Beruflich Dokumente
Kultur Dokumente
Back row: 1. Nguyễn văn Thịnh Jacqueline • 10. Huỳnh Minh-Ánh Nicole
Next row: 3. Nguyễn thị Lương-Quyên (?) • 4. Lê Thanh-Xuân Evelyne • 8. Trần thị Cẩm-Nhung Germaine • 9. Vũ thị Mộng-Lan Rosette • 10. Nguyễn thị Tiết-
Trinh Pauline
Next row: 2. Phan Tú-Khanh • 7. Bùi Diệu-Thanh Margaret • 9. Giang Uyển-San Marie
Front row: 1. Thái thị Kim-Cương Denise • 2. Nguyễn thị Phương-Mai Jacqueline • 3. Nguyễn thị Minh-Thu Brigitte • 5. Kheo thị Phi-Phụng Marie (?) • 7. Phạm thị
Bích-Ngọc Viviane
8/16/2007 1
2. Lycée Marie Curie • 11èD • 1958-59
Back row: 1. Brigitte (?) • 2. Phạm thị Phương Gisèle • 3. Phẩm Evelyne • 7. Minh-Tâm Agnès • 8. Nguyễn Kim-Liễu Jeanine • 9. Carole • 10. Đặng Kiều-Diễm
Margo • 11. Võ thị Xuân-Mai Jeanine • 12. Trần thị Mai-Nga Rose
Next row: 4. Triệu thị Thúy-Nga Lucette • 5. Lê thị Kim-Trinh Hélène • 6. Eva • 7. Breucq Dominique • 8. Cung thị Minh-Nguyệt Pierrette • 9. Võ Ngọc-Huệ Lisette
• 10. Bùi Liên-Dung Marinette • 14. Sabine (standing in white dress)
Front row: 1. Nguyễn thị Thanh-Hậu Régine • 2. Phùng thị Thu-Thủy Ondine • 3. Nữ Marie • 4. Henriette • 8. Colette • 9. Bùi Ánh-Hồng Paule • 11. Brugira
Christiane
8/16/2007 2
3. St Exupery • 11è • 1958-59
8/16/2007 3
4. Groupe Scolaire Colette • 10e4 • 1958-59
8/16/2007 4
5. St Exupéry • 9è • 1960-61
Back row: 4. Lương Văn Mỹ Hiền • 6. Lương Văn Mỹ Hậu • 10. Nghiêm Xuân Long
Next row: 5. Michel D Sally • 8. Nguyễn ? Minh
Front row: 3. Lê Hưũ Diệp • 7. Hà Chính Hiến • 8. Huỳnh Văn Của
8/16/2007 5
6. Groupe Scolaire Colette • 9è1 • 1960-61
8/16/2007 6
7. Groupe Scolaire Colette • 9è3 • 1960-61
Back row: 1. Linh thị Ngọc-Thi Nicole • 2. Yolande • 5. Denise • 8. Jeanine • 9. Dương Việt-Chung Jeannette • 10. Huỳnh Nguyệt-Hằng Simone
Next row: 2. Capdeville Anne-Danielle • 6. Cung thị Minh-Nguyệt Pierrette • 7. Geneviève • 8. Huỳnh Nguyệt-Hân Odette • 9. Nguyễn Duy Phương-Mai Chantal •
10. Đinh thịTùng Monique • 11. Võ Kim-Loan • 12. Clémentine
Next row: 1. Bùi Ngọc-Lưu • 2. Isabelle • 3. Phạm thị Kim-Hoàn Régine • 4. Saint-Laurent Paulette
Front row: 1. Ngô thị Quỳnh-Nga Hélène • 2. Cao Ngọc-Quý Cécile • 3. Dương Minh-Loan Rosette • 4. Nhiều Germaine • 6. Ngô Phước Mỹ-Dung Lucette • 8.
Nguyễn thị Trí Léonine • 9. Nguyễn Tú thị Nhu Aline • 12. Nguyễn thị Minh-Trí Monique • 13. Breucq Dominique
8/16/2007 7
8. Groupe Scolaire Colette • 8è1 • 1961-62
Back row: 1. Nguyễn thị Nguyệt-Nga Lucie • 2. Nguyễn thị Tuyết Berthe • 3. Nguyễn văn Thịnh Jacqueline • 4. Nguyễn thị Tiết-Trinh Pauline • 5. Giang Uyễn-San
Marie • 7. Vũ thị Mộng-Lan Rosette
Next row: 1. Nguyễn thịMinh-Thu Brigitte • 2. Nguyễn văn Du Clotilde • 5. Dương thị Minh-Lý Juliette • 8. Tôn Thất Đổng Jacqueline • 9. Phạm thị Bích-Ngọc
Viviane
Next row: 1. Lê Thanh-Xuân Evelyne • 3. Trần thị Cẩm-Nhung Germaine • 6. Huỳnh Minh-Ánh Nicole
Front row: 3. Huỳnh thị Ngọc-Liên Elisabeth • 6. Dương Việt-Khánh Paulette • 7. Rolande • 8. Phan Tú-Khanh Jeanine • 9. Nguyễn thị Phương-Mai Jacqueline •
12. Nguyễn thị Lương-Quyên • 13. Kheo thị Phi-Phụng Marie • 15. Thái thị Kim-Cương Denise
8/16/2007 8
9. Groupe Scolaire Colette • 8è3 • 1961-62
Back row: 1. Nguyễn Duy Phương-Mai Chantal • 4. Pinelli Isabelle • 5. Trang Christiane • 7. Saint-Laurent Paulette • 8. Jeanine • 9. Bùi Ngọc-Lưu • 10. Cung thị
Minh-Nguyệt Pierrette • 11. Nhiều Germaine
Next row: 3. Clémentine • 4. Remacle Simone • 5. Đinh thị Tùng Monique • 6. Phạm thị Kim-Hoàn Régine • 7. Yolande • 8. Võ Kim-Loan • 10. Linh thị Ngọc-Thi
Nicole
Next row: 1. Isabelle • 3. Sương Jeanine • 5. Nguyễn thị Thanh-Linh Jacqueline † • 6. Le Golf Annick • 7. Nguyễn thị Phương-Nga Loretta • 8. Bùi Quang-Đa
