Sie sind auf Seite 1von 90

Capacites Of Single Screw Feeders

Maximum Pipe size Coupling CFH @ CFH @


Model RPM Inches Dia. 1 RPM Max. RPM
4 75 1.46 110

6 70 2 1.5 4.98 349

8 140 2 1.5 -
2 1.5
9 65 18.5 1,203
2.5 2
2 1.5
10 125 -
2.5 2
2
3
12 60 2 7/16 44.4 2,664
3.5
3
3 2 7/16
14 55 70 3,850
3.5 3
16 65 3.5 3 104.7 6,806

18 45 3.5 3 151 6,795


3
20 40 4 209 8,360
3 7/16
24 30 4 3 7/16 363 10,890

There capacities are based on 100% of theoretical capacity with standard pitch and screw pipe with choke loaded free flowing m
M³/H @ M³/H Dia (metric) Tons/H Tons/H Tons/H
1 RPM Max. RPM D=0.6t/m3 D=0.5t/m3 D=0.72t/m3
0.041 3.10 102 1.86 1.55 2.23

0.141 9.87 152 5.92 4.94 7.11

0.143 20.00 203 12.00 10.00 14.40 KM18

0.524 34.05 229 20.43 17.03 24.52

0.360 45.00 254 27.00 22.50 32.40 KM18

1.257 75.44 305 45.26 37.72 54.31

1.982 109.02 356 65.41 54.51 78.49

2.965 192.71 406 115.63 96.36 138.75

4.276 192.41 457 115.45 96.21 138.54

5.918 236.73 508 142.04 118.36 170.44

10.279 308.37 610 185.02 154.19 222.03

pipe with choke loaded free flowing materials


Material Classification Horizontal Scr
Material Class
Class Code
Material Characteristics
Designation
Very Fine No.200 Sieve (0.0029") And Under A200 A - 15
No.100 Sieve (0.0059") And Under A100 A - 25
No. 40 Sieve (0.016") And Under A40 B - 15
Fine No. 6 Sieve (0.132") And Under B6 B - 25
Granular 1/2" And Under C1/2 C - 15
Size 3" And Under D3 C - 25
7" And Under D7
Lumpy 16" And Under D16
Over 16" To Be Specified A - 35 E - 15
X = Actual Maximum Size DX A - 45 E - 25
Irregular Stringy, Fibrous, Cylindrical, Slabs, Etc. E B - 35 E - 35
Very Free Flowing - Flow Function > 10 1 B - 45 E - 45
Free Flowing - Flow Function > 4 But < 10 2 C - 35
Flowability
Average Flowability - Flow Function > 2 But < 4 3 C - 45
Sluggish - Flow Function < 2 4 D - 15
Mildly Abrasive - Index 1-17 5 D - 25
Abrasiveness Moderately Abrasive - Index 18-67 6 D - 35
Extremely Abrasive - Index 68-416 7 D - 45
Builds Up and Hardens F A - 16 C - 36
Generates Static Electricity G A - 26 C - 46
Decomposes - Deteriorates in Storage H A - 36 D - 16
Flammability J A - 46 D - 26
Becomes Plastic or Tends to Soften K B - 16 D - 36
Very Dusty L B - 26 D - 46
Aerates and Becomes Fluid M B - 36 E - 16
Miscellaneous Explosiveness N B - 46 E - 26
Properties Stickiness-Adhesion O C - 16 E - 36
Or Contaminable, Affecting Use P C - 26 E - 46
Hazards Degradable, Affecting Use Q A - 17 C - 37
Gives Off Harmful or Toxic Gas or Fumes R A - 27 C - 47
Highly Corrosive S A - 36 D - 17
Mildly Corrosive T A - 47 D - 27
Hygroscopic U B - 17 D - 37
Interlocks, Mats or Agglomerates V B - 27 D - 47
Oils Present W B - 37 E - 17
Packs Under Pressure X B - 47 E - 27
Very Light and Fluffy - May Be Windswept Y C - 17 E - 37
Elevated Temperature Z C - 27 E - 47
Horizontal Screw Conveyor Capacity Design Value
Degree of Screw Maximum Capacity, Cubic Screw Norminal
Trough Dia. RPM Feet per Hour Dia. RPM
Loading Inch At Max. RPM At One RPM Inch (Max.)

