Beruflich Dokumente
Kultur Dokumente
MST:2500585897
Địa chỉ: SN 622, đường Hùng Vương, phường Đồng Tâm, TP Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
1,570,332,211
SỔ NHẬT KÝ CHUN
Năm 2021
Chứng từ
Ngày, tháng ghi sổ Ngày tháng hóa
Số hóa đơn
đơn, CT
A B C
3/1/2021 0000697 3/1/2021
3/1/2021 0000697 3/1/2021
3/1/2021 0000697 3/1/2021
3/1/2021 0000697 3/1/2021
3/1/2021 0000697 3/1/2021
3/1/2021 0000698 3/1/2021
3/1/2021 0000698 3/1/2021
3/1/2021 0000698 3/1/2021
3/1/2021 0000698 3/1/2021
3/1/2021 0000698 3/1/2021
3/1/2021 0000700 3/1/2021
3/1/2021 0000700 3/1/2021
3/1/2021 0000700 3/1/2021
3/1/2021 0000700 3/1/2021
3/1/2021 0000700 3/1/2021
3/22/2021 0000732
3/22/2021
3/22/2021 0000732
3/22/2021
3/22/2021 0000732
3/22/2021
3/22/2021 0000732 3/22/2021
3/22/2021 0000732 3/22/2021
TỔNG
Người lập biểu Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
ồng Tâm, TP Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
3,207,779,049 620,790,909 8,461,182
156 211 242
19,407,051,126
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2021
Đơn vị tiền: Việt N
Số phát sinh
Diễn giải Tài khoản đối ứng Số hiệu TK
Nợ
D E F G
Bán hàng cho công ty CP tư vấn xây d 511.33311 111 17,490,000
Bán hàng cho công ty CP tư vấn xây d 111 511
Bán hàng cho công ty CP tư vấn xây d 111 33311
Giá vốn của HD 0000697 156 632 8,672,727
Giá vốn của HD 0000697 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH Môi trườn 511.33311 111 13,805,000
Bán hàng cho công ty TNHH Môi trườn 111 511
Bán hàng cho công ty TNHH Môi trườn 111 33311
Giá vốn cho HD 0000698 156 632 9,720,000
Giá vốn cho HD 0000698 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH Nguyễn H 511.33311 131 90,750,000
Bán hàng cho công ty TNHH Nguyễn H 131 511
Bán hàng cho công ty TNHH Nguyễn H 131 33311
Giá vốn cho HD 0000700 156 632 65,660,000
Giá vốn cho HD 0000700 632 156
Bán hàng cho Trung tâm kinh doanh
VNPT- Vĩnh Phúc- Chi nhánh tổng cty 511.33311 131 16,100,000
dịch vụ viễn thông
Bán hàng cho Trung tâm kinh doanh
VNPT- Vĩnh Phúc- Chi nhánh tổng cty 131 511
dịch vụ viễn thông
Bán hàng cho Trung tâm kinh doanh
VNPT- Vĩnh Phúc- Chi nhánh tổng cty 131 33311
dịch vụ viễn thông
Giá vốn cho HD 0000701 156 632 11,400,000
Giá vốn cho HD 0000701 623 156
Bán hàng cho trường tiểu học Kim Long 511.33311 131 58,400,000
Bán hàng cho trường tiểu học Kim Long 131 511
Bán hàng cho trường tiểu học Kim Long 131 33311
Giá vốn cho HD 0000702 156 632 42,032,727
Giá vốn cho HD 0000702 632 156
Bán hàng cho công ty CP XD và PT hạ t 511.33311 111 13,640,000
Bán hàng cho công ty CP XD và PT hạ t 111 511
Bán hàng cho công ty CP XD và PT hạ t 111 33311
Giá vốn cho HD 0000703 156 632 10,610,000
Giá vốn cho HD 0000703 632 156
Bán hàng cho công ty CP tư vấn đào tạo 511.33311 111 12,980,000
Bán hàng cho công ty CP tư vấn đào tạo 111 511
Bán hàng cho công ty CP tư vấn đào tạo 111 33311
Giá vốn cho HD 0000704 156 632 8,800,000
Giá vốn cho HD 0000704 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH MTV TM v 511.33311 111 12,760,000
Bán hàng cho công ty TNHH MTV TM v 111 511
Bán hàng cho công ty TNHH MTV TM v 111 33311
Giá vốn cho HD 0000705 156 632 9,421,000
Giá vốn cho HD 0000705 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH Thi Phong 511.33311 111 18,150,000
