/16/2007 16
17. Jean Jacques Rousseau • 6èM3 • 1963-64

Back row: 1. Trần Hào Hiệp • 2. Nguyễn Minh Triết • 3. Nguyễn Quốc Khiêm • 4. Hoàng Tiến Dũng
Next row: 2. Nguyễn Vũ Hải Tiến • 3. Lê Phạm Thắng • 4. Bạch Tường Lạc • 7. Đỗ Ngọc Linh
Next row: 2. Khôi • 4. Nguyễn Nam Tiến • 5. Nguyễn Trung Hải
Next row: 1. Nguyễn Văn Dũng • 2. Nguyễn Quốc Hưng • 3. Hà Ngọc Huệ • 5. Đào Thế Vinh † • 6. Lê Nguyên Vĩnh • 8. Đỗ Hoàng Phương • 9. Đỗ Gia Khiêm † •
10. Nguyễn Văn Châu • 11. Trịnh Anh Phong • 12. Lý Thanh Tuyền • 13. Phan Văn Huấn • 14. Nguyễn Đắc Kính • 15. Nguyễn Khắc Lương Minh
Front row: 1. Lê Hồ Đắc Tuấn • 2. Vũ Anh Tuấn † • 3. Trần Văn Thọ • 4. Đặng Quốc Tiến • 5. Nguyễn Doãn Thụy • 6. Đoàn Thiên Hậu • 7. Mr. Thọ (Dessin) • 8.
Michel Lê Long • 9. Ông Hoàng • 10. Trần Trung Sơn • 11. Lang Kiên

8/16/2007 17
18. Jean Jacques Rousseau • 6èM4 • 1963-64

Back row: 1. Nguyễn Bỉnh Trinh • 2. Tống Đình Lâm • 3. Nguyễn Hoàng Long • 5. Nguyễn Quang Hưng • 6. Nguyễn Xuân Trường
Next row: 1. Trần Trọng Lưu François • 2. Lê Hoàng Phố • 3. Phạm Phúc Tường • 4. Đỗ Trí † • 6. Cao Quốc Dũng
Next row: 1. Nguyễn Phương Lam • 3. Lê Đại Dương • 4. Trần Ngọc Quế • 5. Phạm Thái Thu • 6. Châu Nhựt Tiến
Next row: 1. Trần Thanh Hùng • 2. Dương Khải Luân • 3. Huỳnh Quan An • 4. Trần Kính Hùng Anh • 5. Phan Thanh Huy • 7. Trần Mạnh Tuấn • 8. Nguyễn Hạnh
• 9. Ngô Quan Đạt • 10. Trần Quốc Việt
Front row: 1. Trần Bình Hà • 2. Đỗ Lịnh Khải • 3. Hà Chính Hiến • 4. Nguyễn Lâm Viên • 5. Phạm Ngọc Thới • 6. Mr. Tốn (Math) • 7. Huỳnh Văn Của • 8. Trần
Quang Tín • 9. Huỳnh Văn Phượng † • 10. Nguyễn Ngọc Trinh • 11. Trần Minh Tâm

8/16/2007 18
19. Jean Jacques Rousseau • 6èM6 • 1963-64

Back row: 6. Nguyễn Trọng Minh • 7. “Đầu dế”


Next row: 5. Marcel Trần Hải Hùng
Next row: 1. Nguyễn Thanh Hùng • 9. Nguyễn Thụy Dũng • 14. Nghiêm Xuân Long
Front row: 1. Đặng Phước Phi • 2. Nguyễn Tường Anh • 6. Mr. Huân • 7. Tôn Tiến Khang

8/16/2007 19
20. Marie Curie • 6èM1 • 1963-64

Back row: 1. Cung thị Minh-Nguyệt Pierrette • 2. Bùi thị Minh-Anh • 3. Đoàn thị Nguyệt Jeanine • 4. Dương Bích-Liên Pauline • 5. Đàm Tuyết-Phương Annie • 6.
Đỗ Ánh-Tuyết Alice • 7. Đỗ Lệ-Chi Arlette • 8. Bùi Liên-Dung Marinette • 9. Bùi Thuý-Hằng Blanche • 10. Đàm Tuyết-Nhung Christine • 11. Đặng Kiều-
Diễm Margo • 12. Chương thị Bích-Hạnh • 13. Bùi Loan-Anh • 14. Đào Kim-Phượng Catherine
Next row: 1. Jeanne Bazin • 2. Rosalie Botonet • 3. Bùi thị Tuyết-Anh • 4. Micheline Chaffart • 5. Katherine Erdody • 6. Dư thị Tuyết-Mai • 7. Đặng thị Bích-Hiền
Alice • 8. Bùi Quang-Đa Andrée • 9. Châu thị Ngọc-Diệp Jeannette • 10. Bùi Diệu-Thanh Margaret • 11. Đào thị Hải Nicole • 12. Đào thị Hiền • 13.
Công Huyền Tôn Nữ Thanh-Hải Alice • 14. Dương thị Bạch-Mai • 15. Bùi Nhu Đoàn-Nghi Marie Luce
Front row: 1. Cao Ngọc-Quý Cécile • 2. Dương Minh-Loan Rosette • 3. Dương Mỹ-Lan Hélène • 4. Dương Việt-Chung Jeannette • 5. Dương Việt-Loan Juliette •
6. Bùi thị Huỳnh-Hoa Marguerite • 7. Mme Thuận • 8. Đinh thị Phương-Khanh Sophie • 9. Bình Bích-Thuỷ Julienne • 10. Đào thị Thu-Hà Paulette • 11.
Đặng thị Phương-Thảo Lucie • 12. Dương Ái-Chuẩn Marie-Jeanne • 13. Doãn thị Ngọc-Thanh

