Sie sind auf Seite 1von 52

SỞ GD & ĐT TP CẦN THƠ

TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIỆT DŨNG

BIÊN BẢN NỘP BÀI HK2-Năm học 2009-2010


MÔN THI: ………………… (KHỐI 10)

PHÒNG THI SỐ: …………

TT HỌ TÊN LỚP SBD MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 Lê Hoàng An 232001
2 Nguyễn Ngọc An 232002
3 Bùi Ngọc Huế Anh 232003
4 Huỳnh Thị Kim Anh 232004
5 Lê Hoàng Anh 232005
6 Lê Thị Trúc Anh 232006
7 Nguyễn Thế Anh 232007
8 Bùi Trí Bảo 232008
9 Nguyễn Nguyên Bảo 232009
10 Phạm Bùi Thi Bảo 232010
11 Trần Thanh Bảo 232011
12 Thái Cẩm Bình 232012
13 Trần Huy Bình 232013
14 Hồ Ngọc Bích 232014
15 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 232015
16 Trần Thị Ngọc Châm 232016
17 Nguyễn Thị Hoàng Chân 232017
18 Trương Minh Châu 232018
19 Phùng Thị Lan Chi 232019
20 Huỳnh Chí Công 232020
21 Trương Phi Công 232021
22 Nguyễn Tiên Cung 232022
23 Đặng Thị Kim Danh 232023
24 Lê Công Danh 232024

TỔNG CỘNG DANH SÁCH CÓ ………… THÍ SINH DỰ THI.


GIÁM THỊ
SỞ GD & ĐT TP CẦN THƠ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIỆT DŨNG

BIÊN BẢN NỘP BÀI HK2-Năm học 2009-2010


MÔN THI: ………………… (KHỐI 10)

PHÒNG THI SỐ: …………

TT HỌ TÊN LỚP SBD MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 Nguyễn Lê Degol 232025


2 Huỳnh Phi Diễm 232026
3 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 232027
4 Lê Ngọc Diễm 232028
5 Lê Thị Diễm 232029
6 Lê Thị Diễm 232030
7 Nguyễn Ngọc Diễm 232031
8 Nguyễn Thị Diệu 232032
9 Nguyễn Thị Diệu 232033
10 Trần Thị Hồng Diệu 232034
11 Tô Hoàng Dô 232035
12 Nguyễn Thanh Dung 232036
13 Nguyễn Thị Ngọc Dung 232037
14 Thái Thị Dung 232038
15 Bùi Bá Duy 232039
16 Trần Khánh Duy 232040
17 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 232041
18 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 232042
19 Võ Thị Thùy Dương 232043
20 Lê Thị Linh Đang 232044
21 Dương Nhân Đạt 232045
22 Lê Công Đạt 232046
23 Lương Cao Thành Đạt 232047
24 Mã Quốc Đạt 232048

TỔNG CỘNG DANH SÁCH CÓ ………… THÍ SINH DỰ THI.


GIÁM THỊ
SỞ GD & ĐT TP CẦN THƠ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIỆT DŨNG

BIÊN BẢN NỘP BÀI HK2-Năm học 2009-2010


MÔN THI: ………………… (KHỐI 10)

PHÒNG THI SỐ: …………

TT HỌ TÊN LỚP SBD MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 Phạm Thị Đẹp 232049


2 Võ Ngọc Điệp 232050
3 Nguyễn Thị Thu Đông 232051
4 Trần Thượng Đông 232052
5 Phan Thị Gắm 232053
6 Lê Thị Hồng Gấm 232054
7 Nguyễn Minh Hoài Giang 232055
8 Phan Thị Ngọc Giàu 232056
9 Huỳnh Văn Bé Hai 232057
10 Nguyễn Thị Hà 232058
11 Nguyễn Thị Thúy Hà 232059
12 Phạm Thị Kim Hào 232060
13 Lê Trường Hải 232061
14 Tăng Chí Hải 232062
15 Trần Lê Như Hạ 232063
16 Hồ Thanh Hằng 232064
17 Huỳnh Thị Thu Hằng 232065
18 Thạch Triệu Hằng 232066
19 Vương Mỹ Hằng 232067
20 Lê Ngọc Hân 232068
21 Lê Thị Ngọc Hân 232069
22 Đặng Thanh Hậu 232070
23 Lê Hữu Hậu 232071
24 Lưu Phước Hậu 232072

TỔNG CỘNG DANH SÁCH CÓ ………… THÍ SINH DỰ THI.


GIÁM THỊ
SỞ GD & ĐT TP CẦN THƠ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIỆT DŨNG

BIÊN BẢN NỘP BÀI HK2-Năm học 2009-2010


MÔN THI: ………………… (KHỐI 10)

PHÒNG THI SỐ: …………

TT HỌ TÊN LỚP SBD MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 Huỳnh Thị Thanh Hiền 232073


2 Nguyễn Ngọc Hiền 232074
3 Trương Trần Ngọc Hiền 232075
4 Bùi Ngọc Hiếu 232076
5 Huỳnh Chí Hiếu 232077
6 Huỳnh Trung Hiếu 232078
7 Nguyễn Thị Kim Hiếu 232079
8 Nguyễn Trung Hiếu 232080
9 Tạ Minh Hiếu 232081
10 Ngô Chấn Hiệp 232082
11 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 232083
12 Ngũ Thị Kim Hoàn 232084
13 Cao Thư Hoàng 232085
14 Nguyễn Huy Hoàng 232086
15 Phạm Thanh Hoàng 232087
16 Phạm Thị Thanh Hòa 232088
17 Trương Kim Huệ 232089
18 Trần Lý Thanh Huy 232090
19 Lâm Phan Thúy Huyên 232091
20 Bùi Ngọc Huyền 232092
21 Nguyễn Ngọc Huyền 232093
22 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 232094
23 Trần Nguyễn Ngọc Huyền 232095
24 Võ Thị Ngọc Huyền 232096

TỔNG CỘNG DANH SÁCH CÓ ………… THÍ SINH DỰ THI.