Andrée • 10. Clamart Elisabeth
Front row: 1. Huỳnh Nguyệt-Hân Odette • 3. Geneviève • 4. Ngô thị Quỳnh-Nga Hélène • 5. Dương Minh-Loan Rosette • 6. Cao Ngọc-Quý Cécile • 7. Nguyễn thị
Minh-Trí Monique • 10. Dương Việt-Chung Jeannette • 11. Huỳnh Nguyệt-Hằng Simone • 12. Ngô Phước Mỹ-Dung Lucette • 13. Nguyễn thị Trí
Léonine • 14. Capdeville Anne-Danielle
8/16/2007 9
10. Groupe Scolaire Colette • 7è1 • 1962-63
Back row: 1. Đỗ Tuệ Hà • 2. Trần thị Cẩm-Nhung Germaine • 4. Nguyễn văn Thịnh Jacqueline • 5. Vũ thị Mộng-Lan Rosette • 6. Nguyễn Hoàng-Anh Marie-
Noelle • 7. Hương • 8. Bùi Nhu Đòan-Nghi Marie-Luce
Next row: 1. Nguyễn thị Minh-Trí Monique • 2. Phạm thị Bích-Ngọc Viviane • 3. Hoàng Thúy-Nga Marie • 6. Lai Công Sang Nelly Thanh-Sang • 7. Nguyễn thị
Tiết-Trinh Pauline • 8. Nguyễn thị Tuyết Berthe • 9. Dương thị Minh-Lý Juliette • 10. Reboul Solange
Next row: 1. Mme G. Oppenheim • 2. Bagnolini Marie-Anne • 3. Nguyễn văn Du Clotilde • 4. Phạm thị Bạch-Vân Claire • 5. Dương Việt-Loan Juliette • 6. Cung
thị Minh-Nguyết Pierrette • 7. Giang Uyển-San Marie • 8. Nguyễn thị Nguyệt-Nga Lucie • 9. Nguyễn thị Minh-Châu Jeanne • 10. Nguyễn thị Lương-
Quyên • 11. Đào thị Hải Nicole • 12. Lê Thanh-Xuân Evelyne
Front row: 1. Nguyễn thị Thanh Hương Cécile • 2. Nguyễn thị Minh-Thu Brigitte • 3. Kheo thị Phi-Phụng Marie • 4. Tôn-Thất Đổng Jacqueline • 5. Rolande • 6.
Nguyễn thị Phương-Mai Jacqueline • 7. Baillif Frédérique • 9. Phan Tú-Khanh Jeanine • 11. Thái thị Kim-Cương Denise • 12. Trần thị Oanh Jeanine •
13. Nguyễn thị Kim-Hương Anne-Marie
8/16/2007 10
11. Groupe Scolaire Colette • 7è2 • 1962-63
8/16/2007 11
12. Groupe Scolaire Colette • 7è3 • 1962-63
Back row: 1. Remacle Simone • 2. Bùi Quang-Đa Andrée • 4. Sương Janine • 7. Đoàn Bích-Thủy Madeleine • 8. Clamart Elisabeth
Next row: 3. Nguyễn thị Thanh-Linh Jacqueline † • 4. Bùi Loan-Anh • 6. Bùi Ngọc-Lưu • 7. Nguyễn thị Phương-Nga Loretta • 8. Võ Kim-Loan • 9. Saint-Laurent
Paulette • 10. Nhiều Germaine
Next row: 3. Nguyễn Duy Phương-Mai Chantal • 4. Đinh thị Tùng Monique • 11. Phạm thị Kim-Hoàn Régine •14. Pinelli Isabelle
Front row: 3. D[]ng Minh-Loan Rosette • 4. Huỳnh Nguyệt-Hân Odette • 5. Ngô Phước Mỹ-Dung Lucette • 6. Nguyễn thị Trí Léonine • 7. Dương Việt-Chung
Jeannette • 8. Linh thị Ngọc-Thi Nicole • 10. Cao Ngọc-Quý Cécile • 11. Ngô thị Quỳnh-Nga Hélène • 13. Geneviève
8/16/2007 12
13. Groupe Scolaire Colette • 7èA • 1962-63
8/16/2007 13
14. Groupe Scolaire Colette • 7èC • 1962-63
Back row: 1. Đoàn thị Nguyệt Jeanine • 5. Bùi Diệu-Thanh Margaret • 6. Châu thị Ngọc-Diệp Jeannette
Next row: 7. Huỳnh Minh-Ánh Nicole
Next row: 9. Hồ văn Cẩm-Chức Cécile
Front row: 1. Rossi Cathie • 3. Bùi thị Huỳnh-Hoa Marguerite • 13. Huỳnh thị Thiện Odette
8/16/2007 14
15. St Exupéry • 8è • 1961-62
8/16/2007 15
16. St Exupéry • 7è • 1962-63
8/16/2007 16
17. Jean Jacques Rousseau • 6èM3 • 1963-64
Back row: 1. Trần Hào Hiệp • 2. Nguyễn Minh Triết • 3. Nguyễn Quốc Khiêm • 4. Hoàng Tiến Dũng
Next row: 2. Nguyễn Vũ Hải Tiến • 3. Lê Phạm Thắng • 4. Bạch Tường Lạc • 7. Đỗ Ngọc Linh
Next row: 2. Khôi • 4. Nguyễn Nam Tiến • 5. Nguyễn Trung Hải
Next row: 1. Nguyễn Văn Dũng • 2. Nguyễn Quốc Hưng • 3. Hà Ngọc Huệ • 5. Đào Thế Vinh † • 6. Lê Nguyên Vĩnh • 8. Đỗ Hoàng Phương • 9. Đỗ Gia Khiêm † •
10. Nguyễn Văn Châu • 11. Trịnh Anh Phong • 12. Lý Thanh Tuyền • 13. Phan Văn Huấn • 14. Nguyễn Đắc Kính • 15. Nguyễn Khắc Lương Minh
Front row: 1. Lê Hồ Đắc Tuấn • 2. Vũ Anh Tuấn † • 3. Trần Văn Thọ • 4. Đặng Quốc Tiến • 5. Nguyễn Doãn Thụy • 6. Đoàn Thiên Hậu • 7. Mr. Thọ (Dessin) • 8.
