Sie sind auf Seite 1von 9

202

B
13425

1000 5500 2500 3732 700

01
No. Mark Revision Note Date

ISSUED FOR

For Reference
B

400
Concept Design

150
+0.300

1500
202 +0.350 202 Schematic Design

A +0.200
01
A Design Development
For Tender
For Construction

4000

4000
3200
As-built
+0.350

2500
WC 01
APPROVAL OF THE OWNER
+0.250 H = 3.600
KHO
400 h = 170 (h1=200)
b= 250 + 20; L = 900
A

1460
1500

1000 800 4700 1000 3200

13660 ARCHITECTURE, STRUCTURE & ME ENGINEERING

202
B
1 2 3 4 4NEWS
4NEWS CONSTRUCTION & DESIGN

1
A 101
TL: 1/100

202
B Head Office.
2nd Floor, 88-88A D2 Street, Ward 25, Binh Thanh
District, Ho Chi Minh City, Viet Nam
13425 Tel No : 08. 6680 1618
Email : info@4news.com.vn
Website : www.4news.com.vn
1000 5500 2500 3732 700

B
1200

+3.800

1500
202 202
+3.750
A A
+3.800 +3.800
H = 3.300
4000

4000
+3.750 h = 175 (h1=150)
2800

b= 250 + 20; L = 900

2500
A
ARCHITECTURE DESIGN

1000 4000 1500 2500 3632 1028

13660 WARNING
202

- This drawing shall not be used for construction unless certified.

B - Contractor to verify all dimensions of existing works on site before


commencing any work or preparing shop drawings.
- Do not scale drawings , use written dimensions only.
- This drawing is to be read in conjunction with the specifications
and conditions of contract.

1 2 3 4 - This drawing and design is copyright and no portion may be

L
reproduced without the permission of 4NEWS

1
A 101
TL: 1/100 A-101
00
.....................................
01
No. Mark Revision Note Date

ISSUED FOR

For Reference
Concept Design
+7.100 H = 3.300 Schematic Design
h = 175 (h1=150) Design Development
b= 250 + 20; L = 900

3100
For Tender
+7.100
For Construction
As-built
+7.050
APPROVAL OF THE OWNER

900

1000 200 5300 2500 4660

ARCHITECTURE, STRUCTURE & ME ENGINEERING

4NEWS
4NEWS CONSTRUCTION & DESIGN

1
A 102
TL: 1/100

202
B Head Office.
2nd Floor, 88-88A D2 Street, Ward 25, Binh Thanh
District, Ho Chi Minh City, Viet Nam
13425 Tel No : 08. 6680 1618
Email : info@4news.com.vn
Website : www.4news.com.vn
1000 5500 2500 3732 700

1500
202 1600 202
A A
4000

4000

4000
2100

2500
+10.100
900

A
ARCHITECTURE DESIGN

500 700 4400 900 2500 4660

13660 WARNING
- This drawing shall not be used for construction unless certified.
202

- Contractor to verify all dimensions of existing works on site before

B commencing any work or preparing shop drawings.


- Do not scale drawings , use written dimensions only.
- This drawing is to be read in conjunction with the specifications
and conditions of contract.

11 2 3 4 - This drawing and design is copyright and no portion may be

L
reproduced without the permission of 4NEWS

1
A 102
TL: 1/100 A-102
05-2017 00
.....................................
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG 4NEWS
ĐC: Lầu 2, 88-88A Nguyễn Gia Trí (D2 cũ), P 25, Q Bình Thạnh, Tp HCM
Website: 4news.com.vn
Email: info@4news.com.vn

Chất lượng uy tín tạo thành công ĐT: (028) 6680 1618

BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT


DIỆN TÍCH ĐẤT: 4x13.4m
QUY MÔ: 1 Trệt, 1 Lầu, 1 Sân Thượng, Tum thang, Mái bê tông