GIÁM THỊ
SỞ GD & ĐT TP CẦN THƠ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIỆT DŨNG

BIÊN BẢN NỘP BÀI HK2-Năm học 2009-2010


MÔN THI: ………………… (KHỐI 10)

PHÒNG THI SỐ: …………

TT HỌ TÊN LỚP SBD MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 Nguyễn Hưng 232097


2 Huỳnh Thị Diễm Hương 232098
3 Lư Thị Diễm Hương 232099
4 Mai Thị Diễm Hương 232100
5 Nguyễn Diễm Hương 232101
6 Nguyễn Thị Diễm Hương 232102
7 Nguyễn Thị Diễm Hương 232103
8 Nguyễn Thị Hồng Hương 232104
9 Nguyễn Thị Thanh Hương 232105
10 Nguyễn Thị Thu Hương 232106
11 Ông Kim Hương 232107
12 Tạ Thị Diễm Hương 232108
13 Trần Thu Hương 232109
14 Nguyễn Mạnh Kha 232110
15 Phạm Dương Khang 232111
16 Nguyễn Bình Anh Khoa 232112
17 Lê Hoàng Khởi 232113
18 Nguyễn Huỳnh Đại Kiều 232114
19 Nguyễn Huỳnh Tiểu Kiều 232115
20 Trần Việt Kiều 232116
21 Tô Thành Kiểu 232117
22 Trần Mỹ Kim 232118
23 Nguyễn Cao Kỳ 232119
24 Nguyễn Thiên Lam 232120

TỔNG CỘNG DANH SÁCH CÓ ………… THÍ SINH DỰ THI.


GIÁM THỊ
SỞ GD & ĐT TP CẦN THƠ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIỆT DŨNG

BIÊN BẢN NỘP BÀI HK2-Năm học 2009-2010


MÔN THI: ………………… (KHỐI 10)

PHÒNG THI SỐ: …………

TT HỌ TÊN LỚP SBD MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 Hà Nguyễn Thanh Lan 232121


2 Nguyễn Hoàng Kim Lan 232122
3 Nguyễn Thị Cẩm Lài 232123
4 Dương Thành Lâm 232124
5 Lâm Thị Ngọc Lê 232125
6 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 232126
7 Lý Thị Kim Liên 232127
8 Nguyễn Thị Kim Liên 232128
9 Đoàn Thị Linh 232129
10 Huỳnh Thị Trúc Linh 232130
11 Lâm Ngọc Mỹ Linh 232131
12 Lý Kim Linh 232132
13 Nguyễn Thị Phương Linh 232133
14 Nguyễn Thị Thúy Linh 232134
15 Phạm Nguyễn Trúc Linh 232135
16 Vũ Duy Linh 232136
17 Nguyễn Phi Long 232137
18 Nguyễn Bá Lộc 232138
19 Trần Thị Bé Lượn 232139
20 Tạ Thành Lực 232140
21 Lý Thị Yến Ly 232141
22 Trần Lê Trúc Ly 232142
23 Trần Thị Kim Lý 232143
24 Nguyễn Thị Trúc Mai 232144

TỔNG CỘNG DANH SÁCH CÓ ………… THÍ SINH DỰ THI.


GIÁM THỊ
SỞ GD & ĐT TP CẦN THƠ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIỆT DŨNG

BIÊN BẢN NỘP BÀI HK2-Năm học 2009-2010


MÔN THI: ………………… (KHỐI 10)

PHÒNG THI SỐ: …………

TT HỌ TÊN LỚP SBD MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 Đỗ Thị Ngọc Miêu 232145


2 Lâm Chiêu Minh 232146
3 Phạm Thế Minh 232147
4 Trần Thiết Minh 232148
5 Võ Huỳnh Nguyệt Minh 232149
6 Đặng Thị Trúc My 232150
7 Nguyễn Thị Diễm My 232151
8 Nguyễn Thị Diễm My 232152
9 Trần Thị Huyền My 232153
10 Trương Thị Diễm My 232154
11 Võ Thị Kim My 232155
12 Nguyễn Thị Thanh Mỵ 232156
13 Lê Hoàng Nam 232157
14 Nhiêu Thanh Nam 232158
15 Phạm Thị Thu Nga 232159
16 Bùi Thị Ngọc Ngà 232160
17 Nguyễn Thị Mỹ Ngà 232161
18 Bành Thị Bích Ngân 232162
19 Đinh Thị Kim Ngân 232163
20 Đinh Thị Ngọc Ngân 232164
21 Đỗ Bích Ngân 232165
22 Lâm Quế Ngân 232166
23 Nguyễn Hồng Ngân 232167
24 Phan Thị Hồng Ngân 232168

TỔNG CỘNG DANH SÁCH CÓ ………… THÍ SINH DỰ THI.


GIÁM THỊ
SỞ GD & ĐT TP CẦN THƠ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIỆT DŨNG

BIÊN BẢN NỘP BÀI HK2-Năm học 2009-2010


MÔN THI: ………………… (KHỐI 10)

PHÒNG THI SỐ: …………

TT HỌ TÊN LỚP SBD MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 Phạm Thị Ngân 232169


2 Võ Thị Kim Ngân 232170
3 Nguyễn Chánh Nghiệp 232171
4 Lê Thành Nghĩa 232172
5 Nguyễn Văn Nghĩa 232173
6 Phan Minh Nghĩa 232174
7 Lý Thị Bé Ngoan 232175
8 Lê Sơn Ngọc 232176
9 Nguyễn Thị Bích Ngọc 232177
10 Nguyễn Thị Kim Ngọc 232178
11 Nguyễn Thị Kim Ngọc 232179
12 Phạm Minh Ngọc 232180
13 Cao Thanh Nguyên 232181
14 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 232182
15 Nguyễn Thuận Nguyên 232183
16 Lương Minh Nguyệt 232184
17 Đặng Thanh Nhàn 232185
18 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 232186
19 Nguyễn Huỳnh Nhã 232187
20 Đoàn Văn Nhân 232188
21 Nguyễn Trọng Nhân 232189
22 Nguyễn Thị Hồng Nhi 232190
23 Trần Thị Yến Nhi 232191
24 Nguyễn Thị Hồng Nhiên 232192

TỔNG CỘNG DANH SÁCH CÓ ………… THÍ SINH DỰ THI.