8/16/2007 20
21. Marie Curie • 6èM2 • 1963-64

Back row: 1. Lê Hồng Hélène • 2. Hoàng thị Lan-Anh Elise • 3. Lâm Thu-Cúc Solange • 5. Lê thị Ngọc-Nữ Clémentine • 6. Huỳnh thị Xuân-Oanh Julie • 8. Hà
Thu-Khánh Hélène • 9. Lê Bích-Lan Claudine • 10. Lý Ái-Linh Elisabeth • 11. Huỳnh Nguyệt-Hằng Simone • 12. Lâm Xuân-Thảo Cécile
Next row: 1. Lê thị Kim-Trinh Hélène • 2. Lê thị Minh-Tâm Alice • 3. LeBon Paulette • 4. Lê thị Ngọc-Duyên Rosine • 5. Hồ thị Ngọc-Diệp Perle • 6. Hồ văn Cẩm-
Chức Cécile • 7. Khương thị Bích-Thu Patricia • 8. Hoàng thị Ánh-Tuyết Micheline • 9. Huỳnh thị Thiện Odette • 10. Lâm Chi-Lan Eliane • 11. Gartner
Eva • 12. Gianneselo Marie-Louise • 13. Huỳnh Xuân-Liên Justine
Front row: 1. Hoàng Thuý-Lan Christine • 2. Lê thị Diệu-Minh Annie • 3. Lê thị Ngân Rosette • 4. Lê thị Minh-Hương • 5. Lê thị Hạnh • 6. Lê Chi-Diệu Line • 7.
Melle Tiêu (Anglais) • 8. Lê thị Bích-Thuỷ • 9. Lai Công Sang Nelly Thanh-Sang • 10. Kheo thị Phi-Phụng Marie • 11. Hoàng Thuý-Nga Marie • 12.
Huỳnh Nguyệt-Hân Odette • 13. Huỳnh Xuân-Mai Virginie

8/16/2007 21
22. Marie Curie • 6èClassique II • 1963-64

Back row: 2. Phạm thị Kim-Hoàn Régine • 4. Nguyễn thị Minh-Thu Brigitte • 5. Nguyễn Hoàng-Anh Marie-Noëlle • 6. Vũ thị Mộng-Lan Marjolaine • 8. Huỳnh Minh-
Ánh Nicole • 11. Trịnh Thúy-Phương • 12. Nguyễn thị Xuân-Tô Angélique • 13. Ngô Phước Mỹ-Dung Lucette • 14. Linh thị Ngọc-Thi Nicole
Next row: 3. Nguyễn thị My Lydia • 5. Võ Kim-Loan • 9. Trần Ngọc-Sa • 10. Lê thị Hưũ-Tâm Clémente (?) • 11. Vương Minh Huệ • 12. Phạm thị Bích-Ngọc
Viviane • Nguyễn thị Minh-Lý Eliane • 14. Đỗ Tuyết-Khanh
Front row: 3. Nguyển thị Lương-Quyên • 4. Ngô Xuân-Nguyệt Suzanne • 5. Nguyễn Kim-Liễu Jeanine • 6. Lê thị Hồng-My • 7. Melle Terrol (Anglais) • 8. Lê thị
Hồng-Ngọc • 9. Denise • 10. Trần thị Mai-Nga Rose • 11. Loan (?) • 13. Trần thị Mộng-Hồng Denise • 14. Nguyễn Kim-Hà

8/16/2007 22
23. Marie Curie • 5èClassique II • 1963-64

Back row: 4. Nguyễn Thu-Nga Pierrette (behind girl in sunglasses)


Next row: 1. Trần Ngọc-Sa • 2. Vũ thị Thu-Hà Sylvie • 4. Nguyễn thị Xuân-Tô Angélique • 5. Trịnh Thuý-Phương • 6. Nguyễn thị Lương-Quyên • 7. Tạ thị Thanh-
Liễu Maryline • 8. Ngô Xuân-Nguyệt Suzanne • 9. Nguyễn Kim-Liễu Jeanine • 10. Võ Kim-Loan • 11. Lê thị Hồng-Ngọc • 12. Lê thị Hưũ-Tâm Clémente
(?) • 13. Ngô Phước Mỹ-Dung Lucette • 14. Lê thị Hồng-My
Front row: 1. Phạm thị Bích-Ngọc Viviane • 3. Nguyễn Hoàng-Anh Marie-Noëlle • 4. Linh thị Ngọc-Thi Nicole • 5. Vũ thị Mộng-Lan Marjolaine • 6. Nguyễn thị
Minh-Thu Brigitte • 7. Đỗ thị Minh-Ngọc Henriette