MÓNG VÀ PHẦN NGẦM

STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân công Vật liệu Máy thi công Đơn giá Thành tiền
1 Đào móng và giằng móng m3 3.381.665 ₫
2 Đào hầm bể phốt, hố ga m3 1.268.056 ₫
3 Bê tông lót móng, đà kiềng, bể phốt, đá 4x6 M100
m3 3.695.341 ₫

4 Xây bó vỉa móng, đà kiềng bằng gạch ống m3 7.064.645 ₫


5 Đập đầu cọc cọc 420.000 ₫
6 Bê tông móng đá 1x2 M250, chiều rộng móng
<=250cm (sx qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT m3 13.964.565 ₫
thương phẩm), đổ bằng
7 Bê tông tường bể phốt m3 8.058.592 ₫
8 SXLD cốt thép móng tấn 7.901.324 ₫
9 SXLD cốt thép giằng móng tấn 13.826.366 ₫
10 SXLD cốt thép đáy và thành tường hầm bể phốt
tấn 7.337.741 ₫

11 Đắp cát nền đầm chặt móng công trình, cao 50cm
m3 7.751.908 ₫

TỔNG HẠNG MỤC 74.670.201 ₫

Trang 1
TẦNG TRỆT

STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân công Vật liệu Máy thi công Đơn giá Thành tiền
1 SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật 100m2 3.319.853,7
2 SXLD cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm tấn 8.484.933,6
h<=4m
3 Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2 h<=4m đá 1x2 M250 m3 4.299.869,3

4 Bê tông nền đá 4x6 M150 m3 7.832.652,5


5 SXLD cốt thép sàn trệt đk 6mm một lớp tấn 4.833.617,6
6 Bê tông sàn tầng trệt dày 100 đá 1x2 M250 m3 10.683.590,9
7 SXLD tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường 100m2 1.558.375,2
8 SXLD cốt thép cầu thang, dầm thang tấn 3.525.632,4
9 Bê tông cầu thang thẳng đá 1x2 M250 m3 2.352.297,0
10 Xây tường 200 gạch ống tầng trệt vữa xây mác m3 10.101.158,9
M75
11 Xây tường 100 gạch ống tầng trệt M75 m3 20.138.055,5
12 Đóng lưới chống nứt cho bê tông và tường gạch m 1.384.350,8

13 Trát tường ngoài nhà vữa M75 m2 17.040.869,5


14 Trát tường, dầm, cột trong nhà vữa M75 m2 14.990.974,0
15 Láng nền sàn tạo phẳng trước khi lót gạch m2 3.606.857,5
16 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát m2 13.221.961,6
mịn mác 75
17 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, m2 1.784.237,5
viền trụ, cột, gạch 120x600mm
18 Lát nền, sàn toilet bằng gạch 300x300mm, vữa m2 590.119,1
XM cát mịn mác 75, (Theo ĐM 1172/ QĐ-BXD)
19 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 6.252.744,4
300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75, ( theo ĐM
1172/QĐ-BXD)
20 Chống thấm toilet Koster_Đức m2 890.112,0
21 Trần thạch cao Vĩnh Tường tấm tiêu chuẩn m2 7.089.810,0
22 Trần thạch cao Vĩnh Tường chống ẩm m2 378.000,0
23 Bả bằng matít vào tường cột, dầm, trần m2 11.538.352,3
24 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 m2 10.009.281,2
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux
25 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước m2 8.731.301,6
phủ bằng sơn ICI Dulux
26 Đá granite mặt bậc thang m2 12.979.330,0
27 Len đá granite bậc cầu thang m 6.210.000,0
28 Ốp đá granite mặt bếp m2 3.458.000,0
29 Cửa cuốn khe thoáng m2 13.440.000,0
30 Cửa đi chính phòng khách, Nhôm trắng sữa sơn m2 10.976.000,0
tĩnh điện, kính cường lực Việt Nhật 8mm
31 Cửa đi toilet bộ 1.500.000,0
32 Lan can tay vịn cầu thang m 7.200.000,0
33 Chậu rửa chén đôi có cánh cái 1.200.000,0
34 Vòi rửa chén inox bộ 200.000,0
35 Thiết bị vệ sinh toilet bộ 8.000.000,0
36 Cung cấp và lắp đặt hệ thống ống luồn dây điện m2 18.315.142,8
âm tường, đế âm, ruột gà, day tín hiệu...nhãn hiệu
SINO; hệ thống dây điện cadivi cấp tới thiết bị đầu
ra

