Sie sind auf Seite 1von 4

STT Mã sv Ho Tên C4W CSCTDL PTDLTN VXL TTVXL CBDL

1 '0513004 Nguyễn Vũ Giang 6 8 6 8.5 10 6.5


2 '0513042 Nguyễn Thành Chung 6.5 6.5 5 8 8 5
3 '0513043 Lê Ngọc Châu 5 3.5 1 8.5 8 5
4 '0513044 Diệp Đình Chương 5 5 3 8 7 5
5 '0513047 Đậu Quang Công 5 5.5 4 7.5 10 5
6 '0513049 Trần Quốc Cường 5 5 7 8 10 5.5
7 '0513057 Trần Vũ Hoàng Duy 6 4 6.5 8 7 6
8 '0513068 Nguyễn Xuân Giang 7 5 4 7.5 7 5
9 '0513076 Võ Tá Hoàng 6.5 5 4 6.5 7 3
10 '0513090 Dương Minh Hải 5 5 6.5 8 8 6
11 '0513094 Lương Thị Tuyết Hạnh 5 6.5 7 9 8 7
12 '0513100 Đỗ Ngọc Hùng 5 2.5 4 8.5 7 5.5
13 '0513103 Nguyễn Hữu Khanh 7 3.5 3 8.5 7 5
14 '0513105 Lê Đăng Khoa 5.5 2.5 4 8.5 8 5
15 '0513110 Mai Văn Khương 5 5.5 5.5 7.5 7 5
16 '0513111 Trương Cao Kỳ 5.5 3.5 5 8 5 3
17 '0513118 La Trọng Lương 0 3.5 2 8 5 3
18 '0513121 Nguyễn Hoàng Minh 5 2.5 5 8 6 3
19 '0513128 Nguyễn Bảo Nguyên 5.5 2.5 4 8 7 5
20 '0513139 Huỳnh Tấn Phú 6 1.5 5 7.5 8.5 5
21 '0513152 Nguyễn Thị Thu 5.5 7 4 7.5 5 5
22 '0513153 Trần Túy Anh Thuy 5.5 5 5 7.5 7 5.5
23 '0513158 Nguyễn Ngọc Thành 5 5 6.5 7.5 7 5
24 '0513161 Nguyễn Hồng Thái 5 5 3 8 7 6
25 '0513164 Nguyễn Ngọc Thạch 5.5 7 9 6 5
26 '0513165 Trần Thanh QuốcThắng 6 5.5 7 7.5 7 5
27 '0513177 Nguyễn Hữu Tiệp 5 5 6 7.5 7 3.5
28 '0513183 Nguyễn Văn Trung 5 8 8 7 5
29 '0513185 Trần Quốc Trung 5.5 5 3 8.5 7 5.5
30 '0513200 Nguyễn Thành Tài 7 5 3 8 7 6.5
31 '0513202 Nguyễn Văn Tấn 6.5 5 3 8 6 6
32 '0513219 Nguyễn Trọng Ân 6.5 5 7 8.5 8.5 5.5
33 '0513238 Lý Bảo Huy 6 4 3 5 8.5 5
34 '0513247 Ngô Thị Ngọc Minh 5 7 3 7.5 7 5
35 '0513249 Nguyễn Hoàng Nam 6.5 6 7 8.5 5 8
36 '0513252 Nguyễn Anh Nhân 7 7.5 7 8 7 6
37 '0513261 Phạm Anh Thi 6.5 6 6.5 8 6 6.5
38 '0513267 Phạm Văn Tưởng 6.5 5 6 9 5 8.5
39 '0513276 Nguyễn Thị Mỹ Châu 6.5 8 7.5 8.5 9 8.5
40 '0513278 Vũ Xuân Duy 7 7 6 9 7 6
41 '0513282 Nguyễn Hoàng Huy 6.5 5 3.5 8 7 3.5
42 '0513284 Nguyễn Xuân Huy 8 9 8 8.5 9 9.5
43 '0513290 Nguyễn Thị Mai 6.5 3.5 3 8 5 5
44 '0513307 Nguyễn Hồng Huấn 7 5 6.5 9 7 5
45 '0513309 Nguyễn Khoa Trường 7.5 3.5 3.5 8 7 5
VLTT TTCBDL AV5 TTHCM
2.5 7 6.48
2.5 7 5.85
2.5 7.5 4.8
5 6 5.4
3 7 5.4
3 8 5.83
9 7 6.6
1.5 8 5.4