Bán hàng cho công ty TNHH Thi Phong 111 511
Bán hàng cho công ty TNHH Thi Phong 111 33311
Giá vốn cho HD 0000707 156 632 12,957,000
Giá vốn cho HD 0000707 632 156
Bán hàng cho công ty CP tư vấn XD 266 511.33311 111 13,500,000
Bán hàng cho công ty CP tư vấn XD 266 111 511
Bán hàng cho công ty CP tư vấn XD 266 111 33311
Giá vốn cho HD 0000708 156 632 7,527,270
Giá vốn cho HD 0000708 632 156
Bán hàng cho công ty CP tư vấn và đầu 511.33311 111 14,850,000
Bán hàng cho công ty CP tư vấn và đầu 111 511
Bán hàng cho công ty CP tư vấn và đầu 111 33311
Giá vốn cho HD 0000709 156 632 10,572,727
Giá vốn cho HD 0000709 632 156
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel
Vĩnh Phúc- tổng công ty CP công trình
Viettel 511.33311 131 15,900,000
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel
Vĩnh Phúc- tổng công ty CP công trình
Viettel 131 511
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel
Vĩnh Phúc- tổng công ty CP công trình
Viettel 131 33311
Giá vốn cho HD 0000710 156 632 11,100,000
Giá vốn cho HD 0000710 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH TM dịch v 511.33311 111 18,900,000
Bán hàng cho công ty TNHH TM dịch v 111 511
Bán hàng cho công ty TNHH TM dịch v 111 33311
Giá vốn cho HD 0000711 156 632 14,754,545
Giá vốn cho HD 0000711 632 156
Bán hàng cho công ty CP Tư vấn ĐT B 511.33311 131 45,740,000
Bán hàng cho công ty CP Tư vấn ĐT B 111 511
Bán hàng cho công ty CP Tư vấn ĐT B 111 33311
Giá vốn cho HD 0000712 156 632 38,809,091
Giá vốn cho HD 0000712 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH TM Tổng 511.33311 131 302,060,000
Bán hàng cho công ty TNHH TM Tổng 131 511
Bán hàng cho công ty TNHH TM Tổng 131 33311
Giá vốn cho HD 0000713 156 632 255,690,900
Giá vốn cho HD 0000713 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH Biển Vàng 511.33311 131 170,800,000
Bán hàng cho công ty TNHH Biển Vàng 131 511
Bán hàng cho công ty TNHH Biển Vàng 131 33311
Giá vốn cho HD 0000714 156 632 123,963,644
Giá vốn cho HD 0000714 632 156
Bán hàng cho ông Nguyễn Văn Long 511.33311 111 13,090,000
Bán hàng cho ông Nguyễn Văn Long 111 511
Bán hàng cho ông Nguyễn Văn Long 111 33311
Giá vốn cho HD 0000715 156 632 10,463,636
Giá vốn cho HD 0000715 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH Thi Phong 511.33311 111 11,110,000
Bán hàng cho công ty TNHH Thi Phong 111 511
Bán hàng cho công ty TNHH Thi Phong 111 33311
Giá vốn cho HD 0000716 156 632 9,109,091
Giá vốn cho HD 0000716 632 156
Bán hàng cho công ty CP Tư vấn XD cơ 511.33311 111 10,560,000
Bán hàng cho công ty CP Tư vấn XD cơ 111 511
Bán hàng cho công ty CP Tư vấn XD cơ 111 33311
Giá vốn cho HD 0000717 156 632 8,954,545
Giá vốn cho HD 0000717 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH Cường Ho 511.33311 111 6,000,000
Bán hàng cho công ty TNHH Cường Ho 111 511
Bán hàng cho công ty TNHH Cường Ho 111 33311
Giá vốn cho HD 0000718 156 632 5,163,636
Giá vốn cho HD 0000718 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH MTV TM v 511.33311 111 10,340,000
Bán hàng cho công ty TNHH MTV TM v 111 511
Bán hàng cho công ty TNHH MTV TM v 111 33311
Giá vốn cho HD 0000719 156 632 8,772,727
Giá vốn cho HD 0000719 632 156
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel
Vĩnh Phúc- tổng công ty CP công trình 511.33311 131 16,200,000