37 Cung cấp và lắp đặt hệ thống ống cấp thoát nước m2 8.521.383,4
âm tường, nhã hiệu ống Bình Minh. Ống cấp
nước sử dụng ống dẻo hàn nhiệt PPR, bao gồm
hệ thống ống cấp nước nóng

TỔNG HẠNG MỤC 266.638.864

Trang 2
LẦU 1

STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân công Vật liệu Máy thi công Đơn giá Thành tiền
1 SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật 100m2 2.848.952,5
2 SXLD cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm tấn 7.837.368,9
h<=16m
3 Bê tông cột vuông, chữ nhật đá 1x2 M250 m3 3.181.517,6
4 SXLD tháo dỡ ván khuôn sàn 100m2 4.697.533,5
5 SXLD cốt thép sàn đk <=10mm h<=16m tấn 12.493.042,3
6 Bê tông sàn đá 1x2 M250 m3 10.683.590,9
7 SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 4.758.910,5
8 SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính tấn 15.392.978,0
<=18mm h<=16m
9 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M250 m3 9.614.380,7
10 SXLD tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường 100m2 1.480.071,4
11 SXLD cốt thép cầu thang, dầm thang tấn 3.349.350,8
12 Bê tông cầu thang thường đá 1x2 M250 m3 2.228.105,5
13 Xây tường 200 gạch ống vữa xây mác M75 m3 5.567.701,2
14 Xây tường 100 gạch ống tầng trệt M75 m3 11.880.690,4
15 Đóng lưới chống nứt cho bê tông và tường gạch m 1.384.350,8

16 Trát tường ngoài nhà vữa M75 m2 11.519.700,4


17 Trát tường, dầm, cột trong nhà vữa M75 m2 14.077.722,4
18 Láng nền sàn tạo phẳng trước khi lót gạch m2 7.197.655,1
19 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát m2 12.817.465,7
mịn mác 75
20 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, m2 1.780.806,3
viền trụ, cột, gạch 120x600mm
21 Lát nền, sàn toilet, ban công bằng gạch m2 939.819,3
300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75, (Theo ĐM
1172/ QĐ-BXD)
22 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 7.771.268,1
300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75, ( theo ĐM
1172/QĐ-BXD)
23 Chống thấm toilet Koster_Đức m2 1.133.038,4
24 Trần thạch cao Vĩnh Tường tấm tiêu chuẩn m2 6.980.610,0
25 Trần thạch cao Vĩnh Tường chống ẩm m2 490.000,0
26 Bả bằng matít vào tường cột, dầm, trần m2 9.705.371,5
27 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 m2 9.548.448,7
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux
28 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước m2 5.917.882,2
phủ bằng sơn ICI Dulux
29 Đá granite mặt bậc thang m2 12.979.330,0
30 Len đá granite bậc cầu thang m 6.210.000,0
31 Cửa đi ban công bằng sắt kính cường lực 8mm m2 1.980.000,0

32 Cửa sổ trước sắt kính cường lực 8mm m2 3.080.000,0


33 Cửa sổ nhôm trắng sữa kính cường lực 8mm lỗ m2 1.344.000,0
thông tầng
34 Cửa đi phòng ngủ bộ 7.000.000,0
35 Cửa đi toilet bộ 1.500.000,0
36 Lan can tay vịn cầu thang m 8.880.000,0
37 Lan can ban công inox kính cường lực 10mm m 1.600.000,0
38 Thiết bị vệ sinh toilet bộ 8.000.000,0
39 Cung cấp và lắp đặt hệ thống ống luồn dây điện m2 18.315.142,8
âm tường, đế âm, ruột gà, day tín hiệu...nhãn hiệu
SINO; hệ thống dây điện cadivi cấp tới thiết bị đầu
ra