GIÁM THỊ
SỞ GD & ĐT TP CẦN THƠ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIỆT DŨNG

BIÊN BẢN NỘP BÀI HK2-Năm học 2009-2010


MÔN THI: ………………… (KHỐI 10)

PHÒNG THI SỐ: …………

TT HỌ TÊN LỚP SBD MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 Bùi Thị Mỹ Nhung 232193


2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 232194
3 Trần Thị Tuyết Nhung 232195
4 Trương Cẩm Nhung 232196
5 Lê Thị Quỳnh Như 232197
6 Lý ái Như 232198
7 Nguyễn Thị Huỳnh Như 232199
8 Nguyễn Thị Quỳnh Như 232200
9 Nguyễn Thị Quỳnh Như 232201
10 Nguyễn Thị Tố Như 232202
11 Ngô Dương Minh Nhựt 232203
12 Nguyễn Hoàng Oanh 232204
13 Võ Thị Phương Oanh 232205
14 Huỳnh Tấn Phát 232206
15 Nguyễn Văn Phát 232207
16 Giảng Hồng Phi 232208
17 Bùi Thanh Phú 232209
18 Nguyễn Hoàng Phúc 232210
19 Nguyễn Hồng Phúc 232211
20 Nguyễn Tấn Phúc 232212
21 Trần Văn Phúc 232213
22 Võ Thiện Phúc 232214
23 Đặng Trúc Phương 232215
24 Lê Thị Diễm Phương 232216

TỔNG CỘNG DANH SÁCH CÓ ………… THÍ SINH DỰ THI.


GIÁM THỊ
SỞ GD & ĐT TP CẦN THƠ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIỆT DŨNG

BIÊN BẢN NỘP BÀI HK2-Năm học 2009-2010


MÔN THI: ………………… (KHỐI 10)

PHÒNG THI SỐ: …………

TT HỌ TÊN LỚP SBD MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 Nguyễn Thanh Phương 232217


2 Nguyễn Thị Phương 232218
3 Lâm Thị Bích Phượng 232219
4 Phan Thúy Phượng 232220
5 Bùi Đặng Xuân Quang 232221
6 Hoàng Trần Nhật Quang 232222
7 Phạm Nhật Quang 232223
8 Nguyễn Văn Hải Quân 232224
9 Trương Thanh Qui 232225
10 Đặng Ngọc Quí 232226
11 Tiêu Ngọc Quí 232227
12 Bùi Thị Thúy Quyên 232228
13 Hà Ngọc Quyên 232229
14 Nguyễn Ngọc Quý 232230
15 Lê Trường Sang 232231
16 Nguyễn Thanh Sang 232232
17 Trần Kim Sáng 232233
18 Nguyễn Hoài Sơn 232234
19 Nguyễn Hoàng Sơn 232235
20 Nguyễn Thái Sơn 232236
21 Nguyễn Thị Kim Sự 232237
22 Hồ Hoàng Tài 232238
23 Đỗ Thị Hồng Tâm 232239
24 Nguyễn Đỗ Băng Tâm 232240

TỔNG CỘNG DANH SÁCH CÓ ………… THÍ SINH DỰ THI.


GIÁM THỊ
SỞ GD & ĐT TP CẦN THƠ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIỆT DŨNG

BIÊN BẢN NỘP BÀI HK2-Năm học 2009-2010


MÔN THI: ………………… (KHỐI 10)

PHÒNG THI SỐ: …………

TT HỌ TÊN LỚP SBD MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 Nguyễn Hoàng Tâm 232241


2 Trần Hoàng Tâm 232242
3 Trần Nguyễn Tâm 232243
4 Nguyễn Minh Tân 232244
5 Nguyễn Phú Tân 232245
6 Phạm Tuấn Thanh 232246
7 Lê Đức Thành 232247
8 Nguyễn Châu Thành 232248
9 Phạm Công Thành 232249
10 Trương Công Thành 232250
11 Dương Phương Thảo 232251
12 Hồ Thị Thu Thảo 232252
13 Lê Xuân Thảo 232253
14 Nguyễn Huỳnh Thu Thảo 232254
15 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 232255
16 Tiêu Trần Phương Thảo 232256
17 Tô Thị Thu Thảo 232257
18 Trần Thị Thảo 232258
19 Nguyễn Văn Thái 232259
20 Phạm Hồng Thái 232260
21 Lê Chí Thẳng 232261
22 Lê Hồng Thắm 232262
23 Nguyễn Thị Xuân Thắm 232263
24 Từ Thị Hồng Thắm 232264

TỔNG CỘNG DANH SÁCH CÓ ………… THÍ SINH DỰ THI.