Viettel
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel
Vĩnh Phúc- tổng công ty CP công trình 131 511
Viettel
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel
Vĩnh Phúc- tổng công ty CP công trình 131 33311
Viettel
Giá vốn cho HD 0000720 156 632 13,390,909
Giá vốn cho HD 0000720 632 156
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel
Vĩnh Phúc- tổng công ty CP công trình 511.33311 131 16,850,000
Viettel
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel
Vĩnh Phúc- tổng công ty CP công trình 131 511
Viettel
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel
Vĩnh Phúc- tổng công ty CP công trình 131 33311
Viettel
Giá vốn cho HD 0000721 156 632 11,336,363
Giá vốn cho HD 0000721 632 156
Bán hàng cho công ty CP KT và Nội thấ 511.33311 111 5,830,000
Bán hàng cho công ty CP KT và Nội thấ 111 511
Bán hàng cho công ty CP KT và Nội thấ 111 33311
Giá vốn cho HD 0000722 156 632 2,890,909
Giá vốn cho HD 0000722 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH MTV TM 511.33311 131 22,300,000
Bán hàng cho công ty TNHH MTV TM 131 511
Bán hàng cho công ty TNHH MTV TM 131 33311
Giá vốn cho HD 0000723 156 632 18,763,635
Giá vốn cho HD 0000723 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH công nghệ 511.33311 131 25,500,000
Bán hàng cho công ty TNHH công nghệ 131 511
Bán hàng cho công ty TNHH công nghệ 131 33311
Giá vốn cho HD 0000724 156 632 24,700,000
Giá vốn cho HD 0000724 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH XD TM và 511.33311 131 173,800,000
Bán hàng cho công ty TNHH XD TM và 131 511
Bán hàng cho công ty TNHH XD TM và 131 33311
Giá vốn cho HD 0000725 156 632 127,212,725
Giá vốn cho HD 0000725 632 156
Bán hàng cho Sở XD Vĩnh Phúc 511.33311 131 86,295,000
Bán hàng cho Sở XD Vĩnh Phúc 131 511
Bán hàng cho Sở XD Vĩnh Phúc 131 33311
Giá vốn cho HD 0000726 156 632 58,761,819
Giá vốn cho HD 0000726 632 156
Bán hàng cho công ty CP TM và Xây lắ 511.33311 111 19,000,000
Bán hàng cho công ty CP TM và Xây lắ 111 511
Bán hàng cho công ty CP TM và Xây lắ 111 33311
Giá vốn cho HD 0000727 156 632 16,309,090
Giá vốn cho HD 0000727 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH XD Hải An 511.33311 111 2,100,000
Bán hàng cho công ty TNHH XD Hải An 111 511
Bán hàng cho công ty TNHH XD Hải An 111 33311
Giá vốn cho HD 0000728 156 632 1,518,182
Giá vốn cho HD 0000728 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH Đầu tư- T 511.33311 131 50,200,000
Bán hàng cho công ty TNHH Đầu tư- T 131 511
Bán hàng cho công ty TNHH Đầu tư- T 131 33311
Giá vốn cho HD 0000729 156 632 41,647,276
Giá vốn cho HD 0000729 632 156
Bán hàng cho công ty CP tư vấn xây d 511.33311 111 17,490,000
Bán hàng cho công ty CP tư vấn xây d 111 511
Bán hàng cho công ty CP tư vấn xây d 111 33311
Giá vốn cho HD 0000730 156 632 8,672,727
Giá vốn cho HD 0000730 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH Thiên Qua 511.33311 111 18,260,000
Bán hàng cho công ty TNHH Thiên Qua 111 511
Bán hàng cho công ty TNHH Thiên Qua 111 33311
Giá vốn cho HD 0000731 156 632 13,536,363
Giá vốn cho HD 0000731 632 156
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel
Vĩnh Phúc- tổng công ty CP công trình 511.33311 131 14,100,000
Viettel
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel
Vĩnh Phúc- tổng công ty CP công trình 131 511
Viettel
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel
Vĩnh Phúc- tổng công ty CP công trình 131 33311
Viettel
Giá vốn cho HD 0000732 156 632 8,672,727
Giá vốn cho HD 0000732 632 156
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel
Vĩnh Phúc- tổng công ty CP công trình 511.33311 131 11,440,000
Viettel
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel
Vĩnh Phúc- tổng công ty CP công trình 131 511
Viettel
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel
Vĩnh Phúc- tổng công ty CP công trình 131 33311
Viettel
Giá vốn cho HD 0000733 156 632 10,363,636
Giá vốn cho HD 0000733 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH Thi Phong 511.33311 111 18,150,000
Bán hàng cho công ty TNHH Thi Phong 111 511
Bán hàng cho công ty TNHH Thi Phong 111 33311
Giá vốn cho HD 0000734 156 632 12,957,000
Giá vốn cho HD 0000734 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH Thiên Qua 511.33311 111 17,150,000
Bán hàng cho công ty TNHH Thiên Qua 111 511
Bán hàng cho công ty TNHH Thiên Qua 111 33311
Giá vốn cho HD 0000735 156 632 14,019,090
Giá vốn cho HD 0000735 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH MTV Bao 511.33311 131 57,200,000
Bán hàng cho công ty TNHH MTV Bao 131 511
Bán hàng cho công ty TNHH MTV Bao 131 33311
Giá vốn cho HD 0000736 156 632 51,818,182
Giá vốn cho HD 0000736 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH Biển Vàng 511.33311 131 56,700,000
Bán hàng cho công ty TNHH Biển Vàng 131 511
Bán hàng cho công ty TNHH Biển Vàng 131 33311
Giá vốn cho HD 0000737 156 632 43,972,726
Giá vốn cho HD 0000737 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH Hirota Prec 511.33311 131 7,300,000
Bán hàng cho công ty TNHH Hirota Prec 131 511
Bán hàng cho công ty TNHH Hirota Prec 131 33311
Giá vốn cho HD 0000738 156 632 5,872,727
Giá vốn cho HD 0000738 632 156
Bán hàng cho công ty CP tư vấn đào tạo 511.33311 111 19,580,000
Bán hàng cho công ty CP tư vấn đào tạo 111 511
Bán hàng cho công ty CP tư vấn đào tạo 111 33311
Giá vốn cho HD 0000739 156 632 16,981,819
Giá vốn cho HD 0000739 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH Quốc tế Ce 511.33311 131 1,430,000
Bán hàng cho công ty TNHH Quốc tế Ce 111 511
Bán hàng cho công ty TNHH Quốc tế Ce 111 33311
Giá vốn cho HD 0000740 156 632 927,273
Giá vốn cho HD 0000740 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH MT Tư vấ 511.33311 111 6,000,000
Bán hàng cho công ty TNHH MT Tư vấ 111 511
Bán hàng cho công ty TNHH MT Tư vấ 111 33311
Giá vốn cho HD 0000741 156 632 5,163,636
Giá vốn cho HD 0000741 632 156
Bán hàng cho công ty CP KT và Nội thấ 511.33311 111 18,480,000
Bán hàng cho công ty CP KT và Nội thấ 111 511
Bán hàng cho công ty CP KT và Nội thấ 111 33311
Giá vốn cho HD 0000742 156 632 15,018,182
Giá vốn cho HD 0000742 632 156
Bán hàng cho Hồ Mạnh Phúc 511.33311 111 9,700,000
Bán hàng cho Hồ Mạnh Phúc 111 511
Bán hàng cho Hồ Mạnh Phúc 111 33311
Giá vốn cho HD 0000743 156 632 7,500,000
Giá vốn cho HD 0000743 632 156
Bán hàng cho công ty CP tư vấn và đầu 511.33311 111 15,400,000
Bán hàng cho công ty CP tư vấn và đầu 111 511
Bán hàng cho công ty CP tư vấn và đầu 111 33311
Giá vốn cho HD 0000744 156 632 13,227,273