8/16/2007 23
24. Jean Jacques Rousseau • 5èM4 • 1964-65

Back row: 1. Marcel Trần Hải Hùng • 2. Nguyễn Tường Anh • 3. François Trần Trọng Lưu
Next row: 1. Nguyễn Bỉnh Trinh • 2. Tống Đình Lâm • 3. Phạm Phúc Tường • 4. Đỗ Trí † • 5. Nguyễn Hoàng Long • 7. Huỳnh Quan An • 8. Trần Thanh Tùng • 9.
Nguyễn Ngọc Trinh
Next row: 1. Cao Quốc Dũng • 2. Nguyễn Phương Lam • 3. Nguyễn Trọng Tú • 4. Nguyễn Lâm Viên • 5. Trần Ngọc Quế
Next row: 2. Phan Thanh Huy • 3. Hà Chính Hiến • 5. Dương Khải Luân • 6. Nguyễn Quang Hưng • 7. Lê Đại Dương • 8. Trần Quốc Việt • 9. Lê Hoàng Phố • 10.
Trần Quang Tín • 11. Đỗ Trấn Giang • 12. Nguyễn Xuân Trường • 13. Phạm Thái Thu
Front row: 1. Đỗ Lịnh Khải • 2. Huỳnh Văn Phượng † • 3. Trần Mạnh Tuấn • 4. Nguyễn Hạnh • 5. Trần Kính Hùng Anh • 6. Mme Dưỡng (Français) • 7. Tôn Tiến
Khang • 8. Ngô Quan Đạt • 9. Phạm Ngọc Thới • 10. Huỳnh Văn Của • 11. Trần Bình Hà

8/16/2007 24
25. Jean Jacques Rousseau • 4èM3 • 1965-66

Back row: 1. Nguyễn Đức Kính • 2. Vũ Anh Tuấn • 3. Hoàng Gia Thụy • 4. Nguyễn Trung Hải • 7. Bạch Tường Lạc • 10. Nguyễn Quốc Khiêm • 11. Mai Anh Dũng
• 12. Lê Hồ Đắc Tuấn
Next row: 1. Nguyễn Văn Châu • 2. Hà Ngọc Huệ • 3. Phan Văn Huấn • 4. Đỗ Ngọc Linh • 5. Khôi
Next row: 1. Trịnh Anh Phong • 2. Lê Hưũ Dần • 3. Đỗ Gia Khiêm † • 4. Hoàng Tiến Dũng • 5. Đào Thế Vinh † • 6. Nghiêm Xuân Long • 7. Cung Đình Cường • 8.
Michel Lê Long • 9. Nguyễn Văn Dũng • 10. Nguyễn Nam Tiến • 12. Trần Ngọc Việt • 13. Trần Trung Sơn • 14. Nguyễn Bá Luyện • 15. Trần Văn Thọ •
16. Lê Đức Thông
Front row: 1. Nguyễn Quốc Hưng • 3. Nguyễn Doãn Thụy • 5. Lê Nguyên Vĩnh • 6. Mr. Barra • 7. Đòan Thiên Hậu • 8. Lang Kiên • 9. Ông Hoàng • 10. Đỗ Hoàng
Phương • 11. Lê Phạm Thắng

8/16/2007 25
26. Marie Curie • 3èM1 • 1966-67

Back row: 1. Nicole Đào thị Hải • 2. Chương thị Bích-Hạnh • 3. Pierrette Cung thị Minh-Nguyệt • 4. Bùi thị Minh-Anh • 7. Hélène Lê Hồng • 8. Solange Reboul • 9.
Christiane Trang • 10. Paulette Saint-Laurent • 11. Margaret Bùi Diệu-Thanh • 12. Jeanne Bazin • 13. Denise Sauvageon
Next row: 1. Catherine Đào Kim-Phượng • 2. Anne-Marie Capdeville • 3. Bùi Loan Anh • 4. Jeanine Lê Văn • 5. Bùi thị Tuyết Anh • 6. Bình Bích Thủy Julienne •
7. Paulette Le Bon • 8. Nelly Thanh Sang Lại Công Sang • 9. Marinette Bùi Liên Dung • 10. Christine Đàm Tuyết Nhung • 11. Marguerite Bùi thị
Huỳnh-Hoa • 12. Alice Đặng thị Bích-Hiền • 13. Corinne Paganelli • 15. Paule Bùi Ánh-Hồng • 16. Rosalie Botonet
Front row: 1. Saroza Retinam • 2. Florence Nguyễn Duy Kiêm Bưủ • 3. Micheline Chaffart • 4. Clotilde Nguyễn văn Du • 5. Mr. Frostin • 6. Margo Đặng Kiều-Diễm
• 7. Cécile Cao Ngọc-Quý • 8. Sophie Đinh thị Phương-Khanh • 9. Paulette Đào thị Thu-Hà • 10. Andrée Bùi Quang Đa • 11. Léonine Nguyễn thị Trí •
12. Lucie Đặng thị Phương-Thảo