GIÁM THỊ
SỞ GD & ĐT TP CẦN THƠ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIỆT DŨNG

BIÊN BẢN NỘP BÀI HK2-Năm học 2009-2010


MÔN THI: ………………… (KHỐI 10)

PHÒNG THI SỐ: …………

TT HỌ TÊN LỚP SBD MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 Huỳnh Minh Thắng 232265


2 Nguyễn Ngọc Thắng 232266
3 Trần Ngọc Thân 232267
4 Nguyễn Thị Kim Thê 232268
5 Diệp Thị Mộng Thi 232269
6 Lê Ngọc Gia Thi 232270
7 Nguyễn Chánh Thiên 232271
8 Lê Phước Thiện 232272
9 Trần Minh Thiện 232273
10 Nguyễn Hùng Thiệt 232274
11 Huỳnh Quốc Thịnh 232275
12 Lê Hồng Thịnh 232276
13 Ngô Minh Thịnh 232277
14 Nguyễn Văn Thịnh 232278
15 Phạm Bùi Trường Thọ 232279
16 Võ Thị Huỳnh Thơ 232280
17 Nguyễn Thị Thanh Thơm 232281
18 Nguyễn Lâm Kiều Thu 232282
19 Nguyễn Thị Thu 232283
20 Nguyễn Hoàng Thuấn 232284
21 Đoàn Như Thùy 232285
22 Nguyễn Thị Trúc Thùy 232286
23 Hồ Thị Thu Thủy 232287
24 Bùi Thị Thúy 232288

TỔNG CỘNG DANH SÁCH CÓ ………… THÍ SINH DỰ THI.


GIÁM THỊ
SỞ GD & ĐT TP CẦN THƠ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIỆT DŨNG

BIÊN BẢN NỘP BÀI HK2-Năm học 2009-2010


MÔN THI: ………………… (KHỐI 10)

PHÒNG THI SỐ: …………

TT HỌ TÊN LỚP SBD MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 Tiêu Thị Diễm Thúy 232289


2 Nguyễn Thị Anh Thư 232290
3 Triệu Anh Thư 232291
4 Võ Ngọc Anh Thư 232292
5 Nguyễn Kiến Thức 232293
6 Đặng thị Cẩm Tiên 232294
7 Lê Thị Kim Tiên 232295
8 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 232296
9 Trần Thị Cẩm Tiên 232297
10 Phạm Ngọc Tiến 232298
11 Đoàn Hữu Tín 232299
12 Phùng Thanh Toàn 232300
13 Bành Thị Mỹ Trang 232301
14 Bùi Thị Phương Trang 232302
15 Đặng Thị Thùy Trang 232303
16 Nguyễn Thị Thu Trang 232304
17 Nguyễn Vân Trang 232305
18 Đặng Thị Bích Trâm 232306
19 Nguyễn Thị Bích Trâm 232307
20 Phạm Thị Bảo Trâm 232308
21 Lê Thị Huyền Trân 232309
22 Nguyễn Ngọc Trân 232310
23 Nguyễn Thị Bảo Trân 232311
24 Nguyễn Thị Ngọc Trân 232312

TỔNG CỘNG DANH SÁCH CÓ ………… THÍ SINH DỰ THI.


GIÁM THỊ
SỞ GD & ĐT TP CẦN THƠ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIỆT DŨNG

BIÊN BẢN NỘP BÀI HK2-Năm học 2009-2010


MÔN THI: ………………… (KHỐI 10)

PHÒNG THI SỐ: …………

TT HỌ TÊN LỚP SBD MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 Phạm Thị Bảo Trân 232313


2 Ngô Hải Triều 232314
3 Huỳnh Thị Diễm Trinh 232315
4 Nguyễn Ngọc Hương Trinh 232316
5 Nguyễn Hoàng Trí 232317
6 Phạm Hữu Trí 232318
7 Phan Minh Trọng 232319
8 Hồ Văn Trung 232320
9 Huỳnh Văn Trung 232321
10 Huỳnh Thanh Trúc 232322
11 Nguyễn Thị Trúc 232323
12 Nguyễn Thị Bé Trúc 232324
13 Võ Thị Diệu Trúc 232325
14 Đỗ Nhật Trường 232326
15 Hồ Vũ Trường 232327
16 Nguyễn Nhựt Trường 232328
17 Nguyễn Anh Tuấn 232329
18 Trần Thanh Tuấn 232330
19 Võ Văn Tuấn 232331
20 Bùi Thị Ngọc Tuyền 232332
21 Nguyễn Thanh Tuyền 232333
22 Trần Thị ánh Tuyết 232334
23 Trịnh Sơn Tùng 232335
24 Trần Thị Thanh Tú 232336

TỔNG CỘNG DANH SÁCH CÓ ………… THÍ SINH DỰ THI.


GIÁM THỊ
SỞ GD & ĐT TP CẦN THƠ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIỆT DŨNG

BIÊN BẢN NỘP BÀI HK2-Năm học 2009-2010


MÔN THI: ………………… (KHỐI 10)

PHÒNG THI SỐ: …………

TT HỌ TÊN LỚP SBD MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1 Lê Thị Hồng Tươi 232337


2 Nguyễn Hồng Tươi 232338
3 Nguyễn Trần Nhật Uyên 232339
4 Lê Thúy Vi 232340
5 Nguyễn Hoàng Việt 232341
6 Đặng Nguyễn Thế Vinh 232342
7 Võ Thái Vinh 232343
8 Nguyễn Hoàng Vũ 232344
9 Dương Thị ánh Xuân 232345
10 Lê Thanh Xuân 232346
11 Trần Thị Mỹ Xuân 232347
12 Dương Hoàng Yến 232348
13 Dương Thị Kim Yến 232349
14 Lâm Kiều Yến 232350
15 Phạm Hoàng Yến 232351
16 Nguyễn Thị Ngọc ý 232352
17 Nguyễn Thị Như ý 232353
18 Nguyễn Thị Như ý 232354
19 Phạm Thị Như ý 232355
20
21
22
23
24

TỔNG CỘNG DANH SÁCH CÓ ………… THÍ SINH DỰ THI.