45% 6 165 368 2.23 6 140


9 155 1270 8.2 8 135
12 145 2820 19.4 9 130
14 140 4370 31.2 10 125
16 130 6060 46.7 12 120
18 120 8120 67.6 14 110
20 110 10300 93.7 16 105
24 100 16400 164.0 18 95
Non-Abrasive 6 120 180 1.49 20 90
Material 9 100 545 5.45 24 80
30% 12 90 1160 12.9
14 85 1770 20.8

16 80 2500 31.2
18 75 3380 45.0
20 70 4370 62.5
24 65 7100 109.0
Abrasive 6 60 90 1.49
Material 9 55 300 5.45
30% 12 50 645 12.9
14 50 1040 20.8

16 45 1400 31.2
18 45 2025 45.0
20 40 2500 62.5
24 40 4360 109.0
15% 6 60 45 0.75
9 55 150 2.7
12 50 325 6.46
14 50 520 10.4

16 45 700 15.6
18 45 1010 22.5
20 40 1250 31.2
24 40 2180 54.6
Material/Type
Item Detail
Model

1 Flight Mild Steel Plate


Diameter 6.35
Pitch
Thickness

High Carbon Steel Pipe /


2 Flight Shaft (O.D.) SC40 (in.)
3 Drive Shaft Solid Shaft (in.)
Length
Insert Length

Key Seat
4 Shaft Bolt

5 Through Mild Steel Sheet


Width
Straight High
Thickness
6 Through Flange Steel Plate
Through Flange Width
7 Flange Bolt

8 End Plate Steel Plate


Thickness
9 Bearing SKF Flange Type

10 Cover Mild Steel Sheet


Thickness Semi-Flanged Covers
11 Lock Device

12 Inlet Mild Steel Sheet


End Plate Offset (Min.)
Width x Length
Height From Cover
Thickness
13 Inlet Flange Steel Plate

14 Outlet Mild Steel Sheet


End Plate Offset (Min.)
Width x Length
Depth From Center Line
Thickness
15 Outlet Flange Steel Plate

Accessory
16 Hanger

17 Deflector
18 Motion Sensor
19 Shroud
Length
Thickness

20 Max. Shaft Speed (Rpm)


150 (6") 200 (8") 225 (9")

150 200 225


150 200 225
7/64 - 1/4 7/64 - 3/8 7/64 - 3/8

2 3/8 2 3/8 - 2 7/8 2 3/8 - 2 7/8


2 2 - 2 1/2 2 - 2 1/2
335 - 420 335 - 420 / 385 - 485 335 - 420 / 385 - 485
120 120 / 124 120 / 124

1/2" x 1/4" x 4-1/2" / 5/8" 1/2" x 1/4" x 4-1/2" / 5/8"


1/2" x 1/4" x 4-1/2" x 5/16" x 5-1/2" x 5/16" x 5-1/2"
1/2" x 3" 1/2" x 3" - 5/8" x 3 5/8" 1/2" x 3" - 5/8" x 3 5/8"

160 210 235


115 140 155
1.6 - 3.6 2.0 - 3.6 2.0 - 3.6

40 45 45
M10 M10 M10

4.8 5.0 5.0

1.6 2.0 2.0


150 175 200
175 x 175 225 x 225 250 x 250
35 50 50
2.0 2.0 - 3.6 2.0 - 3.6

150 175 200


175 x 175 225 x 225 250 x 250
125 165 175
2.0 2.0 - 3.6 2.0 - 3.6

300 400 450


2.8 3.6 3.6

140 135 130


250 (10") 300 (12") 350 (14")

250 300 350


250 300 350
9/64 - 3/16 9/64 - 3/8 9/64 - 3/8

2 3/8 - 2 7/8 2 7/8 - 4 3 1/2 - 4


2 - 2 1/2 2 1/2 - 3 1/2 3 - 3 1/2
335 - 420 / 385 - 485 385 - 485 / 524 - 657
120 / 124 124 / 172