Michel Lê Long • 9. Ông Hoàng • 10. Trần Trung Sơn • 11. Lang Kiên
8/16/2007 17
18. Jean Jacques Rousseau • 6èM4 • 1963-64
Back row: 1. Nguyễn Bỉnh Trinh • 2. Tống Đình Lâm • 3. Nguyễn Hoàng Long • 5. Nguyễn Quang Hưng • 6. Nguyễn Xuân Trường
Next row: 1. Trần Trọng Lưu François • 2. Lê Hoàng Phố • 3. Phạm Phúc Tường • 4. Đỗ Trí † • 6. Cao Quốc Dũng
Next row: 1. Nguyễn Phương Lam • 3. Lê Đại Dương • 4. Trần Ngọc Quế • 5. Phạm Thái Thu • 6. Châu Nhựt Tiến
Next row: 1. Trần Thanh Hùng • 2. Dương Khải Luân • 3. Huỳnh Quan An • 4. Trần Kính Hùng Anh • 5. Phan Thanh Huy • 7. Trần Mạnh Tuấn • 8. Nguyễn Hạnh
• 9. Ngô Quan Đạt • 10. Trần Quốc Việt
Front row: 1. Trần Bình Hà • 2. Đỗ Lịnh Khải • 3. Hà Chính Hiến • 4. Nguyễn Lâm Viên • 5. Phạm Ngọc Thới • 6. Mr. Tốn (Math) • 7. Huỳnh Văn Của • 8. Trần
Quang Tín • 9. Huỳnh Văn Phượng † • 10. Nguyễn Ngọc Trinh • 11. Trần Minh Tâm
8/16/2007 18
19. Jean Jacques Rousseau • 6èM6 • 1963-64
8/16/2007 19
20. Marie Curie • 6èM1 • 1963-64
Back row: 1. Cung thị Minh-Nguyệt Pierrette • 2. Bùi thị Minh-Anh • 3. Đoàn thị Nguyệt Jeanine • 4. Dương Bích-Liên Pauline • 5. Đàm Tuyết-Phương Annie • 6.
Đỗ Ánh-Tuyết Alice • 7. Đỗ Lệ-Chi Arlette • 8. Bùi Liên-Dung Marinette • 9. Bùi Thuý-Hằng Blanche • 10. Đàm Tuyết-Nhung Christine • 11. Đặng Kiều-
Diễm Margo • 12. Chương thị Bích-Hạnh • 13. Bùi Loan-Anh • 14. Đào Kim-Phượng Catherine
Next row: 1. Jeanne Bazin • 2. Rosalie Botonet • 3. Bùi thị Tuyết-Anh • 4. Micheline Chaffart • 5. Katherine Erdody • 6. Dư thị Tuyết-Mai • 7. Đặng thị Bích-Hiền
Alice • 8. Bùi Quang-Đa Andrée • 9. Châu thị Ngọc-Diệp Jeannette • 10. Bùi Diệu-Thanh Margaret • 11. Đào thị Hải Nicole • 12. Đào thị Hiền • 13.
Công Huyền Tôn Nữ Thanh-Hải Alice • 14. Dương thị Bạch-Mai • 15. Bùi Nhu Đoàn-Nghi Marie Luce
Front row: 1. Cao Ngọc-Quý Cécile • 2. Dương Minh-Loan Rosette • 3. Dương Mỹ-Lan Hélène • 4. Dương Việt-Chung Jeannette • 5. Dương Việt-Loan Juliette •
6. Bùi thị Huỳnh-Hoa Marguerite • 7. Mme Thuận • 8. Đinh thị Phương-Khanh Sophie • 9. Bình Bích-Thuỷ Julienne • 10. Đào thị Thu-Hà Paulette • 11.
Đặng thị Phương-Thảo Lucie • 12. Dương Ái-Chuẩn Marie-Jeanne • 13. Doãn thị Ngọc-Thanh
8/16/2007 20
21. Marie Curie • 6èM2 • 1963-64
Back row: 1. Lê Hồng Hélène • 2. Hoàng thị Lan-Anh Elise • 3. Lâm Thu-Cúc Solange • 5. Lê thị Ngọc-Nữ Clémentine • 6. Huỳnh thị Xuân-Oanh Julie • 8. Hà
Thu-Khánh Hélène • 9. Lê Bích-Lan Claudine • 10. Lý Ái-Linh Elisabeth • 11. Huỳnh Nguyệt-Hằng Simone • 12. Lâm Xuân-Thảo Cécile
Next row: 1. Lê thị Kim-Trinh Hélène • 2. Lê thị Minh-Tâm Alice • 3. LeBon Paulette • 4. Lê thị Ngọc-Duyên Rosine • 5. Hồ thị Ngọc-Diệp Perle • 6. Hồ văn Cẩm-
Chức Cécile • 7. Khương thị Bích-Thu Patricia • 8. Hoàng thị Ánh-Tuyết Micheline • 9. Huỳnh thị Thiện Odette • 10. Lâm Chi-Lan Eliane • 11. Gartner
Eva • 12. Gianneselo Marie-Louise • 13. Huỳnh Xuân-Liên Justine
Front row: 1. Hoàng Thuý-Lan Christine • 2. Lê thị Diệu-Minh Annie • 3. Lê thị Ngân Rosette • 4. Lê thị Minh-Hương • 5. Lê thị Hạnh • 6. Lê Chi-Diệu Line • 7.
Melle Tiêu (Anglais) • 8. Lê thị Bích-Thuỷ • 9. Lai Công Sang Nelly Thanh-Sang • 10. Kheo thị Phi-Phụng Marie • 11. Hoàng Thuý-Nga Marie • 12.