GIÁM THỊ
SỞ GD & ĐT TP CẦN THƠ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIỆT DŨNG

BIÊN BẢN NỘP BÀI HK2-Năm học 2009-2010


MÔN THI: ………………… (KHỐI 10)

PHÒNG THI SỐ: …………

TT HỌ TÊN LỚP SBD MÃ ĐỀ SỐ TỜ KÍ TÊN

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

TỔNG CỘNG DANH SÁCH CÓ ………… THÍ SINH DỰ THI.


GIÁM THỊ
I HK2-Năm học 2009-2010
……………… (KHỐI 10)

THI SỐ: …………

GHI CHÚ

10A

10A

10C

10C

10A
10C
10A
10A

GIÁM THỊ
I HK2-Năm học 2009-2010
……………… (KHỐI 10)

THI SỐ: …………

GHI CHÚ

10A
10A

10A

10C

10C

GIÁM THỊ
I HK2-Năm học 2009-2010
……………… (KHỐI 10)

THI SỐ: …………

GHI CHÚ

10C

10A

10A

10A

GIÁM THỊ
I HK2-Năm học 2009-2010
……………… (KHỐI 10)

THI SỐ: …………

GHI CHÚ

10C

10C

GIÁM THỊ
I HK2-Năm học 2009-2010
……………… (KHỐI 10)

THI SỐ: …………

GHI CHÚ

10A

10A

10C

10C
10C

10A

10C
10C

GIÁM THỊ
I HK2-Năm học 2009-2010
……………… (KHỐI 10)

THI SỐ: …………

GHI CHÚ

10A

10A

10C
10C

10A

10C

10A

10A

10C

10C

GIÁM THỊ
I HK2-Năm học 2009-2010
……………… (KHỐI 10)

THI SỐ: …………

GHI CHÚ

10C
10A

10A
10C
10C
10A

10C

10C

10C

GIÁM THỊ
I HK2-Năm học 2009-2010
……………… (KHỐI 10)

THI SỐ: …………

GHI CHÚ

10A

10C

GIÁM THỊ
I HK2-Năm học 2009-2010
……………… (KHỐI 10)

THI SỐ: …………

GHI CHÚ

10A

10C

10A

10C

10A

10A

10A

GIÁM THỊ
I HK2-Năm học 2009-2010
……………… (KHỐI 10)

THI SỐ: …………

GHI CHÚ

10C

10C

GIÁM THỊ
I HK2-Năm học 2009-2010
……………… (KHỐI 10)

THI SỐ: …………

GHI CHÚ

10A

10C

10C
10C

GIÁM THỊ
I HK2-Năm học 2009-2010
……………… (KHỐI 10)

THI SỐ: …………

GHI CHÚ

10A

10A

10C

GIÁM THỊ
I HK2-Năm học 2009-2010
……………… (KHỐI 10)

THI SỐ: …………

GHI CHÚ

10A
10C

10C

GIÁM THỊ
I HK2-Năm học 2009-2010
……………… (KHỐI 10)

THI SỐ: …………

GHI CHÚ

10C

10A

10C

10A

10C

10A

GIÁM THỊ
I HK2-Năm học 2009-2010
……………… (KHỐI 10)

THI SỐ: …………

GHI CHÚ

10C

10A

10C

10A

GIÁM THỊ
I HK2-Năm học 2009-2010
……………… (KHỐI 10)