1/2" x 1/4" x 4-1/2" / 5/8" 5/8" x 5/16" x 5-1/2" /


x 5/16" x 5-1/2" 7/8" x 7/16" x 7-1/4"
1/2" x 3" - 5/8" x 3 5/8" 5/8" x 3 5/8" - 3/4" x 5" 5/8" x 4 5/8" - 3/4" x 5"

260 310 360


160 200 230
2.0 - 2.8 2.8 - 3.6 2.8 - 3.6

45 55 55
M10 M13 M16

6.4 6.4 8.0

2.0 2.0 2.0


Quick Clamp

225 265 290


275 x 275 325 x 325 375 x 375
60 60 65
2.0 - 3.6 2.8 - 4.8 2.8 - 4.8

225 265 290


275 x 275 325 x 325 375 x 375
200 225 250
2.0 - 3.6 2.8 - 4.8 2.8 - 4.8

500 600 700


3.6 3.6 3.6

125 120 110


400 (16") 450 (18") 500 (20")

400 450 500


400 450 500
9/64 - 1/2 3/16 - 1/2 3/16 - 1/2

4 4 - 4 1/2 4 - 4 1/2
3 1/2 3 1/2 - 4 3 1/2 - 4
524 - 657 524 - 657
172 172

7/8" x 7/16" x 7-1/4" 7/8" x 7/16" x 7-1/4"


3/4" x 5" 3/4" x 5" - 3/4" x 5 1/2" 3/4" x 5 1/2"

410 460 510


270 310 340
2.8 - 3.6 2.8 - 3.6 3.6
8
55 70 70
M16 M16 M16

8.0 10.0 10.0

2.0 2.8 2.8


340 365 390
425 x 425 475 x 475 525 x 525
65 70 70
2.8 - 4.8 2.8 - 4.8 2.8 - 4.8
6

340 365 390


425 x 425 475 x 475 525 x 525
275 315 340
2.8 - 4.8 2.8 - 4.8 2.8 - 4.8
6

800 900 1000


3.6 3.6 3.6

105 95 90
ID. 80
การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 14 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 14.00 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 8.53 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 35 RPM
Screw speed (m/s) 0.20 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 3.54 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 39.87 lbs/ft3
Filling Level 60 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 42.00 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 1470.04 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 26.58 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 0.34 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 2
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 0.80 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
85.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


350.0 mm 14 in 350 mm
350.0 mm 14.00 in 350 mm
2.60 m 8.53 ft 2.6 m
35 RPM
0.20 m/s
90.0 mm 3.54 in 90.00 mm
0.64 kg/l 39.87 lbs/ft3 0.64 kg/l
100 %
70.00 ft3/hr

41.63 m3/hr 2450.07 ft3/hr 69.38 m3/hr

44.30 ton/hr

0.57 kW

2
Chain Drive 85 % Chain Drive

1.43 A 1.34 kW 2.39 A

1.50 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 12 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 12.00 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 11.15 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 110 RPM
Screw speed (m/s) 0.55 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 2.87 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 37.37 lbs/ft3
Filling Level 55 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 24.42 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 2686.10 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 45.54 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 0.76 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 2
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 1.80 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
85.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


300.0 mm 12 in 300 mm
300.0 mm 12.00 in 300 mm
3.40 m 11.15 ft 3.4 m
110 RPM
0.55 m/s
73.0 mm 2.87 in 73.00 mm
0.60 kg/l 37.37 lbs/ft3 0.6 kg/l
100 %
44.40 ft3/hr

76.06 m3/hr 4883.81 ft3/hr 138.29 m3/hr

82.79 ton/hr

1.39 kW

1.5
Chain Drive 85 % Chain Drive

3.21 A 2.45 kW 4.38 A

3.70 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 10 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 9.20 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 26.25 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 95 RPM
Screw speed (m/s) 0.36 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 2.87 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 37.37 lbs/ft3
Filling Level 45 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 10.35 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 983.47 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 16.67 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 0.66 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 2
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 1.55 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
10.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


250.0 mm 10 in 250 mm
230.0 mm 9.20 in 230 mm
8.00 m 26.25 ft 8 m
95 RPM
0.36 m/s
73.0 mm 2.87 in 73.00 mm
0.60 kg/l 37.37 lbs/ft3 0.6 kg/l
100 %
23.01 ft3/hr