8/16/2007 26
27. Marie Curie • 3èM2 • 1966-67

Back row: 1. Đỗ thị Hồng-Phương Simone • 2. Lâm Thu-Cúc Solange • 3. Huỳnh thị Xuân-Oanh Julie • 4. Dương thị Bac̣h-Mai • 5. Đỗ thị Minh-Ngọc Henriette •
6. Hoàng thị Lan-Anh Elise • 7. Lâm Chi-Lan Eliane • 8. Dương Diễm-Quỳnh Jeannette • 9. Đỗ thị Ánh-Tuyễt Alice • 10. Đoàn thị Nguyệt Janine • 11.
Đỗ Lệ-Chi Arlette • 12. Đỗ Thúy-Trúc Suzanne
Next row: 1. Huỳnh Xuân-Mai Virginie • 2. Hoàng thị Ánh-Tuyết Micheline • 3. Hà Thu-Khánh Hélène • 4. Hồ thị Ngọc-Diệp Perle • 5. Kheo thị Phi-Phung Marie •
6. Khương thị Bích-Thu Patricia • 7. Dương Việt-Loan Juliette • 8. Dương Việt-Chung Jeannette • 9. Lâm Xuân-Thão Cécile • 10. Đào thị Hiền • 11.
Dương Vân-Đài Anne-Marie • 12. Lê Bích-Lan Claudine • 13. Châu thị Ngọc-Diệp Jeannette • 14. Đoàn Bích-Thuỷ Madeleine
Front row: 1. Hồng Thérèse • 2. Huỳnh thị Thiện Odette • 3. Giang Uyển San Marie • 4. Hồ thị Thu • 5. Huỳnh Bích-Hà • 6. Mme Arnould (̣Histoire-Geo)• 7. Hoàng
Thuý-Lan • 8. Dương Mỹ-Lan Hélène • 9. Dương Minh-Loan Rosette • 10. Dương Ái-Chuẩn Marie-Jeanne • 11. Lê Chi-Diệu Line • 12. Châu Thái-Tài

8/16/2007 27
28. Marie Curie • 3èM3 • 1966-67

Back row: 2. Nguyễn thị Điểu Janet • 3. Nguyễn thị Ánh-Tuyết Monique † • 5. Nguyễn thị Bích-Thu Natalie • 6. Nguyễn thị Bảo-Phương Carole • 7. Ngô thị Thuận
Jacqueline • 9. Lư thị Như-Mai Claudine • 10. Lê thị Tuyết-Nhung Monique • 11. Lưu Kim-Yến Yvonne • 12. Lê thị Ngọc-Duyên Rosine
Next row: 1. Ngô thị Quỳnh-Liên Lucille • 3. Nguyễn thị Bích-Đào Eliane • 4. Nguyễn Bảo-Ngọc Thérèse • 5. Nguyễn Đức-Vân Danièle • 6. Nguyễn thị Diên-Hải
Yvette • 7. Nguyễn Ngọc Thanh-Mỹ Denise • 8. Lê thị Thanh-Thu Jacqueline • 9. Nguyễn Minh-Chau • 10. Nghi Thanh-Tùng Angèle • 11. Ngô Hồng-
Anh Nicole • 13. Lê thị Nhàn Julie • 14. Lê thị Kim-Trinh Hélène
Front row: 1. Mai Xuân-Thu Cécile • 2. Lê thị Minh-Tâm Alice • 3. Ngô thị Quỳnh-Nga Hélène • 4. Lê thị Ngân Rosette • 5. Lê thị Bích-Thuỷ Jacqueline • 6. Melle
Terrol (Anglais) • 7. Nguyễn Lise • 8. Ngô thị Tường-Vi Sylvie • 9. Lê thị Diệu-Minh Annie • 11. Nguyễn Duy Phương-Mai Chantal • 12. Lê thị Ngọc-Nữ
Clémentine
8/16/2007 28
29. Marie Curie • 3èClassique • 1966-67

Back row: 2. Nguyễn thị Minh-Thu Brigitte • 5. Fredérique Baillif • 7. Linh thị Ngọc-Thi Nicole • 8. Phạm thị Kim-Hoàn Régine • 9. Nguyễn thị Xuân-Tô Angélique •
10. Huỳnh thị Ngọc-Liên Elisabeth • 11. Dương thị Thu-Lan Lisette • 12. Dương thị Minh-Lý Juliette
Next row: 2. Petris Joelle • 3. Vũ Mộng-Lan Marjolaine • 4. Đỗ Tuyết-Khanh • 7. Châu Juliette • 8. Nolly Marie-Louise • 10. Nguyễn Kim-Liễu Jeanine • 13.
Nguyễn Thuỳ-Vân Lucie • 16. Simone Remacle
Front row: 1. Trịnh thị Minh-Hằng Madeleine • 2. Trần thị Mai-Nga Rose • 3. Trịnh thị Minh-Hà Alice • 4. Đỗ Tuệ-Trang Ariane • 5. Lê thị Hồng-Mai • 6. Đoàn
Thanh-Tuyền • 7. Tạ thị Thanh-Liễu Maryline • 9. Lê thị Hữu-Tâm Clémente (?) • 10. Vương Minh-Huệ • 11. Lê thị Hồng-My • 12. Phạm thị Bích-Ngọc
Viviane