THI SỐ: …………

GHI CHÚ

GIÁM THỊ
1 1 232001 Lê Hoàng An
2 1 232002 Nguyễn Ngọc An
3 1 232003 Bùi Ngọc Huế Anh
4 1 232004 Huỳnh Thị Kim Anh
5 1 232005 Lê Hoàng Anh
6 1 232006 Lê Thị Trúc Anh
7 1 232007 Nguyễn Thế Anh
8 1 232008 Bùi Trí Bảo
9 1 232009 Nguyễn Nguyên Bảo
10 1 232010 Phạm Bùi Thi Bảo
11 1 232011 Trần Thanh Bảo
12 1 232012 Thái Cẩm Bình
13 1 232013 Trần Huy Bình
14 1 232014 Hồ Ngọc Bích
15 1 232015 Nguyễn Thị Hồng Cẩm
16 1 232016 Trần Thị Ngọc Châm
17 1 232017 Nguyễn Thị Hoàng Chân
18 1 232018 Trương Minh Châu
19 1 232019 Phùng Thị Lan Chi
20 1 232020 Huỳnh Chí Công
21 1 232021 Trương Phi Công
22 1 232022 Nguyễn Tiên Cung
23 1 232023 Đặng Thị Kim Danh
24 1 232024 Lê Công Danh
1 2 232025 Nguyễn Lê Degol
2 2 232026 Huỳnh Phi Diễm
3 2 232027 Huỳnh Thị Ngọc Diễm
4 2 232028 Lê Ngọc Diễm
5 2 232029 Lê Thị Diễm
6 2 232030 Lê Thị Diễm
7 2 232031 Nguyễn Ngọc Diễm
8 2 232032 Nguyễn Thị Diệu
9 2 232033 Nguyễn Thị Diệu
10 2 232034 Trần Thị Hồng Diệu
11 2 232035 Tô Hoàng Dô
12 2 232036 Nguyễn Thanh Dung
13 2 232037 Nguyễn Thị Ngọc Dung
14 2 232038 Thái Thị Dung
15 2 232039 Bùi Bá Duy
16 2 232040 Trần Khánh Duy
17 2 232041 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
18 2 232042 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
19 2 232043 Võ Thị Thùy Dương
20 2 232044 Lê Thị Linh Đang
21 2 232045 Dương Nhân Đạt
22 2 232046 Lê Công Đạt
23 2 232047 Lương Cao Thành Đạt
24 2 232048 Mã Quốc Đạt
1 3 232049 Phạm Thị Đẹp
2 3 232050 Võ Ngọc Điệp
3 3 232051 Nguyễn Thị Thu Đông
4 3 232052 Trần Thượng Đông
5 3 232053 Phan Thị Gắm
6 3 232054 Lê Thị Hồng Gấm
7 3 232055 Nguyễn Minh Hoài Giang
8 3 232056 Phan Thị Ngọc Giàu
9 3 232057 Huỳnh Văn Bé Hai
10 3 232058 Nguyễn Thị Hà
11 3 232059 Nguyễn Thị Thúy Hà
12 3 232060 Phạm Thị Kim Hào
13 3 232061 Lê Trường Hải
14 3 232062 Tăng Chí Hải
15 3 232063 Trần Lê Như Hạ
16 3 232064 Hồ Thanh Hằng
17 3 232065 Huỳnh Thị Thu Hằng
18 3 232066 Thạch Triệu Hằng
19 3 232067 Vương Mỹ Hằng
20 3 232068 Lê Ngọc Hân
21 3 232069 Lê Thị Ngọc Hân
22 3 232070 Đặng Thanh Hậu
23 3 232071 Lê Hữu Hậu
24 3 232072 Lưu Phước Hậu
1 4 232073 Huỳnh Thị Thanh Hiền
2 4 232074 Nguyễn Ngọc Hiền
3 4 232075 Trương Trần Ngọc Hiền
4 4 232076 Bùi Ngọc Hiếu
5 4 232077 Huỳnh Chí Hiếu
6 4 232078 Huỳnh Trung Hiếu
7 4 232079 Nguyễn Thị Kim Hiếu
8 4 232080 Nguyễn Trung Hiếu
9 4 232081 Tạ Minh Hiếu
10 4 232082 Ngô Chấn Hiệp
11 4 232083 Nguyễn Thị Tuyết Hoa
12 4 232084 Ngũ Thị Kim Hoàn
13 4 232085 Cao Thư Hoàng
14 4 232086 Nguyễn Huy Hoàng
15 4 232087 Phạm Thanh Hoàng
16 4 232088 Phạm Thị Thanh Hòa
17 4 232089 Trương Kim Huệ
18 4 232090 Trần Lý Thanh Huy
19 4 232091 Lâm Phan Thúy Huyên
20 4 232092 Bùi Ngọc Huyền
21 4 232093 Nguyễn Ngọc Huyền
22 4 232094 Nguyễn Thị Ngọc Huyền
23 4 232095 Trần Nguyễn Ngọc Huyền
24 4 232096 Võ Thị Ngọc Huyền
1 5 232097 Nguyễn Hưng
2 5 232098 Huỳnh Thị Diễm Hương
3 5 232099 Lư Thị Diễm Hương
4 5 232100 Mai Thị Diễm Hương
5 5 232101 Nguyễn Diễm Hương
6 5 232102 Nguyễn Thị Diễm Hương
7 5 232103 Nguyễn Thị Diễm Hương
8 5 232104 Nguyễn Thị Hồng Hương
9 5 232105 Nguyễn Thị Thanh Hương
10 5 232106 Nguyễn Thị Thu Hương
11 5 232107 Ông Kim Hương
12 5 232108 Tạ Thị Diễm Hương
13 5 232109 Trần Thu Hương
14 5 232110 Nguyễn Mạnh Kha
15 5 232111 Phạm Dương Khang
16 5 232112 Nguyễn Bình Anh Khoa
17 5 232113 Lê Hoàng Khởi
18 5 232114 Nguyễn Huỳnh Đại Kiều
19 5 232115 Nguyễn Huỳnh Tiểu Kiều
20 5 232116 Trần Việt Kiều
21 5 232117 Tô Thành Kiểu
22 5 232118 Trần Mỹ Kim
23 5 232119 Nguyễn Cao Kỳ
24 5 232120 Nguyễn Thiên Lam
1 6 232121 Hà Nguyễn Thanh Lan
2 6 232122 Nguyễn Hoàng Kim Lan
3 6 232123 Nguyễn Thị Cẩm Lài
4 6 232124 Dương Thành Lâm
5 6 232125 Lâm Thị Ngọc Lê
6 6 232126 Nguyễn Thị Cẩm Lệ
7 6 232127 Lý Thị Kim Liên