27.85 m3/hr 2185.48 ft3/hr 61.88 m3/hr

37.05 ton/hr

1.46 kW

1.5
Chain Drive 85 % Chain Drive

2.77 A 2.58 kW 4.61 A

3.00 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 10 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 8.80 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 16.40 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 138 RPM
Screw speed (m/s) 0.51 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 2.87 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 34.26 lbs/ft3
Filling Level 45 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 9.90 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 1366.50 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 21.23 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 0.52 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 2
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 1.23 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
10.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


250.0 mm 10 in 250 mm
220.0 mm 8.80 in 220 mm
5.00 m 16.40 ft 5 m
138 RPM
0.51 m/s
73.0 mm 2.87 in 73.00 mm
0.55 kg/l 37.37 lbs/ft3 0.6 kg/l
100 %
22.00 ft3/hr

38.69 m3/hr 3036.67 ft3/hr 85.99 m3/hr

51.48 ton/hr

1.27 kW

1.5
Chain Drive 85 % Chain Drive

2.20 A 2.24 kW 4.00 A

3.00 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 12.6 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 9.20 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 34.45 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 75 RPM
Screw speed (m/s) 0.29 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 3.54 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 37.37 lbs/ft3
Filling Level 50 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 18.33 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 1374.86 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 23.31 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 1.21 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 1.5
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 2.13 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
10.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


315.0 mm 12.6 in 315 mm
230.0 mm 9.20 in 230 mm
10.50 m 34.45 ft 10.5 m
75 RPM
0.29 m/s
90.0 mm 3.54 in 90.00 mm
0.6 kg/l 37.37 lbs/ft3 0.6 kg/l
100 %
36.66 ft3/hr

38.93 m3/hr 2749.72 ft3/hr 77.86 m3/hr

46.61 ton/hr

2.41 kW

1.25
Chain Drive 85 % Chain Drive

3.81 A 3.55 kW 6.35 A

5.50 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 12.6 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 9.20 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 16.40 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 138 RPM
Screw speed (m/s) 0.53 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 3.54 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 37.37 lbs/ft3
Filling Level 50 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 18.33 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 2529.74 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 42.89 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 1.06 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 1.5
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 1.87 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
10.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


315.0 mm 12.6 in 315 mm
230.0 mm 9.20 in 230 mm
5.00 m 16.40 ft 5 m
138 RPM
0.53 m/s
90.0 mm 3.54 in 90.00 mm
0.6 kg/l 37.37 lbs/ft3 0.6 kg/l
100 %
36.66 ft3/hr

71.63 m3/hr 5059.48 ft3/hr 143.26 m3/hr

85.77 ton/hr

2.12 kW

1.25
Chain Drive 85 % Chain Drive

3.34 A 3.11 kW 5.56 A

5.50 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 10 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 9.60 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 24.28 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 145 RPM
Screw speed (m/s) 0.58 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 2.36 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 34.26 lbs/ft3
Filling Level 45 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 11.12 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 1612.10 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 25.05 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 0.91 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 2
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 2.15 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
10.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


250.0 mm 10 in 250 mm
240.0 mm 9.60 in 240 mm
7.40 m 24.28 ft 7.4 m
145 RPM
0.58 m/s
60.0 mm 2.36 in 60.00 mm
0.55 kg/l 34.26 lbs/ft3 0.55 kg/l
100 %
24.71 ft3/hr

45.65 m3/hr 3582.45 ft3/hr 101.44 m3/hr

55.67 ton/hr

2.03 kW

1.25
Chain Drive 85 % Chain Drive

3.85 A 2.99 kW 5.34 A

3.70 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 10 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 9.60 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 24.11 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 145 RPM
Screw speed (m/s) 0.58 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 2.36 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 34.26 lbs/ft3
Filling Level 45 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 11.12 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 1612.10 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 25.05 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 0.91 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 2
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 2.14 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
10.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


250.0 mm 10 in 250 mm
240.0 mm 9.60 in 240 mm
7.35 m 24.11 ft 7.35 m
145 RPM
0.58 m/s
60.0 mm 2.36 in 60.00 mm
0.55 kg/l 34.26 lbs/ft3 0.55 kg/l
100 %
24.71 ft3/hr