8/16/2007 29
30. Marie Curie • 2ndeA4 • 1967-68

Back row: 1. Saint-Laurent Paulette • 3. Bùi Diệu-Thanh Margaret • 5. Lê thị Ngọc-Duyên Rosine • 13. Rossi Cathie
Next row: 9. Lê thị Thanh-Thu Jacqueline • 10. Huỳnh thị Thiện Odette • 13. Châu thị Ngọc-Diệp Jeannette • 14. Đoàn Bích-Thuỷ Madeleine
Front row: 2. Phạm văn Chữ Marie-Hélène • 3. Huỳnh Bích-Hà • 4. Hoàng Thúy-Nga Marie (?) • 5. Rétinam Sarosa • 7. Lê thị Hồng-Ngọc Noémie • 10. Nguyẽn
Đức-Vân Danielle • 11. Dương thị Bạch-Mai

8/16/2007 30
31. Marie Curie • 2ndeA5 • 1967-68

Back row: 1. Corinne Paganelli • 2. Nguyễn văn Sang Andrée • 3. Nguyễn Bích-Thu Natalie • 4. Nguyễn thị Ánh-Tuyết Monique † • 5. Lê thị Tuyết-Nhung
Monique • 6. Ngô thị Thuận Jacqueline • 7. Nguyễn thị Bảo-Phương Carole • 8. Christiane • 9. Carole • 10. Đỗ thị Minh-Ngọc Henriette • 11. Lâm Chi-
Lan Eliane • 13. Bùi Ánh-Hồng Paule • 14. Rosalie Botonet
Next row: 1. Đặng thị Bích-Hiền Alice • 2. Reboul Solange • 3. Sauvageon Denise • 5. Nghi Thanh-Tùng Angèle • 6. Ngô Hồng-Anh Nicole • 7. Nguyễn thị Điểu
Janet • 8. Đinh Ngọc-Lan • 9. Hồ thị Tuyết-Nhung • 10. Nguyễn Hoàng-Anh Marie-Noelle • 11. Khương thị Bích-Thu Patricia • 12. Lâm Xuân-Thảo
Cécile • 13. Mai Xuân-Thu Cécile • 14. Hoàng thị Ánh-Tuyết Micheline
Front row: 1. Lê Chi-Diệu Line • 2. Lê thị Ngân Rosette • 3. Chaffart Micheline • 4. Cung thị Minh-Nguyệt Pierrette • 5. Mme Roumeygoux (Histoire-Géo) • 6.
Nguyễn Lise • 7. Đỗ Mai-Anh • 8. Đào thị Thu-Hà Paulette • 9. Đinh thị Phương-Khanh Sophie • 10. Cao thị Thanh-Tú

8/16/2007 31
32. Marie Curie • 2ndeC1 • 1967-68

Back row: 1. Huỳnh Xuân-Mai Virginie • 2. Nguyễn văn Du Clotilde • 3. Hoàng thị Lan-Anh Elise • 4. Đào thị Hải Nicole • 5. Chương thị Bích-Hạnh • 6. Hoàng
Thuý-Lan Christine • 7. Huỳnh thị Nhã Agnès • 9. Đàm Tuyết-Nhung Christine • 10. Lê thị Bích-Thuỷ Jacqueline • 11. Huỳnh thị Ngọc-Liên Elisabeth •
13. Hà Thu-Khánh Hélène • 14. Hồ thị Ngọc-Diệp Perle • 16. Nguyễn Bảo-Ngọc Thérèse
Next row: 1. Trần thị Phương-Liên Nadine • 2. Bình Bích-Thuỷ Julienne • 4. Lê Bích-Lan Claudine • 5. Lê Hồng Hélène • 7. Lê Văn Jeanine • 8. Lại Công Sang
Nelly Thanh-Sang • 9. Le Bon Paulette • 10. Dương Việt-Loan Juliette • 11. Huỳnh thị Xuân-Oanh Julie • 12. Lâm Thu-Cúc Solange • 13. Lê thị Kim-
Trinh Hélène • 15. Dương Ái-Chuẩn Marie-Jeanne • 16. Đỗ thị Hồng-Phương Simone • 17. Cao Thanh-Phương Louise • 18. Đỗ Lệ-Chi Arlette
Front row: 1. Lê thị Hạnh • 2. Dương Minh-Loan Sandra • 3. Dương Mỹ-Lan Hélène • 4. Bùi Kim-Hạnh • 5. Cao Ngọc-Quý Cécile • 6. Mme Hồng (Anglais) • 7.
Bùi Liên-Dung Marinette • 9. Nguyễn Duy Kiêm Bửu Florence • 10. Đặng thị Phương-Thảo Lucie • 11. Nguyễn thị Trí Léonine