8 6 232128 Nguyễn Thị Kim Liên
9 6 232129 Đoàn Thị Linh
10 6 232130 Huỳnh Thị Trúc Linh
11 6 232131 Lâm Ngọc Mỹ Linh
12 6 232132 Lý Kim Linh
13 6 232133 Nguyễn Thị Phương Linh
14 6 232134 Nguyễn Thị Thúy Linh
15 6 232135 Phạm Nguyễn Trúc Linh
16 6 232136 Vũ Duy Linh
17 6 232137 Nguyễn Phi Long
18 6 232138 Nguyễn Bá Lộc
19 6 232139 Trần Thị Bé Lượn
20 6 232140 Tạ Thành Lực
21 6 232141 Lý Thị Yến Ly
22 6 232142 Trần Lê Trúc Ly
23 6 232143 Trần Thị Kim Lý
24 6 232144 Nguyễn Thị Trúc Mai
1 7 232145 Đỗ Thị Ngọc Miêu
2 7 232146 Lâm Chiêu Minh
3 7 232147 Phạm Thế Minh
4 7 232148 Trần Thiết Minh
5 7 232149 Võ Huỳnh Nguyệt Minh
6 7 232150 Đặng Thị Trúc My
7 7 232151 Nguyễn Thị Diễm My
8 7 232152 Nguyễn Thị Diễm My
9 7 232153 Trần Thị Huyền My
10 7 232154 Trương Thị Diễm My
11 7 232155 Võ Thị Kim My
12 7 232156 Nguyễn Thị Thanh Mỵ
13 7 232157 Lê Hoàng Nam
14 7 232158 Nhiêu Thanh Nam
15 7 232159 Phạm Thị Thu Nga
16 7 232160 Bùi Thị Ngọc Ngà
17 7 232161 Nguyễn Thị Mỹ Ngà
18 7 232162 Bành Thị Bích Ngân
19 7 232163 Đinh Thị Kim Ngân
20 7 232164 Đinh Thị Ngọc Ngân
21 7 232165 Đỗ Bích Ngân
22 7 232166 Lâm Quế Ngân
23 7 232167 Nguyễn Hồng Ngân
24 7 232168 Phan Thị Hồng Ngân
1 8 232169 Phạm Thị Ngân
2 8 232170 Võ Thị Kim Ngân
3 8 232171 Nguyễn Chánh Nghiệp
4 8 232172 Lê Thành Nghĩa
5 8 232173 Nguyễn Văn Nghĩa
6 8 232174 Phan Minh Nghĩa
7 8 232175 Lý Thị Bé Ngoan
8 8 232176 Lê Sơn Ngọc
9 8 232177 Nguyễn Thị Bích Ngọc
10 8 232178 Nguyễn Thị Kim Ngọc
11 8 232179 Nguyễn Thị Kim Ngọc
12 8 232180 Phạm Minh Ngọc
13 8 232181 Cao Thanh Nguyên
14 8 232182 Nguyễn Thị Thảo Nguyên
15 8 232183 Nguyễn Thuận Nguyên
16 8 232184 Lương Minh Nguyệt
17 8 232185 Đặng Thanh Nhàn
18 8 232186 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
19 8 232187 Nguyễn Huỳnh Nhã
20 8 232188 Đoàn Văn Nhân
21 8 232189 Nguyễn Trọng Nhân
22 8 232190 Nguyễn Thị Hồng Nhi
23 8 232191 Trần Thị Yến Nhi
24 8 232192 Nguyễn Thị Hồng Nhiên
1 9 232193 Bùi Thị Mỹ Nhung
2 9 232194 Nguyễn Thị Hồng Nhung
3 9 232195 Trần Thị Tuyết Nhung
4 9 232196 Trương Cẩm Nhung
5 9 232197 Lê Thị Quỳnh Như
6 9 232198 Lý ái Như
7 9 232199 Nguyễn Thị Huỳnh Như
8 9 232200 Nguyễn Thị Quỳnh Như
9 9 232201 Nguyễn Thị Quỳnh Như
10 9 232202 Nguyễn Thị Tố Như
11 9 232203 Ngô Dương Minh Nhựt
12 9 232204 Nguyễn Hoàng Oanh
13 9 232205 Võ Thị Phương Oanh
14 9 232206 Huỳnh Tấn Phát
15 9 232207 Nguyễn Văn Phát
16 9 232208 Giảng Hồng Phi
17 9 232209 Bùi Thanh Phú
18 9 232210 Nguyễn Hoàng Phúc
19 9 232211 Nguyễn Hồng Phúc
20 9 232212 Nguyễn Tấn Phúc
21 9 232213 Trần Văn Phúc
22 9 232214 Võ Thiện Phúc
23 9 232215 Đặng Trúc Phương
24 9 232216 Lê Thị Diễm Phương
1 10 232217 Nguyễn Thanh Phương
2 10 232218 Nguyễn Thị Phương
3 10 232219 Lâm Thị Bích Phượng
4 10 232220 Phan Thúy Phượng
5 10 232221 Bùi Đặng Xuân Quang
6 10 232222 Hoàng Trần Nhật Quang
7 10 232223 Phạm Nhật Quang
8 10 232224 Nguyễn Văn Hải Quân
9 10 232225 Trương Thanh Qui
10 10 232226 Đặng Ngọc Quí
11 10 232227 Tiêu Ngọc Quí
12 10 232228 Bùi Thị Thúy Quyên
13 10 232229 Hà Ngọc Quyên
14 10 232230 Nguyễn Ngọc Quý
15 10 232231 Lê Trường Sang
16 10 232232 Nguyễn Thanh Sang
17 10 232233 Trần Kim Sáng
18 10 232234 Nguyễn Hoài Sơn
19 10 232235 Nguyễn Hoàng Sơn
20 10 232236 Nguyễn Thái Sơn
21 10 232237 Nguyễn Thị Kim Sự
22 10 232238 Hồ Hoàng Tài
23 10 232239 Đỗ Thị Hồng Tâm
24 10 232240 Nguyễn Đỗ Băng Tâm
1 11 232241 Nguyễn Hoàng Tâm
2 11 232242 Trần Hoàng Tâm
3 11 232243 Trần Nguyễn Tâm
4 11 232244 Nguyễn Minh Tân
5 11 232245 Nguyễn Phú Tân
6 11 232246 Phạm Tuấn Thanh
7 11 232247 Lê Đức Thành
8 11 232248 Nguyễn Châu Thành
9 11 232249 Phạm Công Thành
10 11 232250 Trương Công Thành
11 11 232251 Dương Phương Thảo
12 11 232252 Hồ Thị Thu Thảo
13 11 232253 Lê Xuân Thảo
14 11 232254 Nguyễn Huỳnh Thu Thảo