45.65 m3/hr 3582.45 ft3/hr 101.44 m3/hr

55.67 ton/hr

2.02 kW

1.25
Chain Drive 85 % Chain Drive

3.82 A 2.97 kW 5.30 A

3.70 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 12.6 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 8.00 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 12.80 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 85 RPM
Screw speed (m/s) 0.28 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 3.54 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 37.37 lbs/ft3
Filling Level 50 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 15.94 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 1354.93 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 22.97 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 0.44 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 2
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 1.04 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
10.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


315.0 mm 12.6 in 315 mm
200.0 mm 8.00 in 200 mm
3.90 m 12.80 ft 3.9 m
85 RPM
0.28 m/s
90.0 mm 3.54 in 90.00 mm
0.6 kg/l 37.37 lbs/ft3 0.6 kg/l
100 %
31.88 ft3/hr

38.37 m3/hr 2709.87 ft3/hr 76.73 m3/hr

45.94 ton/hr

0.88 kW

2
Chain Drive 85 % Chain Drive

1.86 A 2.08 kW 3.72 A

5.50 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 12.56 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 9.60 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 17.72 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 138 RPM
Screw speed (m/s) 0.55 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 3.54 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 37.37 lbs/ft3
Filling Level 50 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 19.00 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 2621.56 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 44.44 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 1.18 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 1.5
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 2.09 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
10.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


314.0 mm 12.56 in 314 mm
240.0 mm 9.60 in 240 mm
5.40 m 17.72 ft 5.4 m
138 RPM
0.55 m/s
90.0 mm 3.54 in 90.00 mm
0.6 kg/l 37.37 lbs/ft3 0.6 kg/l
100 %
37.99 ft3/hr

74.23 m3/hr 5243.12 ft3/hr 148.46 m3/hr

88.88 ton/hr

2.37 kW

1.25
Chain Drive 85 % Chain Drive

3.73 A 3.48 kW 6.22 A

5.50 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 10 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 9.20 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 17.39 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 138 RPM
Screw speed (m/s) 0.53 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 2.36 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 37.37 lbs/ft3
Filling Level 45 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 10.65 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 1470.35 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 24.93 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 0.65 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 2
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 1.53 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
10.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


250.0 mm 10 in 250 mm
230.0 mm 9.20 in 230 mm
5.30 m 17.39 ft 5.3 m
138 RPM
0.53 m/s
60.0 mm 2.36 in 60.00 mm
0.6 kg/l 37.37 lbs/ft3 0.6 kg/l
100 %
23.68 ft3/hr

41.63 m3/hr 3267.44 ft3/hr 92.52 m3/hr

55.39 ton/hr

1.45 kW

1.5
Chain Drive 85 % Chain Drive

2.74 A 2.56 kW 4.57 A

3.00 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 10 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 9.60 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 25.59 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 138 RPM
Screw speed (m/s) 0.55 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 2.36 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 37.37 lbs/ft3
Filling Level 45 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 11.12 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 1534.28 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 26.01 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 1.00 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 1.5
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 1.77 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
10.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


250 mm 10 in 250 mm
240 mm 9.60 in 240 mm
7.80 m 25.59 ft 7.8 m
138 RPM
0.55 m/s
60.00 mm 2.36 in 60.00 mm
0.600 kg/l 37.37 lbs/ft3 0.6 kg/l
100 %
24.71 ft3/hr

43.44 m3/hr 3409.51 ft3/hr 96.54 m3/hr

57.80 ton/hr

2.22 kW

1.25
Chain Drive 85 % Chain Drive

3.16 A 3.27 kW 5.84 A

3.70 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 10 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 8.80 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 13.12 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 120 RPM
Screw speed (m/s) 0.44 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 2.87 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 37.37 lbs/ft3
Filling Level 45 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 9.90 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 1188.26 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 20.14 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 0.40 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 2
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 0.94 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
10.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


250 mm 10 in 250 mm
220 mm 8.80 in 220 mm
4.00 m 13.12 ft 4 m
120 RPM
0.44 m/s
73.00 mm 2.87 in 73 mm
0.600 kg/l 37.37 lbs/ft3 0.6 kg/l
100 %
22.00 ft3/hr