Huỳnh Nguyệt-Hân Odette • 13. Huỳnh Xuân-Mai Virginie
8/16/2007 21
22. Marie Curie • 6èClassique II • 1963-64
Back row: 2. Phạm thị Kim-Hoàn Régine • 4. Nguyễn thị Minh-Thu Brigitte • 5. Nguyễn Hoàng-Anh Marie-Noëlle • 6. Vũ thị Mộng-Lan Marjolaine • 8. Huỳnh Minh-
Ánh Nicole • 11. Trịnh Thúy-Phương • 12. Nguyễn thị Xuân-Tô Angélique • 13. Ngô Phước Mỹ-Dung Lucette • 14. Linh thị Ngọc-Thi Nicole
Next row: 3. Nguyễn thị My Lydia • 5. Võ Kim-Loan • 9. Trần Ngọc-Sa • 10. Lê thị Hưũ-Tâm Clémente (?) • 11. Vương Minh Huệ • 12. Phạm thị Bích-Ngọc
Viviane • Nguyễn thị Minh-Lý Eliane • 14. Đỗ Tuyết-Khanh
Front row: 3. Nguyển thị Lương-Quyên • 4. Ngô Xuân-Nguyệt Suzanne • 5. Nguyễn Kim-Liễu Jeanine • 6. Lê thị Hồng-My • 7. Melle Terrol (Anglais) • 8. Lê thị
Hồng-Ngọc • 9. Denise • 10. Trần thị Mai-Nga Rose • 11. Loan (?) • 13. Trần thị Mộng-Hồng Denise • 14. Nguyễn Kim-Hà
8/16/2007 22
23. Marie Curie • 5èClassique II • 1963-64
8/16/2007 23
24. Jean Jacques Rousseau • 5èM4 • 1964-65
Back row: 1. Marcel Trần Hải Hùng • 2. Nguyễn Tường Anh • 3. François Trần Trọng Lưu
Next row: 1. Nguyễn Bỉnh Trinh • 2. Tống Đình Lâm • 3. Phạm Phúc Tường • 4. Đỗ Trí † • 5. Nguyễn Hoàng Long • 7. Huỳnh Quan An • 8. Trần Thanh Tùng • 9.
Nguyễn Ngọc Trinh
Next row: 1. Cao Quốc Dũng • 2. Nguyễn Phương Lam • 3. Nguyễn Trọng Tú • 4. Nguyễn Lâm Viên • 5. Trần Ngọc Quế
Next row: 2. Phan Thanh Huy • 3. Hà Chính Hiến • 5. Dương Khải Luân • 6. Nguyễn Quang Hưng • 7. Lê Đại Dương • 8. Trần Quốc Việt • 9. Lê Hoàng Phố • 10.
Trần Quang Tín • 11. Đỗ Trấn Giang • 12. Nguyễn Xuân Trường • 13. Phạm Thái Thu
Front row: 1. Đỗ Lịnh Khải • 2. Huỳnh Văn Phượng † • 3. Trần Mạnh Tuấn • 4. Nguyễn Hạnh • 5. Trần Kính Hùng Anh • 6. Mme Dưỡng (Français) • 7. Tôn Tiến
Khang • 8. Ngô Quan Đạt • 9. Phạm Ngọc Thới • 10. Huỳnh Văn Của • 11. Trần Bình Hà
8/16/2007 24
25. Jean Jacques Rousseau • 4èM3 • 1965-66
Back row: 1. Nguyễn Đức Kính • 2. Vũ Anh Tuấn • 3. Hoàng Gia Thụy • 4. Nguyễn Trung Hải • 7. Bạch Tường Lạc • 10. Nguyễn Quốc Khiêm • 11. Mai Anh Dũng
• 12. Lê Hồ Đắc Tuấn
Next row: 1. Nguyễn Văn Châu • 2. Hà Ngọc Huệ • 3. Phan Văn Huấn • 4. Đỗ Ngọc Linh • 5. Khôi
Next row: 1. Trịnh Anh Phong • 2. Lê Hưũ Dần • 3. Đỗ Gia Khiêm † • 4. Hoàng Tiến Dũng • 5. Đào Thế Vinh † • 6. Nghiêm Xuân Long • 7. Cung Đình Cường • 8.
Michel Lê Long • 9. Nguyễn Văn Dũng • 10. Nguyễn Nam Tiến • 12. Trần Ngọc Việt • 13. Trần Trung Sơn • 14. Nguyễn Bá Luyện • 15. Trần Văn Thọ •
16. Lê Đức Thông
Front row: 1. Nguyễn Quốc Hưng • 3. Nguyễn Doãn Thụy • 5. Lê Nguyên Vĩnh • 6. Mr. Barra • 7. Đòan Thiên Hậu • 8. Lang Kiên • 9. Ông Hoàng • 10. Đỗ Hoàng
Phương • 11. Lê Phạm Thắng
8/16/2007 25
26. Marie Curie • 3èM1 • 1966-67
Back row: 1. Nicole Đào thị Hải • 2. Chương thị Bích-Hạnh • 3. Pierrette Cung thị Minh-Nguyệt • 4. Bùi thị Minh-Anh • 7. Hélène Lê Hồng • 8. Solange Reboul • 9.
Christiane Trang • 10. Paulette Saint-Laurent • 11. Margaret Bùi Diệu-Thanh • 12. Jeanne Bazin • 13. Denise Sauvageon
Next row: 1. Catherine Đào Kim-Phượng • 2. Anne-Marie Capdeville • 3. Bùi Loan Anh • 4. Jeanine Lê Văn • 5. Bùi thị Tuyết Anh • 6. Bình Bích Thủy Julienne •
7. Paulette Le Bon • 8. Nelly Thanh Sang Lại Công Sang • 9. Marinette Bùi Liên Dung • 10. Christine Đàm Tuyết Nhung • 11. Marguerite Bùi thị
Huỳnh-Hoa • 12. Alice Đặng thị Bích-Hiền • 13. Corinne Paganelli • 15. Paule Bùi Ánh-Hồng • 16. Rosalie Botonet
Front row: 1. Saroza Retinam • 2. Florence Nguyễn Duy Kiêm Bưủ • 3. Micheline Chaffart • 4. Clotilde Nguyễn văn Du • 5. Mr. Frostin • 6. Margo Đặng Kiều-Diễm
• 7. Cécile Cao Ngọc-Quý • 8. Sophie Đinh thị Phương-Khanh • 9. Paulette Đào thị Thu-Hà • 10. Andrée Bùi Quang Đa • 11. Léonine Nguyễn thị Trí •
12. Lucie Đặng thị Phương-Thảo
8/16/2007 26
27. Marie Curie • 3èM2 • 1966-67
Back row: 1. Đỗ thị Hồng-Phương Simone • 2. Lâm Thu-Cúc Solange • 3. Huỳnh thị Xuân-Oanh Julie • 4. Dương thị Bac̣h-Mai • 5. Đỗ thị Minh-Ngọc Henriette •
6. Hoàng thị Lan-Anh Elise • 7. Lâm Chi-Lan Eliane • 8. Dương Diễm-Quỳnh Jeannette • 9. Đỗ thị Ánh-Tuyễt Alice • 10. Đoàn thị Nguyệt Janine • 11.