15 11 232255 Nguyễn Thị Ngọc Thảo
16 11 232256 Tiêu Trần Phương Thảo
17 11 232257 Tô Thị Thu Thảo
18 11 232258 Trần Thị Thảo
19 11 232259 Nguyễn Văn Thái
20 11 232260 Phạm Hồng Thái
21 11 232261 Lê Chí Thẳng
22 11 232262 Lê Hồng Thắm
23 11 232263 Nguyễn Thị Xuân Thắm
24 11 232264 Từ Thị Hồng Thắm
1 12 232265 Huỳnh Minh Thắng
2 12 232266 Nguyễn Ngọc Thắng
3 12 232267 Trần Ngọc Thân
4 12 232268 Nguyễn Thị Kim Thê
5 12 232269 Diệp Thị Mộng Thi
6 12 232270 Lê Ngọc Gia Thi
7 12 232271 Nguyễn Chánh Thiên
8 12 232272 Lê Phước Thiện
9 12 232273 Trần Minh Thiện
10 12 232274 Nguyễn Hùng Thiệt
11 12 232275 Huỳnh Quốc Thịnh
12 12 232276 Lê Hồng Thịnh
13 12 232277 Ngô Minh Thịnh
14 12 232278 Nguyễn Văn Thịnh
15 12 232279 Phạm Bùi Trường Thọ
16 12 232280 Võ Thị Huỳnh Thơ
17 12 232281 Nguyễn Thị Thanh Thơm
18 12 232282 Nguyễn Lâm Kiều Thu
19 12 232283 Nguyễn Thị Thu
20 12 232284 Nguyễn Hoàng Thuấn
21 12 232285 Đoàn Như Thùy
22 12 232286 Nguyễn Thị Trúc Thùy
23 12 232287 Hồ Thị Thu Thủy
24 12 232288 Bùi Thị Thúy
1 13 232289 Tiêu Thị Diễm Thúy
2 13 232290 Nguyễn Thị Anh Thư
3 13 232291 Triệu Anh Thư
4 13 232292 Võ Ngọc Anh Thư
5 13 232293 Nguyễn Kiến Thức
6 13 232294 Đặng thị Cẩm Tiên
7 13 232295 Lê Thị Kim Tiên
8 13 232296 Nguyễn Thị Cẩm Tiên
9 13 232297 Trần Thị Cẩm Tiên
10 13 232298 Phạm Ngọc Tiến
11 13 232299 Đoàn Hữu Tín
12 13 232300 Phùng Thanh Toàn
13 13 232301 Bành Thị Mỹ Trang
14 13 232302 Bùi Thị Phương Trang
15 13 232303 Đặng Thị Thùy Trang
16 13 232304 Nguyễn Thị Thu Trang
17 13 232305 Nguyễn Vân Trang
18 13 232306 Đặng Thị Bích Trâm
19 13 232307 Nguyễn Thị Bích Trâm
20 13 232308 Phạm Thị Bảo Trâm
21 13 232309 Lê Thị Huyền Trân
22 13 232310 Nguyễn Ngọc Trân
23 13 232311 Nguyễn Thị Bảo Trân
24 13 232312 Nguyễn Thị Ngọc Trân
1 14 232313 Phạm Thị Bảo Trân
2 14 232314 Ngô Hải Triều
3 14 232315 Huỳnh Thị Diễm Trinh
4 14 232316 Nguyễn Ngọc Hương Trinh
5 14 232317 Nguyễn Hoàng Trí
6 14 232318 Phạm Hữu Trí
7 14 232319 Phan Minh Trọng
8 14 232320 Hồ Văn Trung
9 14 232321 Huỳnh Văn Trung
10 14 232322 Huỳnh Thanh Trúc
11 14 232323 Nguyễn Thị Trúc
12 14 232324 Nguyễn Thị Bé Trúc
13 14 232325 Võ Thị Diệu Trúc
14 14 232326 Đỗ Nhật Trường
15 14 232327 Hồ Vũ Trường
16 14 232328 Nguyễn Nhựt Trường
17 14 232329 Nguyễn Anh Tuấn
18 14 232330 Trần Thanh Tuấn
19 14 232331 Võ Văn Tuấn
20 14 232332 Bùi Thị Ngọc Tuyền
21 14 232333 Nguyễn Thanh Tuyền
22 14 232334 Trần Thị ánh Tuyết
23 14 232335 Trịnh Sơn Tùng
24 14 232336 Trần Thị Thanh Tú
1 15 232337 Lê Thị Hồng Tươi
2 15 232338 Nguyễn Hồng Tươi
3 15 232339 Nguyễn Trần Nhật Uyên
4 15 232340 Lê Thúy Vi
5 15 232341 Nguyễn Hoàng Việt
6 15 232342 Đặng Nguyễn Thế Vinh
7 15 232343 Võ Thái Vinh
8 15 232344 Nguyễn Hoàng Vũ
9 15 232345 Dương Thị ánh Xuân
10 15 232346 Lê Thanh Xuân
11 15 232347 Trần Thị Mỹ Xuân
12 15 232348 Dương Hoàng Yến
13 15 232349 Dương Thị Kim Yến
14 15 232350 Lâm Kiều Yến
15 15 232351 Phạm Hoàng Yến
16 15 232352 Nguyễn Thị Ngọc ý
17 15 232353 Nguyễn Thị Như ý
18 15 232354 Nguyễn Thị Như ý
19 15 232355 Phạm Thị Như ý
10A 10A

10A 10A

10C 10C

10C 10C

10A 10A
10C 10C
10A 10A
10A 10A

10A 10A
10A 10A

10A 10A

10C 10C
10C 10C

10C 10C

10A 10A

10A 10A

10A 10A
10C 10C

10C 10C

10A 10A

10A 10A

10C 10C

10C 10C
10C 10C

10A 10A
10C 10C
10C 10C

10A 10A

10A 10A

10C 10C
10C 10C

10A 10A

10C 10C

10A 10A

10A 10A

10C 10C

10C 10C
10C 10C
10A 10A

10A 10A
10C 10C
10C 10C
10A 10A
10C 10C

10C 10C

10C 10C

10A 10A

10C 10C

10A 10A
10C 10C

10A 10A

10C 10C

10A 10A

10A 10A

10A 10A

10C 10C

10C 10C
10A 10A

10C 10C

10C 10C
10C 10C

10A 10A

10A 10A
10C 10C

10A 10A
10C 10C

10C 10C
10C 10C

10A 10A

10C 10C

10A 10A

10C 10C

10A 10A

10C 10C

10A 10A
10C 10C

10A 10A

Das könnte Ihnen auch gefallen