33.65 m3/hr 2640.58 ft3/hr 74.77 m3/hr

44.76 ton/hr

0.88 kW

2
Chain Drive 85 % Chain Drive

1.67 A 2.08 kW 3.71 A

2.20 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 10 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 9.20 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 19.69 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 90 RPM
Screw speed (m/s) 0.35 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 2.87 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 37.37 lbs/ft3
Filling Level 45 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 10.35 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 931.71 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 15.79 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 0.47 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 2
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 1.10 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
10.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


250 mm 10 in 250 mm
230 mm 9.20 in 230 mm
6.00 m 19.69 ft 6 m
90 RPM
0.35 m/s
73.00 mm 2.87 in 73 mm
0.600 kg/l 37.37 lbs/ft3 0.6 kg/l
100 %
23.01 ft3/hr

26.38 m3/hr 2070.46 ft3/hr 58.63 m3/hr

35.10 ton/hr

1.04 kW

1.5
Chain Drive 85 % Chain Drive

1.97 A 1.83 kW 3.28 A

2.20 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 10 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 9.20 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 24.44 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 145 RPM
Screw speed (m/s) 0.56 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 2.87 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 37.37 lbs/ft3
Filling Level 45 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 10.35 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 1501.08 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 25.45 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 0.94 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 2
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 2.20 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
10.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


250 mm 10 in 250 mm
230 mm 9.20 in 230 mm
7.45 m 24.44 ft 7.45 m
145 RPM
0.56 m/s
73.00 mm 2.87 in 73 mm
0.600 kg/l 37.37 lbs/ft3 0.6 kg/l
100 %
23.01 ft3/hr

42.50 m3/hr 3335.74 ft3/hr 94.45 m3/hr

56.55 ton/hr

2.08 kW

1.25
Chain Drive 85 % Chain Drive

3.93 A 3.06 kW 5.46 A

3.70 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 10 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 9.60 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 22.97 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 145 RPM
Screw speed (m/s) 0.58 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 2.87 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 37.37 lbs/ft3
Filling Level 45 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 10.80 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 1566.35 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 26.55 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 0.92 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 2
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 2.16 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
10.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


250 mm 10 in 250 mm
240 mm 9.60 in 240 mm
7.00 m 22.97 ft 7 m
145 RPM
0.58 m/s
73.00 mm 2.87 in 73 mm
0.600 kg/l 37.37 lbs/ft3 0.6 kg/l
100 %
24.01 ft3/hr

44.35 m3/hr 3480.77 ft3/hr 98.56 m3/hr

59.01 ton/hr

2.04 kW

1.25
Chain Drive 85 % Chain Drive

3.86 A 3.00 kW 5.36 A

3.00 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 10 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 9.60 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 13.12 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 102 RPM
Screw speed (m/s) 0.41 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 2.87 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 37.37 lbs/ft3
Filling Level 45 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 10.80 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 1101.84 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 18.68 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 0.37 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 2
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 0.87 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
10.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


250 mm 10 in 250 mm
240 mm 9.60 in 240 mm
4.00 m 13.12 ft 4 m
145 RPM
0.58 m/s
73.00 mm 2.87 in 73 mm
0.600 kg/l 37.37 lbs/ft3 0.6 kg/l
100 %
24.01 ft3/hr

31.20 m3/hr 3480.77 ft3/hr 98.56 m3/hr

59.01 ton/hr

1.16 kW

1.5
Chain Drive 85 % Chain Drive

1.55 A 2.05 kW 3.67 A

2.20 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 10 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 9.60 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 26.90 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 145 RPM
Screw speed (m/s) 0.58 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 2.87 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 37.37 lbs/ft3
Filling Level 45 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 10.80 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 1566.35 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 26.55 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 1.07 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 1.5
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 1.90 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
10.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


250 mm 10 in 250 mm
240 mm 9.60 in 240 mm
8.20 m 26.90 ft 8.2 m
145 RPM
0.58 m/s
73.00 mm 2.87 in 73 mm
0.600 kg/l 37.37 lbs/ft3 0.6 kg/l
100 %
24.01 ft3/hr