Đỗ Lệ-Chi Arlette • 12. Đỗ Thúy-Trúc Suzanne
Next row: 1. Huỳnh Xuân-Mai Virginie • 2. Hoàng thị Ánh-Tuyết Micheline • 3. Hà Thu-Khánh Hélène • 4. Hồ thị Ngọc-Diệp Perle • 5. Kheo thị Phi-Phung Marie •
6. Khương thị Bích-Thu Patricia • 7. Dương Việt-Loan Juliette • 8. Dương Việt-Chung Jeannette • 9. Lâm Xuân-Thão Cécile • 10. Đào thị Hiền • 11.
Dương Vân-Đài Anne-Marie • 12. Lê Bích-Lan Claudine • 13. Châu thị Ngọc-Diệp Jeannette • 14. Đoàn Bích-Thuỷ Madeleine
Front row: 1. Hồng Thérèse • 2. Huỳnh thị Thiện Odette • 3. Giang Uyển San Marie • 4. Hồ thị Thu • 5. Huỳnh Bích-Hà • 6. Mme Arnould (̣Histoire-Geo)• 7. Hoàng
Thuý-Lan • 8. Dương Mỹ-Lan Hélène • 9. Dương Minh-Loan Rosette • 10. Dương Ái-Chuẩn Marie-Jeanne • 11. Lê Chi-Diệu Line • 12. Châu Thái-Tài
8/16/2007 27
28. Marie Curie • 3èM3 • 1966-67
Back row: 2. Nguyễn thị Điểu Janet • 3. Nguyễn thị Ánh-Tuyết Monique † • 5. Nguyễn thị Bích-Thu Natalie • 6. Nguyễn thị Bảo-Phương Carole • 7. Ngô thị Thuận
Jacqueline • 9. Lư thị Như-Mai Claudine • 10. Lê thị Tuyết-Nhung Monique • 11. Lưu Kim-Yến Yvonne • 12. Lê thị Ngọc-Duyên Rosine
Next row: 1. Ngô thị Quỳnh-Liên Lucille • 3. Nguyễn thị Bích-Đào Eliane • 4. Nguyễn Bảo-Ngọc Thérèse • 5. Nguyễn Đức-Vân Danièle • 6. Nguyễn thị Diên-Hải
Yvette • 7. Nguyễn Ngọc Thanh-Mỹ Denise • 8. Lê thị Thanh-Thu Jacqueline • 9. Nguyễn Minh-Chau • 10. Nghi Thanh-Tùng Angèle • 11. Ngô Hồng-
Anh Nicole • 13. Lê thị Nhàn Julie • 14. Lê thị Kim-Trinh Hélène
Front row: 1. Mai Xuân-Thu Cécile • 2. Lê thị Minh-Tâm Alice • 3. Ngô thị Quỳnh-Nga Hélène • 4. Lê thị Ngân Rosette • 5. Lê thị Bích-Thuỷ Jacqueline • 6. Melle
Terrol (Anglais) • 7. Nguyễn Lise • 8. Ngô thị Tường-Vi Sylvie • 9. Lê thị Diệu-Minh Annie • 11. Nguyễn Duy Phương-Mai Chantal • 12. Lê thị Ngọc-Nữ
Clémentine
8/16/2007 28
29. Marie Curie • 3èClassique • 1966-67
Back row: 2. Nguyễn thị Minh-Thu Brigitte • 5. Fredérique Baillif • 7. Linh thị Ngọc-Thi Nicole • 8. Phạm thị Kim-Hoàn Régine • 9. Nguyễn thị Xuân-Tô Angélique •
10. Huỳnh thị Ngọc-Liên Elisabeth • 11. Dương thị Thu-Lan Lisette • 12. Dương thị Minh-Lý Juliette
Next row: 2. Petris Joelle • 3. Vũ Mộng-Lan Marjolaine • 4. Đỗ Tuyết-Khanh • 7. Châu Juliette • 8. Nolly Marie-Louise • 10. Nguyễn Kim-Liễu Jeanine • 13.
Nguyễn Thuỳ-Vân Lucie • 16. Simone Remacle
Front row: 1. Trịnh thị Minh-Hằng Madeleine • 2. Trần thị Mai-Nga Rose • 3. Trịnh thị Minh-Hà Alice • 4. Đỗ Tuệ-Trang Ariane • 5. Lê thị Hồng-Mai • 6. Đoàn
Thanh-Tuyền • 7. Tạ thị Thanh-Liễu Maryline • 9. Lê thị Hữu-Tâm Clémente (?) • 10. Vương Minh-Huệ • 11. Lê thị Hồng-My • 12. Phạm thị Bích-Ngọc
Viviane
8/16/2007 29
30. Marie Curie • 2ndeA4 • 1967-68
Back row: 1. Saint-Laurent Paulette • 3. Bùi Diệu-Thanh Margaret • 5. Lê thị Ngọc-Duyên Rosine • 13. Rossi Cathie
Next row: 9. Lê thị Thanh-Thu Jacqueline • 10. Huỳnh thị Thiện Odette • 13. Châu thị Ngọc-Diệp Jeannette • 14. Đoàn Bích-Thuỷ Madeleine
Front row: 2. Phạm văn Chữ Marie-Hélène • 3. Huỳnh Bích-Hà • 4. Hoàng Thúy-Nga Marie (?) • 5. Rétinam Sarosa • 7. Lê thị Hồng-Ngọc Noémie • 10. Nguyẽn
Đức-Vân Danielle • 11. Dương thị Bạch-Mai
8/16/2007 30
31. Marie Curie • 2ndeA5 • 1967-68
Back row: 1. Corinne Paganelli • 2. Nguyễn văn Sang Andrée • 3. Nguyễn Bích-Thu Natalie • 4. Nguyễn thị Ánh-Tuyết Monique † • 5. Lê thị Tuyết-Nhung
Monique • 6. Ngô thị Thuận Jacqueline • 7. Nguyễn thị Bảo-Phương Carole • 8. Christiane • 9. Carole • 10. Đỗ thị Minh-Ngọc Henriette • 11. Lâm Chi-
Lan Eliane • 13. Bùi Ánh-Hồng Paule • 14. Rosalie Botonet
Next row: 1. Đặng thị Bích-Hiền Alice • 2. Reboul Solange • 3. Sauvageon Denise • 5. Nghi Thanh-Tùng Angèle • 6. Ngô Hồng-Anh Nicole • 7. Nguyễn thị Điểu
Janet • 8. Đinh Ngọc-Lan • 9. Hồ thị Tuyết-Nhung • 10. Nguyễn Hoàng-Anh Marie-Noelle • 11. Khương thị Bích-Thu Patricia • 12. Lâm Xuân-Thảo
Cécile • 13. Mai Xuân-Thu Cécile • 14. Hoàng thị Ánh-Tuyết Micheline
Front row: 1. Lê Chi-Diệu Line • 2. Lê thị Ngân Rosette • 3. Chaffart Micheline • 4. Cung thị Minh-Nguyệt Pierrette • 5. Mme Roumeygoux (Histoire-Géo) • 6.
