Sie sind auf Seite 1von 4

Service

Strength I Strength II Strength III Strength IV


Loadcase Mô tải Ser I-1 Ser I-2 Ser II Ser III-1 Ser III-2 Ser IV

Excl 30y Incl 30y Excl 30y Incl 30y Excl 30y Incl 30y Excl 30y Incl 30y Excl 30y Incl 30y Excl 30y Incl 30y Hs max Hs min Hs max Hs min Hs max Hs min Hs max

100 Tĩnh tải 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1.25 0.9 1.25 0.9 1.25 0.9 1.5

200 Bê tông ướt 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1.25 0.9 1.25 0.9 1.25 0.9 1.5

300 Xe đúc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1.25 0.9 1.25 0.9 1.25 0.9 1.5

299 Tĩnh tải 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

500 Lực căng cáp DUL 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

700 Căng cáp văng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

600 Từ biến thi công 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5

699 Từ biến 30 năm 1 1 1 1 1 1 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5

Live.sup Hoạt tải 1 1 1.3 1.3 0.8 0.8 1.75 1.75 1.35 1.35

Br.sup Hãm xe 1 1 1.3 1.3 0.8 0.8 1.75 1.75 1.35 1.35

CE.sup Ly tâm 1 1 1.3 1.3 0.8 0.8 1.75 1.75 1.35 1.35

WS.sup Gió lên kết cấu 0.3 0.3 0.3 0.3 0.7 0.7 1.4 1.4

WL.sup Gió lên hoạt tải 1 1

TU.sup Nhiệt độ rải đều 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5

TG.sup Gradient nhiệt 0.5 0.5 1 1 0.5 0.5 1 1

SE.sup Lún gối 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 1 1 1 1 1 1 1 1

CRF Thay thay thế cáp văng

CV.sup Va tàu

EQ.sup Động đất

CLF Đứt cáp

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Extreme
Strength IV Strength V Strength VI
Ex-1 Ex-2 Ex-3

Hs min Hs max Hs min Hs max Hs max Hs min Hs max Hs min Hs max

0.9 1.25 0.9 1.2 1.25 0.9 1.25 0.9 1.1

0.9 1.25 0.9 1.2 1.25 0.9 1.25 0.9 1.1

0.9 1.25 0.9 1.2 1.25 0.9 1.25 0.9 1.1

1 1 1 1 1 1 1 1 1

1 1 1 1 1 1 1 1 1

1 1 1 1 1 1 1 1 1

0.5 0.5 0.5

0.5 0.5 0.5

1.35 1.35 1.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.75

1.35 1.35 1.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.75

1.35 1.35 1.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.75

0.4 0.4

1 1

0.5 0.5 0.5

1 1

1 1

1 1

1.1

20 21 22 23 24 25 26 27 28

Das könnte Ihnen auch gefallen