44.35 m3/hr 3480.77 ft3/hr 98.56 m3/hr

59.01 ton/hr

2.39 kW

1.25
Chain Drive 85 % Chain Drive

3.39 A 3.51 kW 6.27 A

3.70 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 10 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 9.20 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 18.04 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 49 RPM
Screw speed (m/s) 0.19 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 2.87 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 37.37 lbs/ft3
Filling Level 55 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 12.65 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 619.99 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 10.51 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 0.29 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 2
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 0.67 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
10.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


250 mm 10 in 250 mm
230 mm 9.20 in 230 mm
5.50 m 18.04 ft 5.5 m
49.00 RPM
0.19 m/s
73.00 mm 2.87 in 73 mm
0.600 kg/l 37.37 lbs/ft3 0.6 kg/l
100 %
23.01 ft3/hr

17.56 m3/hr 1127.25 ft3/hr 31.92 m3/hr

19.11 ton/hr

0.52 kW

2
Chain Drive 85 % Chain Drive

1.20 A 1.22 kW 2.18 A

2.20 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 10 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 9.20 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 16.40 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 48 RPM
Screw speed (m/s) 0.18 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 2.87 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 37.37 lbs/ft3
Filling Level 55 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 12.65 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 607.33 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 10.30 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 0.25 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 2
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 0.60 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
10.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


250 mm 10 in 250 mm
230 mm 9.20 in 230 mm
5.00 m 16.40 ft 5 m
48.00 RPM
0.18 m/s
73.00 mm 2.87 in 73 mm
0.600 kg/l 37.37 lbs/ft3 0.6 kg/l
100 %
23.01 ft3/hr

17.20 m3/hr 1104.24 ft3/hr 31.27 m3/hr

18.72 ton/hr

0.46 kW

2
Chain Drive 85 % Chain Drive

1.07 A 1.09 kW 1.94 A

1.10 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก ส
nâng cao công suất của vít tải bằng cách điều chỉn
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

Chọn công suất vận chu


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 10 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 9.20 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 18.04 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 47 RPM
Screw speed (m/s) 0.18 m/s
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 2.87 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 37.37 lbs/ft3
Filling Level 55 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 12.65 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 594.68 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 10.08 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 0.27 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 2
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 0.64 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


ยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
10.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ) ตรน/ชม.(tấn/giờ)

n công suất vận chuyển Chọn công suất kéo


250 mm 10 in 250 mm
230 mm 9.20 in 230 mm
5.50 m 18.04 ft 5.50 m
47 RPM
0.18 m/s
73.00 mm 2.87 in 73.00 mm
0.600 kg/l 37.37 lbs/ft3 0.600 kg/l
100 %
23.01 ft3/hr

16.84 m3/hr 1081.24 ft3/hr 30.62 m3/hr

18.33 ton/hr

0.50 kW

2
Chain Drive 85 % Chain Drive

1.15 A 1.17 kW 2.09 A

2.20 kW

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ตรน/ชม.(tấn/giờ)

ก มรล (Vị trí nhập thông số)


กรอกขอ

ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)


การแกไก ขสกร
nâng cao công suất của ví
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

สภาวะปรจจอบรน( hiện tại chưa c


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 16 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 16.00 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 8.53 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 47 RPM
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 4 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 35.75 lbs/ft3
Filling Level 75 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 78.50 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 3689.50 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 59.84 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 0.77 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 2
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 1.81 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng 3.70 kW

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ao công suất của vít tải bằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
30.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ)

จอบรน( hiện tại chưa cải tiến) ปรรบปรอ งเบบกองตกน(cải tiến sơ bộ)
400 mm 16 in 400 mm
400 mm 16.00 in 400 mm
2.60 m 8.53 ft 2.60 m
125 RPM
100 mm 3 2/8 in 100.00 mm
0.574 kg/l 35.75 lbs/ft3 0.574 kg/l
45 %
47.10 ft3/hr