Nguyễn Lise • 7. Đỗ Mai-Anh • 8. Đào thị Thu-Hà Paulette • 9. Đinh thị Phương-Khanh Sophie • 10. Cao thị Thanh-Tú
8/16/2007 31
32. Marie Curie • 2ndeC1 • 1967-68
Back row: 1. Huỳnh Xuân-Mai Virginie • 2. Nguyễn văn Du Clotilde • 3. Hoàng thị Lan-Anh Elise • 4. Đào thị Hải Nicole • 5. Chương thị Bích-Hạnh • 6. Hoàng
Thuý-Lan Christine • 7. Huỳnh thị Nhã Agnès • 9. Đàm Tuyết-Nhung Christine • 10. Lê thị Bích-Thuỷ Jacqueline • 11. Huỳnh thị Ngọc-Liên Elisabeth •
13. Hà Thu-Khánh Hélène • 14. Hồ thị Ngọc-Diệp Perle • 16. Nguyễn Bảo-Ngọc Thérèse
Next row: 1. Trần thị Phương-Liên Nadine • 2. Bình Bích-Thuỷ Julienne • 4. Lê Bích-Lan Claudine • 5. Lê Hồng Hélène • 7. Lê Văn Jeanine • 8. Lại Công Sang
Nelly Thanh-Sang • 9. Le Bon Paulette • 10. Dương Việt-Loan Juliette • 11. Huỳnh thị Xuân-Oanh Julie • 12. Lâm Thu-Cúc Solange • 13. Lê thị Kim-
Trinh Hélène • 15. Dương Ái-Chuẩn Marie-Jeanne • 16. Đỗ thị Hồng-Phương Simone • 17. Cao Thanh-Phương Louise • 18. Đỗ Lệ-Chi Arlette
Front row: 1. Lê thị Hạnh • 2. Dương Minh-Loan Sandra • 3. Dương Mỹ-Lan Hélène • 4. Bùi Kim-Hạnh • 5. Cao Ngọc-Quý Cécile • 6. Mme Hồng (Anglais) • 7.
Bùi Liên-Dung Marinette • 9. Nguyễn Duy Kiêm Bửu Florence • 10. Đặng thị Phương-Thảo Lucie • 11. Nguyễn thị Trí Léonine
8/16/2007 32
33. Marie Curie • 2ndeC2 • 1967-68
Back row: 2. Nguyễn thi Phương-Phi Sophie • 6. Lư thị Như-Mai Claudine • 7. Nguyễn thị Thanh-Hậu Régine • 8. Nguyễn Vân-Thiều Isabelle • 9. Nguyễn thị Hoà
• 10. Trần Quang-Nghi Yvonne • 12. Nguyễn thị Minh-Hiền Jacqueline • 13. Nguyễn Duy Phương-Mai Chantal • 14. Lưu Kim-Yến Yvonne
Next row: 1. Ngô thị Quỳnh-Liên Lucille • 2. Nguyễn thị Nguyệt-Nga Lucie • 3. Nguyễn thị Trung Monique • 4. Nguyễn Xuân Bích-Huyền • 5. Phạm thị Bích-Ngọc
Viviane • 6. Nguyễn Thiếu-Hà Angèle • 7. Quách Thanh-Sương Simone • 8. Lê thị Diệu-Minh Annie • 9. Phạm Ngọc-Hằng Rosalie • 10. Huỳnh thị
Phương-Mai Christine • 11. Nguyễn thị Trang Jeanine • 12. Lê thị Minh-Tâm Alice • 13. Nguyễn thị Bích-Đào Eliane • 15. Nguyển thị Phụng Lisette •
16. Lê thị Nhàn Julie
Front row: 1. Quách thị Cẩm-Vân Suzanne • 2. Trần thị Tươi • 3. Võ Ngọc-Huệ Lisette • 4. Trần thị Kim-Danh Marguerite • 5. Nguyễn thị Ngọc-Dung Marie • 6.
Mr. Frostin (Histore Géo) • 7. Ngô thị Tường-Vi Sylvie • 8. Phan Tú-Khanh Jeanine • 9. Nguyễn thị Phương-Mai Jacqueline • 10. Phạm thị Tuyết-Lan
Simone • 11. Ngô thị Quỳnh-Nga Hélène
8/16/2007 33
34. Jean Jacques Rousseau • 2ndeAE1 • 1967-68
Back row: 1. Đặng Văn Tuấn • 2. Huỳnh Gia Lộc • 3. Nguyễn Nam Tiến • 5. Georges Tan-Eng-Bok • 6. Trịnh Tiến Khang † • 7. André Botonet • 8. Jean Paul
André • 9. Nguyễn Tường Anh • 10. Marcel Trần Hải Hùng • 12. Trần Anh Quỳnh • 13. Trần Mạnh Hớn
Next row: 3. Nguyễn Doãn Thuỵ • 4. Henri Loesch • 5. Phan Văn Huấn • 6. Nguyễn Trung Hải • 7. Đỗ Thúc Phúc Lộc • 8. Phạm Thái Thu • 9. Châu Xương • 10.