8/16/2007 32
33. Marie Curie • 2ndeC2 • 1967-68

Back row: 2. Nguyễn thi Phương-Phi Sophie • 6. Lư thị Như-Mai Claudine • 7. Nguyễn thị Thanh-Hậu Régine • 8. Nguyễn Vân-Thiều Isabelle • 9. Nguyễn thị Hoà
• 10. Trần Quang-Nghi Yvonne • 12. Nguyễn thị Minh-Hiền Jacqueline • 13. Nguyễn Duy Phương-Mai Chantal • 14. Lưu Kim-Yến Yvonne
Next row: 1. Ngô thị Quỳnh-Liên Lucille • 2. Nguyễn thị Nguyệt-Nga Lucie • 3. Nguyễn thị Trung Monique • 4. Nguyễn Xuân Bích-Huyền • 5. Phạm thị Bích-Ngọc
Viviane • 6. Nguyễn Thiếu-Hà Angèle • 7. Quách Thanh-Sương Simone • 8. Lê thị Diệu-Minh Annie • 9. Phạm Ngọc-Hằng Rosalie • 10. Huỳnh thị
Phương-Mai Christine • 11. Nguyễn thị Trang Jeanine • 12. Lê thị Minh-Tâm Alice • 13. Nguyễn thị Bích-Đào Eliane • 15. Nguyển thị Phụng Lisette •
16. Lê thị Nhàn Julie
Front row: 1. Quách thị Cẩm-Vân Suzanne • 2. Trần thị Tươi • 3. Võ Ngọc-Huệ Lisette • 4. Trần thị Kim-Danh Marguerite • 5. Nguyễn thị Ngọc-Dung Marie • 6.
Mr. Frostin (Histore Géo) • 7. Ngô thị Tường-Vi Sylvie • 8. Phan Tú-Khanh Jeanine • 9. Nguyễn thị Phương-Mai Jacqueline • 10. Phạm thị Tuyết-Lan
Simone • 11. Ngô thị Quỳnh-Nga Hélène

8/16/2007 33
34. Jean Jacques Rousseau • 2ndeAE1 • 1967-68

Back row: 1. Đặng Văn Tuấn • 2. Huỳnh Gia Lộc • 3. Nguyễn Nam Tiến • 5. Georges Tan-Eng-Bok • 6. Trịnh Tiến Khang † • 7. André Botonet • 8. Jean Paul
André • 9. Nguyễn Tường Anh • 10. Marcel Trần Hải Hùng • 12. Trần Anh Quỳnh • 13. Trần Mạnh Hớn
Next row: 3. Nguyễn Doãn Thuỵ • 4. Henri Loesch • 5. Phan Văn Huấn • 6. Nguyễn Trung Hải • 7. Đỗ Thúc Phúc Lộc • 8. Phạm Thái Thu • 9. Châu Xương • 10.
Nguyễn Bá Luyện • 12. Nguyễn Mạnh Hùng
Front row: 1. Philippe Breux • 3. Trịnh Hổ Tân • 4. Kawahara Toru • 5. Arthur Hồng Tuấn Hà • 6. Mr. Brémeaux • 8. Huỳnh Kim Long • 11. Lucien Nguyễn Đăng
Luân

8/16/2007 34
35. Marie Curie • 1èreD2 • 1968-69

Back row: 1. Phạm Ngọc-Hằng Rosalie • 2. Nguyễn Xuân Bích-Huyền • 3. Nguyễn thị Minh-Hiền Jacqueline • 4. Lưu Kim-Yến Yvonne • 5. Nguyễn thị Phương-
Phi Sophie
Next row: 1. Lê thị Nhàn Julie • 2. Nguyễn Thiệu-Hà Angèle • 3. Nguyễn thị Trang Jeanine • 4. Nguyễn Hoàng-Anh Marie-Noelle • 5. Nguyễn Duy Phương-Mai
Chantal • 6. Nguyễn thị Bích-Đào Eliane • 7. Quách Thành-Sương Simone • 8. Lư thị Như-Mai Claudine • 9. Nguyễn thị Thanh-Hậu Régine • 10. Trần
Quang Nghi Yvonne † • 11. Lê Bích-Lan Claudine • 12. Lê thị Kim-Trinh Hélène • 13. Trần thị Phương-Liên Nadine
Front row: 1. Phạm thị Bích-Ngọc Viviane • 2. Trần thị Kim-Danh Marguerite • 3. Ngô thị Tường-Vi Sylvie • 4. Lê thị Minh-Tâm Alice • 5. Lê thị Diệu-Minh Annie •
6. Melle Rocquefeuille • 7. Nguyễn thị Ngọc-Dung Marie • 9. Phạm thị Tuyết-Lan Simone • 10. Đinh Ngọc-Lan • 11. Quách thị Cẩm-Vân Suzanne • 12.
Võ Ngọc-Huệ Lisette
8/16/2007 35
36. Jean Jacques Rousseau • 1èreB • 1968-69