2.5 5 4.85
5 8 6.05
2.5 8 6.25
5 6 5.28
7.5 8 6.13
5 8 5.45
2.5 6 5.28
2.5 8 4.8
4 6.5 3.55
3 7 4.63
1 7 4.68
1.5 4 4.65
1.5 7 5.25
1 4 5
5 7 5.73
7 7 5.9
4 7.5 4.9
7.5 5.5 6.35
3.5 6 5.18
4 7 4.8
9 6.5 6.28
5.5 7 6.15
3 8 5.6
5.5 8.5 6.53
2 0 4.33
4 8.5 5.6
5.5 8 6.85
8.5 7 5.5 7.07
5.5 7 8 6.7
6 7 5 6.54
9.5 7 6.98
6 8 6.04
5.5 7 4.91
6 7 7.09
2.5 5.5 4.33
7 8.5 6 6.63
3 7 8 5.8
STT Mã sv Ho Tên CSCTDL
1 '0513043Lê Ngọc Châu 3.5
2 '0513057Trần Vũ HoàngDuy 4
3 '0513100Đỗ Ngọc Hùng 2.5
4 '0513103Nguyễn Hữu Khanh 3.5
5 '0513105Lê Đăng Khoa 2.5
6 '0513111Trương Cao Kỳ 3.5
7 '0513118La Trọng Lương 3.5
8 '0513121Nguyễn HoàngMinh 2.5
9 '0513128Nguyễn Bảo Nguyên 2.5
10 '0513139Huỳnh Tấn Phú 1.5
11 '0513238Lý Bảo Huy 4
12 '0513290Nguyễn Thị Mai 3.5
13 '0513309Nguyễn Khoa Trường 3.5
DANH SÁCH THUYẾT TRÌNH DSP
STT MSSV HỌ TÊN NHÓM
1 '0513152 Nguyễn Thị Thu
2 '0513185 Trần Quốc Trung
3 '0513247 Ngô Thị Ngọc Minh
4 '0513261 Phạm Anh Thi
5 '0513282 Nguyễn Hoàng Huy
6 '0513309 Nguyễn Khoa Trường 1
1 '0513004 Nguyễn Vũ Giang
2 '0513042 Nguyễn Thành Chung
3 '0513043 Lê Ngọc Châu
4 '0513068 Nguyễn Xuân Giang
5 '0513118 La Trọng Lương 2
1 '0513076 Võ Tá Hoàng
2 '0513103 Nguyễn Hữu Khanh
3 '0513111 Trương Cao Kỳ
4 '0513128 Nguyễn Bảo Nguyên
5 '0513139 Huỳnh Tấn Phú
6 '0513153 Trần Túy Anh Thuy 3
1 '0513090 Dương Minh Hải
2 '0513158 Nguyễn Ngọc Thành
3 '0513165 Trần Thanh QuốcThắng
4 '0513249 Nguyễn Hoàng Nam
5 '0513252 Nguyễn Anh Nhân 4
1 '0513094 Lương Thị Tuyết Hạnh
2 '0513110 Mai Văn Khương
3 '0513200 Nguyễn Thành Tài
4 '0513219 Nguyễn Trọng Ân 6
1 '0513044 Diệp Đình Chương
2 '0513047 Đậu Quang Công
3 '0513057 Trần Vũ Hoàng Duy
4 '0513100 Đỗ Ngọc Hùng
5 '0513105 Lê Đăng Khoa
6 '0513278 Vũ Xuân Duy 7
1 '0513121 Nguyễn Hoàng Minh
2 '0513164 Nguyễn Ngọc Thạch
3 '0513183 Nguyễn Văn Trung
4 '0513238 Lý Bảo Huy
5 '0513307 Nguyễn Hồng Huấn 8
1 '0513161 Nguyễn Hồng Thái
2 '0513276 Nguyễn Thị Mỹ Châu
3 '0513284 Nguyễn Xuân Huy
4 '0513290 Nguyễn Thị Mai
5 0413198 Vũ Thành Phương 9
1 '0513049 Trần Quốc Cường
2 '0513177 Nguyễn Hữu Tiệp
3 '0513202 Nguyễn Văn Tấn
4 '0513267 Phạm Văn Tưởng 10

Das könnte Ihnen auch gefallen