Nguyễn Bá Luyện • 12. Nguyễn Mạnh Hùng
Front row: 1. Philippe Breux • 3. Trịnh Hổ Tân • 4. Kawahara Toru • 5. Arthur Hồng Tuấn Hà • 6. Mr. Brémeaux • 8. Huỳnh Kim Long • 11. Lucien Nguyễn Đăng
Luân
8/16/2007 34
35. Marie Curie • 1èreD2 • 1968-69
Back row: 1. Phạm Ngọc-Hằng Rosalie • 2. Nguyễn Xuân Bích-Huyền • 3. Nguyễn thị Minh-Hiền Jacqueline • 4. Lưu Kim-Yến Yvonne • 5. Nguyễn thị Phương-
Phi Sophie
Next row: 1. Lê thị Nhàn Julie • 2. Nguyễn Thiệu-Hà Angèle • 3. Nguyễn thị Trang Jeanine • 4. Nguyễn Hoàng-Anh Marie-Noelle • 5. Nguyễn Duy Phương-Mai
Chantal • 6. Nguyễn thị Bích-Đào Eliane • 7. Quách Thành-Sương Simone • 8. Lư thị Như-Mai Claudine • 9. Nguyễn thị Thanh-Hậu Régine • 10. Trần
Quang Nghi Yvonne † • 11. Lê Bích-Lan Claudine • 12. Lê thị Kim-Trinh Hélène • 13. Trần thị Phương-Liên Nadine
Front row: 1. Phạm thị Bích-Ngọc Viviane • 2. Trần thị Kim-Danh Marguerite • 3. Ngô thị Tường-Vi Sylvie • 4. Lê thị Minh-Tâm Alice • 5. Lê thị Diệu-Minh Annie •
6. Melle Rocquefeuille • 7. Nguyễn thị Ngọc-Dung Marie • 9. Phạm thị Tuyết-Lan Simone • 10. Đinh Ngọc-Lan • 11. Quách thị Cẩm-Vân Suzanne • 12.
Võ Ngọc-Huệ Lisette
8/16/2007 35
36. Jean Jacques Rousseau • 1èreB • 1968-69
Back row: 1. Nguyễn Văn Phát • 2. Lê Xuân Phong • 3. Alexander Gref • 4. Jean Paul André • 5. Nguyễn Quốc Khiêm • 6. Georges Tan-Eng-Bok • 7. Cao Hùng •
8. Nguyễn Văn Châu • 9. Trịnh Tiến Khang † • 10. Marcel Trần Hải Hùng • 11. Nguyễn Tường Anh • 12. Nguyễn Gia Tĩnh † • 13. Nguyễn Trung Hải •
14. Nguyễn Nam Tiến • 15. Phan Văn Huấn • 16. Đào Hiếu Liêm
Next row: 1. Nguyễn Tâm Thiện • 2. Đặng Văn Tuấn • 3. Hà Ngọc Huệ • 4. Huỳnh Gia Lộc • 5. Đỗ Trần Trọng • 6. Hà Chính Hiến • 7. Nguyễn Văn Hùng • 8.
Trấn Anh Quỳnh • 9. Bùi Tuấn Tú • 10. Lê Trọng Vũ
Front row: 1. Phạm Thái Thu • 2. Arthur Hồng Tuấn Hà • 3. Nguyễn Đăng Luân • 4. Huỳnh Kim Long • 5. Lê Thức Tuấn • 6. Mr. Herbinière • 7. Đỗ Thúc Phúc Lộc
• 8. Trần Mạnh Hớn • 9. Henri Louis Loesch • 10. Hồng Văn Tùng • 11. Nguyễn Văn Minh • 12. Nguyễn Mạnh Hùng
8/16/2007 36
37. Marie Curie • 1èreA4 • 1968-69
Back row: 1. Nguyễn thị Điểu Janet • 2. Trần thị Nhung Marie • 3. Phạm Hoàng Minh-Phi Claire • 4. Võ thị Xuân-Mai Jeanine • 5. Hồng Vân Quyên • 6. Nguyễn
thị Thanh-Mai Gisèle • 7. Nguyễn thị Ánh-Tuyết Monique • 8. Nguyễn Bích-Thu Natalie • 9. Nguyễn Thu-Nga Pierrette • 10. Trần Ngọc-Dung Cécile •
11. Nguyễn Vân-Thiều Isabelle
Next row: 1. Tôn Thất Đổng Jacqueline • 2. Phạm Thu-Nguyệt Hélène † • 3. Ngô Hồng-Anh Nicole • 4. Khương thị Bích-Thu Patricia • 6. Bùi thị Thu-Thuỷ
Catherine • 7. Trần thị Lý-Lang Liliane • 8. Trần thị Phương-Lan Françoise • 9. Nguyễn thị Tuyết Marie-Anne • 10. Phạm Ngọc-Oanh Paulette • 11.
Huỳnh thị Phương-Mai Christine • 12. Đỗ thị Minh-Ngọc Henriette • 13. Hoàng thị Ánh-Tuyết Micheline • 14. Triệu thị Thuý-Nga Lucette • 15. Tú-Lan
(?) • 16. Lâm Xuân-Thảo Cécile
Front row: 1. Lê Chi-Diệu Line • 2. Đặng thị Bích-Hiền Alice • 3. Trịnh Kim-Anh Laura • 4. Cung thị Minh-Nguyệt Pierrette • 5. Trịnh thị Ngọc Pauline • 6. Nguyễn
thị Nghiã Marie-Thérèse • 7. Mme Clavel (Histoire-Géo) • 8. Lâm Chi-Lan Eliane • 9. Đinh thị Phương-Khanh Sophie • 10. Đào thị Thu-Hà Paulette •
11. Phạm thị Ngọc-Dung Andrée • 12. Cao Thanh-Huyền Dominique
8/16/2007 37
38. Marie Curie • Terminale A4 • 1969-70
Back row: 1. Tôn-Thất Đổng Jacqueline • 2. Nguyễn Bích-Thu Natalie • 3. Phạm Ngọc-Oanh Paulette • 4. Nguyễn Thu-Nga Pierrette • 5. Khương thị Bích-Thu
Patricia • 6. Thạch Huệ Sau Marie-Louise • 7. Dương thị Bạch-Mai • 8. Lâm Chi-Lan Eliane • 9. Đỗ thị Minh-Ngọc Henriette • 10. Trịnh Kim Anh Laura
• 11. Phạm Thu-Nguyệt Hélène • 12. Hoàng thị Ánh-Tuyết Micheline • 13. Võ thị Xuân-Mai Jeanine • 14. Phạm Hoàng Minh-Phi Claire • 15. Ngô Hồng-
Anh Nicole
Next row: 1. Hồng Vân-Quyên • 2. Trần Ngọc-Dung Cécile • 3. Mai Xuân-Thu Cécile • 4. Nguyễn Vân-Thiều Isabelle • 5. Lê thị Thanh-Thu Jacqueline • 6. Lê
Chi-Diệu Line • 7. Trần thị Phương-Lan Françoise • 8. Trần thị Lý-Lang Liliane • 9. Bùi thị Thu-Thủy Catherine • 10. Trịnh thị Ngọc Pauline • 11.