Back row: 1. Nguyễn Văn Phát • 2. Lê Xuân Phong • 3. Alexander Gref • 4. Jean Paul André • 5. Nguyễn Quốc Khiêm • 6. Georges Tan-Eng-Bok • 7. Cao Hùng •
8. Nguyễn Văn Châu • 9. Trịnh Tiến Khang † • 10. Marcel Trần Hải Hùng • 11. Nguyễn Tường Anh • 12. Nguyễn Gia Tĩnh † • 13. Nguyễn Trung Hải •
14. Nguyễn Nam Tiến • 15. Phan Văn Huấn • 16. Đào Hiếu Liêm
Next row: 1. Nguyễn Tâm Thiện • 2. Đặng Văn Tuấn • 3. Hà Ngọc Huệ • 4. Huỳnh Gia Lộc • 5. Đỗ Trần Trọng • 6. Hà Chính Hiến • 7. Nguyễn Văn Hùng • 8.
Trấn Anh Quỳnh • 9. Bùi Tuấn Tú • 10. Lê Trọng Vũ
Front row: 1. Phạm Thái Thu • 2. Arthur Hồng Tuấn Hà • 3. Nguyễn Đăng Luân • 4. Huỳnh Kim Long • 5. Lê Thức Tuấn • 6. Mr. Herbinière • 7. Đỗ Thúc Phúc Lộc
• 8. Trần Mạnh Hớn • 9. Henri Louis Loesch • 10. Hồng Văn Tùng • 11. Nguyễn Văn Minh • 12. Nguyễn Mạnh Hùng
8/16/2007 36
37. Marie Curie • 1èreA4 • 1968-69

Back row: 1. Nguyễn thị Điểu Janet • 2. Trần thị Nhung Marie • 3. Phạm Hoàng Minh-Phi Claire • 4. Võ thị Xuân-Mai Jeanine • 5. Hồng Vân Quyên • 6. Nguyễn
thị Thanh-Mai Gisèle • 7. Nguyễn thị Ánh-Tuyết Monique • 8. Nguyễn Bích-Thu Natalie • 9. Nguyễn Thu-Nga Pierrette • 10. Trần Ngọc-Dung Cécile •
11. Nguyễn Vân-Thiều Isabelle
Next row: 1. Tôn Thất Đổng Jacqueline • 2. Phạm Thu-Nguyệt Hélène † • 3. Ngô Hồng-Anh Nicole • 4. Khương thị Bích-Thu Patricia • 6. Bùi thị Thu-Thuỷ
Catherine • 7. Trần thị Lý-Lang Liliane • 8. Trần thị Phương-Lan Françoise • 9. Nguyễn thị Tuyết Marie-Anne • 10. Phạm Ngọc-Oanh Paulette • 11.
Huỳnh thị Phương-Mai Christine • 12. Đỗ thị Minh-Ngọc Henriette • 13. Hoàng thị Ánh-Tuyết Micheline • 14. Triệu thị Thuý-Nga Lucette • 15. Tú-Lan
(?) • 16. Lâm Xuân-Thảo Cécile
Front row: 1. Lê Chi-Diệu Line • 2. Đặng thị Bích-Hiền Alice • 3. Trịnh Kim-Anh Laura • 4. Cung thị Minh-Nguyệt Pierrette • 5. Trịnh thị Ngọc Pauline • 6. Nguyễn
thị Nghiã Marie-Thérèse • 7. Mme Clavel (Histoire-Géo) • 8. Lâm Chi-Lan Eliane • 9. Đinh thị Phương-Khanh Sophie • 10. Đào thị Thu-Hà Paulette •
11. Phạm thị Ngọc-Dung Andrée • 12. Cao Thanh-Huyền Dominique

8/16/2007 37
38. Marie Curie • Terminale A4 • 1969-70

Back row: 1. Tôn-Thất Đổng Jacqueline • 2. Nguyễn Bích-Thu Natalie • 3. Phạm Ngọc-Oanh Paulette • 4. Nguyễn Thu-Nga Pierrette • 5. Khương thị Bích-Thu
Patricia • 6. Thạch Huệ Sau Marie-Louise • 7. Dương thị Bạch-Mai • 8. Lâm Chi-Lan Eliane • 9. Đỗ thị Minh-Ngọc Henriette • 10. Trịnh Kim Anh Laura
• 11. Phạm Thu-Nguyệt Hélène • 12. Hoàng thị Ánh-Tuyết Micheline • 13. Võ thị Xuân-Mai Jeanine • 14. Phạm Hoàng Minh-Phi Claire • 15. Ngô Hồng-
Anh Nicole
Next row: 1. Hồng Vân-Quyên • 2. Trần Ngọc-Dung Cécile • 3. Mai Xuân-Thu Cécile • 4. Nguyễn Vân-Thiều Isabelle • 5. Lê thị Thanh-Thu Jacqueline • 6. Lê
Chi-Diệu Line • 7. Trần thị Phương-Lan Françoise • 8. Trần thị Lý-Lang Liliane • 9. Bùi thị Thu-Thủy Catherine • 10. Trịnh thị Ngọc Pauline • 11.
Nguyễn thị My Lydia • 12. Trần thị Nhung Marie
Front row: 1. Bùi thị Huỳnh-Hoa Marguerite • 2. Phạm thị Ngọc-Dung Andrée • 3. Nguyễn thị Tuyết Marie-Anne • 4. Nguyễn thị Nghĩa Marie-Therese • 5. Cung thị
Minh-Nguyệt Pierrette • 6. Melle Grégoire • 7. Đinh thị Phương-Khanh Sophie • 8. Đào thị Thu-Hà Paulette • 9. Đặng thị Bích-Hiền Alice • 10. Phạm thị
Phương Gisèle • 11. Nguyễn thị Ánh-Tuyết Monique †