104.47 m3/hr 5887.50 ft3/hr 166.71 m3/hr

95.48 ton/hr

1.22 kW

1.5
Chain Drive 72 % Chain Drive

3.23 A 2.55 kW 4.56 A

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ปรรบปรอ งระยะยาว
Cải tiến lâu dài
16 in 400 mm ก มรล (Vị trí nhập thông số)
กรอกขอ
16.00 in 400 mm
8.53 ft 2.60 m ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)
97 RPM
3 2/8 in 100.00 mm
35.75 lbs/ft3 0.574 kg/l
75 %
78.50 ft3/hr 46.2

7614.50 ft3/hr 215.61 m3/hr

123.49 ton/hr

1.58 kW

1.5
92 % Chain Drive

2.58 kW 4.62 A

15.00 18.50 22.00 30.00 37.00 45.00


Vị trí nhập thông số)

Hiển thị kết quả)

55.00 75.00
การแกไก ขสกร
nâng cao công suất của ví
ความสามารถในการลาล เลลยงทลสตอ
ก งการ
(khả năng vận chuyển của vít tải tại nơi cần dùng)

สภาวะปรจจอบรน( hiện tại chưa c


ขนาดเสน ก ผาส ศรนยกณ ลางของใบสกรร (đường kính vit) 16 in
ระยะพสทชขณ องใบสกรร (bước vít) 16.00 in
ความยาวของสกรร (chiều dài trụcvít) 8.86 ft
ความเรรวรอบของสกรร (tốc độ quay tròn của vit) 104 RPM
ขนาดทอส ยยดใบสกรร (O.D.)( đường kính trục vít) 3 in
ความหนาแนสนของวรสดอ( density của vật liệu) 35.75 lbs/ft3
Filling Level 45 %
ความสามารถในการลาล เลลยง "ทลส 1 RPM" 48.47 ft3/hr
khả năng vận chuyển. "tại 1 RPM"
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงปรส มาตร) 5041.27 ft3/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo khối lượng)
ความสามารถในการลาล เลลยงจรส ง (เชสงนลาก หนรก) 81.76 ton/hr
khả năng vận chuyển thực tế ( theo trọng lượng)
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (จากการคาล นวน) 1.09 kW
công suất truyền của mô tơ (từ sự tính toán)
Design Safety Factor 1.5
ประสสทธสภาพการสงส ผาส นกาล ลรง 85 %
hiệu quả của việc truyền tải công suất
กาล ลรงขรบของมอเตอรณ (Min.) 1.92 kW
công suất truyền của mô tơ

Kết quả chọn công suất cuối cùng 3.70 kW

Dãi công suất motor rời (kw) 1.10 2.20


การแกไก ขสกรร ลาล เลลยง โดยปรรบออปกรณณเขาก สร ม
ส าตรฐาน
ao công suất của vít tải bằng cách điều chỉnh các thiết bị tiêu chuân
30.00 ตรน/ชม.(tấn/giờ)

จอบรน( hiện tại chưa cải tiến) ปรรบปรอ งเบบกองตกน(cải tiến sơ bộ)
400 mm 16 in 400 mm
400 mm 16.00 in 400 mm
2.70 m 8.86 ft 2.70 m
125 RPM
75 mm 2 4/8 in 75.00 mm
0.574 kg/l 35.75 lbs/ft3 0.574 kg/l
45 %
48.47 ft3/hr

142.75 m3/hr 6059.22 ft3/hr 171.57 m3/hr

98.27 ton/hr

1.31 kW

1.5
Chain Drive 72 % Chain Drive

3.43 A 2.73 kW 4.87 A

3.00 3.70 5.50 7.50 9.00 11.00


ปรรบปรอ งระยะยาว
Cải tiến lâu dài
16 in 400 mm ก มรล (Vị trí nhập thông số)
กรอกขอ
16.00 in 400 mm
8.86 ft 2.70 m ผลลรพธณ (Hiển thị kết quả)
97 RPM
2 4/8 in 75.00 mm
35.75 lbs/ft3 0.574 kg/l
75 %
80.79 ft3/hr

7836.59 ft3/hr 221.90 m3/hr

127.09 ton/hr

1.69 kW

1.5
92 % Chain Drive

2.76 kW 4.93 A

15.00 18.50 22.00 30.00 37.00 45.00


Vị trí nhập thông số)

Hiển thị kết quả)

55.00 75.00

Das könnte Ihnen auch gefallen