Nguyễn thị My Lydia • 12. Trần thị Nhung Marie
Front row: 1. Bùi thị Huỳnh-Hoa Marguerite • 2. Phạm thị Ngọc-Dung Andrée • 3. Nguyễn thị Tuyết Marie-Anne • 4. Nguyễn thị Nghĩa Marie-Therese • 5. Cung thị
Minh-Nguyệt Pierrette • 6. Melle Grégoire • 7. Đinh thị Phương-Khanh Sophie • 8. Đào thị Thu-Hà Paulette • 9. Đặng thị Bích-Hiền Alice • 10. Phạm thị
Phương Gisèle • 11. Nguyễn thị Ánh-Tuyết Monique †
8/16/2007 38
39. Marie Curie • Terminale D • 1969-70
Back row: 1. Võ Ngọc-Huệ Lisette • 2. Lư thị Như-Mai Claudine • 3. Đỗ thị Hồng-Phương Simone • 4. Đàm Tuyết-Nhung Christine • 5. Ngô thị Tường-Vi Sylvie •
6. Phạm thị Bích-Ngọc Viviane • 7. Nguyễn thị Phương-Phi Sophie • 8. Dương Việt-Loan Juliette • 9. Nguyễn thị Phụng Lisette • 10. Nguyễn thị Trí
Léonine • 11. Hà Thu-Khánh Hélène • 12. Phạm thị Kim-Hoàn Régine • 13. Phạm thị Ngọc-Hằng Rosalie • 14. Trần thị Kim-Danh Marguerite • 15.
Nguyễn Minh-Châu
Next row: 1. Lê Bích-Lan Claudine • 2. Lê thị Minh-Tâm Alice • 3. Quách thị Cẩm-Vân Alice • 4. Nguyễn Xuân Bích-Hiền • 5. Nguyễn thị Bích-Đào Eliane • 6.
Nguyễn thị Trang Jeanine • 7. Nguyễn Duy Phương Mai Chantal • 8. Đặng thị Phương-Thảo Lucie • 9. Hoàng Thuý-Lan Christine • 10. Nguyễn Thuỳ-
Vân Lucie • 11. Huỳnh thị Xuân-Oanh Julie • 12. Lê Thị Nhàn Julie • 13. Nguyễn thị Thanh-Hậu Régine • 14. Trần thị Mai-Nga Rose
Front row: 1. Đặng Trần Kỳ • 2. Lê thị Diệu-Minh Annie • 3. Lê thị Kim-Trinh Hélène • 4. Dương Ái-Chuẩn Marie-Jeanne • 5. Nguyễn thị Xuân-Tô Angélique • 6.
Huỳnh thị Ngọc-Liên Elisabeth • 7. Mr. Hoàng Mạnh Đệ (Math) • 8. Melle Marceteau • 9. Nguyễn thị Ngọc-Dung Marie • 10. Lê thị Bích-Thuỷ
Jacqueline • 11. Đinh Ngọc-Lan • 12. Đào thị Hải Nicole
8/16/2007 39
40. Marie Curie • Terminale B • 1969-70
Back row: 1. Trần Mạnh Hớn • 2. Nguyễn Văn Minh • 3. Alexander Gref • 4. Nguyễn Gia Tĩnh † • 5. George Tan-Eng-Bok • 6. Dominique Lejeal • 7. Jeanette
Châu Thị Ngọc Diệp • 8. Madeleine Đoàn Bích Thuỷ • 10. Lê Thị Hồng Ngọc • 11. Solange Reboul
Next row: 1. Đặng Văn Tuấn • 2. Henri Louis Loesch • 3. Arthur Hồng Tuấn Hà • 4. Phạm Thái Thu • 6. Ngô Kiều Oanh • 7. Lê Thị Ngọc Nữ • 8. Lê Thị Ngọc
Duyên • 9. Marinette Bùi Liên Dung • 10. Yvette Phương Mai
Front row: 1. Huỳnh Gia Lộc • 2. Hồng Văn Tùng • 3. Hà Chính Hiến • 4. Lê Thức Tuấn • 5. Mr. Hoàng Mạnh Đệ • 6. Margaret Bùi Diệu Thanh • 7. Cathie Rossi •
8. Denise Trần Thị Minh Châu • 9. Marie-Hélène Phạm Văn Chữ • 10. Saroza Rettinam
8/16/2007 40
41. Jean Jacques Rousseau • Terminale C • 1969-70
Back row: 1. Cao Tấn Toàn • 2. Đỗ Trí † • 3. Trần Ngọc Quế • 4. Phạm Đức Trường • 5. Nguyễn Quốc Tuấn • 6. Trang Đạt Trung • 7. Lê Đại Dương • 8. Albert
Nguyễn Trí Huệ • 9. Ngô Như Hùng Việt • 10. Lê Quang Thiều • 11. Trần Tiến Khanh • 12. Nguyễn Văn Việt Sơn
Next row: 1. Đoàn Thiên Hậu • 2. Nguyễn Trọng Lục • 3. Nguyễn Hà • 4. Lê Nguyên Vĩnh • 5. Đỗ Ngọc Linh • 6. Lang Kiên • 7. Dương Hồng Phong • 8. Nghiêm
Xuân Long • 9. Ông Hoàng • 10. Dương Thanh Bình • 11. Đỗ Trấn Giang • 12. Michel Khưu
Front row: 1. Edmond Lasalle • 2. Lâm Minh Kiệt • 3. Phạm Thanh Sơn • 4. Dương Thị Tuyết • 5. Mr. Michel • 6. Vũ thị Khánh Phương • 7. Nguyễn Ngọc Quốc
Thuỵ • 8. Trần Ngọc Việt • 9. Phan Thanh Huy
8/16/2007 41