8/16/2007 38
39. Marie Curie • Terminale D • 1969-70

Back row: 1. Võ Ngọc-Huệ Lisette • 2. Lư thị Như-Mai Claudine • 3. Đỗ thị Hồng-Phương Simone • 4. Đàm Tuyết-Nhung Christine • 5. Ngô thị Tường-Vi Sylvie •
6. Phạm thị Bích-Ngọc Viviane • 7. Nguyễn thị Phương-Phi Sophie • 8. Dương Việt-Loan Juliette • 9. Nguyễn thị Phụng Lisette • 10. Nguyễn thị Trí
Léonine • 11. Hà Thu-Khánh Hélène • 12. Phạm thị Kim-Hoàn Régine • 13. Phạm thị Ngọc-Hằng Rosalie • 14. Trần thị Kim-Danh Marguerite • 15.
Nguyễn Minh-Châu
Next row: 1. Lê Bích-Lan Claudine • 2. Lê thị Minh-Tâm Alice • 3. Quách thị Cẩm-Vân Alice • 4. Nguyễn Xuân Bích-Hiền • 5. Nguyễn thị Bích-Đào Eliane • 6.
Nguyễn thị Trang Jeanine • 7. Nguyễn Duy Phương Mai Chantal • 8. Đặng thị Phương-Thảo Lucie • 9. Hoàng Thuý-Lan Christine • 10. Nguyễn Thuỳ-
Vân Lucie • 11. Huỳnh thị Xuân-Oanh Julie • 12. Lê Thị Nhàn Julie • 13. Nguyễn thị Thanh-Hậu Régine • 14. Trần thị Mai-Nga Rose
Front row: 1. Đặng Trần Kỳ • 2. Lê thị Diệu-Minh Annie • 3. Lê thị Kim-Trinh Hélène • 4. Dương Ái-Chuẩn Marie-Jeanne • 5. Nguyễn thị Xuân-Tô Angélique • 6.
Huỳnh thị Ngọc-Liên Elisabeth • 7. Mr. Hoàng Mạnh Đệ (Math) • 8. Melle Marceteau • 9. Nguyễn thị Ngọc-Dung Marie • 10. Lê thị Bích-Thuỷ
Jacqueline • 11. Đinh Ngọc-Lan • 12. Đào thị Hải Nicole
8/16/2007 39
40. Marie Curie • Terminale B • 1969-70

Back row: 1. Trần Mạnh Hớn • 2. Nguyễn Văn Minh • 3. Alexander Gref • 4. Nguyễn Gia Tĩnh † • 5. George Tan-Eng-Bok • 6. Dominique Lejeal • 7. Jeanette
Châu Thị Ngọc Diệp • 8. Madeleine Đoàn Bích Thuỷ • 10. Lê Thị Hồng Ngọc • 11. Solange Reboul
Next row: 1. Đặng Văn Tuấn • 2. Henri Louis Loesch • 3. Arthur Hồng Tuấn Hà • 4. Phạm Thái Thu • 6. Ngô Kiều Oanh • 7. Lê Thị Ngọc Nữ • 8. Lê Thị Ngọc
Duyên • 9. Marinette Bùi Liên Dung • 10. Yvette Phương Mai
Front row: 1. Huỳnh Gia Lộc • 2. Hồng Văn Tùng • 3. Hà Chính Hiến • 4. Lê Thức Tuấn • 5. Mr. Hoàng Mạnh Đệ • 6. Margaret Bùi Diệu Thanh • 7. Cathie Rossi •
8. Denise Trần Thị Minh Châu • 9. Marie-Hélène Phạm Văn Chữ • 10. Saroza Rettinam

8/16/2007 40
41. Jean Jacques Rousseau • Terminale C • 1969-70

Back row: 1. Cao Tấn Toàn • 2. Đỗ Trí † • 3. Trần Ngọc Quế • 4. Phạm Đức Trường • 5. Nguyễn Quốc Tuấn • 6. Trang Đạt Trung • 7. Lê Đại Dương • 8. Albert
Nguyễn Trí Huệ • 9. Ngô Như Hùng Việt • 10. Lê Quang Thiều • 11. Trần Tiến Khanh • 12. Nguyễn Văn Việt Sơn
Next row: 1. Đoàn Thiên Hậu • 2. Nguyễn Trọng Lục • 3. Nguyễn Hà • 4. Lê Nguyên Vĩnh • 5. Đỗ Ngọc Linh • 6. Lang Kiên • 7. Dương Hồng Phong • 8. Nghiêm
Xuân Long • 9. Ông Hoàng • 10. Dương Thanh Bình • 11. Đỗ Trấn Giang • 12. Michel Khưu
Front row: 1. Edmond Lasalle • 2. Lâm Minh Kiệt • 3. Phạm Thanh Sơn • 4. Dương Thị Tuyết • 5. Mr. Michel • 6. Vũ thị Khánh Phương • 7. Nguyễn Ngọc Quốc
Thuỵ • 8. Trần Ngọc Việt • 9. Phan Thanh Huy

8/16/2007 41

Das könnte Ihnen auch gefallen