Trang 3
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân công Vật liệu Máy thi công Đơn giá Thành tiền
40 Cung cấp và lắp đặt hệ thống ống cấp thoát nước m2 8.521.383,4
âm tường, nhã hiệu ống Bình Minh. Ống cấp
nước sử dụng ống dẻo hàn nhiệt PPR, bao gồm
hệ thống ống cấp nước nóng
TỔNG HẠNG MỤC 266.688.189

Trang 4
SÂN THƯỢNG VÀ MÁI

STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Nhân công Vật liệu Máy thi công Đơn giá Thành tiền
1 SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật 100m2 2.676.288,7
2 SXLD cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm tấn 6.631.619,8
h<=16m
3 Bê tông cột vuông, chữ nhật đá 1x2 M250 m3 2.988.698,4
4 SXLD tháo dỡ ván khuôn sàn 100m2 7.826.929,9
5 SXLD cốt thép sàn sân thượng và sàn mái tấn 20.613.519,8
6 Bê tông sàn sân thượng và sàn mái đá 1x2 M250 m3 17.800.770,8

7 SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 9.516.745,8


8 SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính tấn 30.785.956,0
<=18mm h<=16m
9 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M250 m3 19.228.761,5
10 Xây tường 200 gạch ống vữa xây mác M75 m3 7.031.148,4
11 Xây tường 100 gạch ống vữa xây M75 m3 14.728.128,6
12 Đóng lưới chống nứt cho bê tông và tường gạch m 2.214.961,3

13 Trát tường ngoài nhà vữa M75 m2 11.277.519,0


14 Trát tường, dầm, cột trong nhà vữa M75 m2 6.816.718,9
15 Láng nền sàn tạo phẳng trước khi lót gạch m2 11.992.579,1
16 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát m2 5.814.629,4
mịn mác 75
17 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, m2 1.070.542,5
viền trụ, cột, gạch 120x600mm
18 Lát nền, sàn mái, san thượng bằng gạch m2 13.376.033,3
300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75, (Theo ĐM
1172/ QĐ-BXD)
19 Chống thấm toilet Koster_Đức m2 13.763.356,8
20 Trần thạch cao Vĩnh Tường tấm tiêu chuẩn m2 3.900.000,0
21 Bả bằng matít vào tường cột, dầm, trần m2 6.321.165,2
22 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 m2 5.007.712,8
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux
23 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước m2 5.384.302,7
phủ bằng sơn ICI Dulux
24 Cửa đi sân thượng bằng sắt kính cường lực 8mm m2 2.178.000,0

25 Cửa sổ nhôm trắng sữa kính cường lực 8mm lỗ m2 1.344.000,0


thông tầng
26 Cửa đi phòng ngủ bộ 3.500.000,0
27 Lan can ban công inox kính cường lực 10mm m 6.080.000,0
28 Khung sắt kính lấy sáng giếng trời m2 10.476.000,0
29 Bồn nước 1500lits lít 3.500.000,0
30 máy bơm pana cái 3.000.000,0
28 Cung cấp và lắp đặt hệ thống ống luồn dây điện m2 14.204.575,6
âm tường, đế âm, ruột gà, day tín hiệu...nhãn hiệu
SINO; hệ thống dây điện cadivi cấp tới thiết bị đầu
ra

29 Cung cấp và lắp đặt hệ thống ống cấp thoát nước m2 6.333.427,0
âm tường, nhã hiệu ống Bình Minh. Ống cấp
nước sử dụng ống dẻo hàn nhiệt PPR, bao gồm
hệ thống ống cấp nước nóng

TỔNG HẠNG MỤC 277.384.091 ₫


TỔNG CÔNG TRÌNH 885.381.346 ₫
LÀM TRÒN 885.000.000 ₫

Trang 5

Das könnte Ihnen auch gefallen