Giá vốn cho HD 0000744 632 156
Bán hàng cho công ty tư vấn XD cơ bản 511.33311 111 10,560,000
Bán hàng cho công ty tư vấn XD cơ bản 111 511
Bán hàng cho công ty tư vấn XD cơ bản 111 33311
Giá vốn cho HD 0000745 156 632 8,954,545
Giá vốn cho HD 0000745 632 156
Bán hàng cho chi nhành Công ty CP TM 511.33311 131 25,710,000
Bán hàng cho chi nhành Công ty CP TM 131 511
Bán hàng cho chi nhành Công ty CP TM 131 33311
Giá vốn cho HD 0000746 156 632 20,609,089
Giá vốn cho HD 0000746 632 156
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel Vĩnh 511.33311 131 18,550,000
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel Vĩnh 131 511
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel Vĩnh 131 33311
Gía vốn cho HD 0000747 156 632 14,581,818
Gía vốn cho HD 0000747 632 156
Bán hàng cho công ty TNHH Môi trườn 511.33311 111 13,805,000
Bán hàng cho công ty TNHH Môi trườn 111 511
Bán hàng cho công ty TNHH Môi trườn 111 33311
Giá vốn cho HD 0000748 156 632 9,720,000
Giá vốn cho HD 0000748 632 156
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel
Vĩnh Phúc- tổng công ty CP công trình 511.33311 131 11,500,000
Viettel
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel
Vĩnh Phúc- tổng công ty CP công trình 131 511
Viettel
Bán hàng cho chi nhánh KT Viettel
Vĩnh Phúc- tổng công ty CP công trình 131 33311
Viettel
Giá vốn cho HD 0000749 156 632 8,963,636
Giá vốn cho HD 0000749 632 156
Mua hàng của Công ty TNHH Hải Li- ch 331 156 217,912,538
Mua hàng của Công ty TNHH Hải Li- ch 331 133 21,791,254
Mua hàng của Công ty TNHH Hải Li- ch 156.133 331
Mua hàng của Công ty TNHH Điện máy 111 156 10,545,455
Mua hàng của Công ty TNHH Điện máy 111 133 1,054,545
Mua hàng của Công ty TNHH Điện máy 156.133 111
Mua hàng của Công ty TNHH Kinh doa 331 156 48,545,454
Mua hàng của Công ty TNHH Kinh doa 331 133 4,854,546
Mua hàng của Công ty TNHH Kinh doa 156.133 331
Mua hàng của chi nhánh HN- Daikin VN 331 156 133,086,240
Mua hàng của chi nhánh HN- Daikin VN 331 133 13,308,624
Mua hàng của chi nhánh HN- Daikin VN 133.156 331
Mua hàng của Công ty CP SX và TM A 111 156 14,767,272
Mua hàng của Công ty CP SX và TM A 111 133 1,476,727
Mua hàng của Công ty CP SX và TM A 156.133 111
Mua hàng của Công ty TNHH Tiến Phư 111 156 12,120,000
Mua hàng của Công ty TNHH Tiến Phư 111 133 1,212,000
Mua hàng của Công ty TNHH Tiến Phư 156.133 111
Mua hàng của Công ty CP SX và TM A 111 156 18,067,862
Mua hàng của Công ty CP SX và TM A 111 133 1,806,786
Mua hàng của Công ty CP SX và TM A 133.156 111
Mua hàng của Công ty TNHH TM Hươn 331 156 90,145,455
Mua hàng của Công ty TNHH TM Hươn 331 133 9,014,545
Mua hàng của Công ty TNHH TM Hươn 156.133 331
Mua hàng của Công ty TNHH MTV TM 111 156 3,717,000
Mua hàng của Công ty TNHH MTV TM 111 133 371,700
Mua hàng của Công ty TNHH MTV TM 156.133 111
Mua hàng của Công ty TNHH Điện tử Đ 331 156 116,590,909
Mua hàng của Công ty TNHH Điện tử Đ 331 133 11,659,091
Mua hàng của Công ty TNHH Điện tử Đ 156.133 331
Mua hàng của Công ty TNHH Hải Li- ch 331 156 84,309,182
Mua hàng của Công ty TNHH Hải Li- ch 331 133 8,430,918
Mua hàng của Công ty TNHH Hải Li- ch 156.133 331
Mua hàng của Công ty TNHH Bảo Hưng 331 156 45,681,818
Mua hàng của Công ty TNHH Bảo Hưng 331 133 4,568,182
Mua hàng của Công ty TNHH Bảo Hưng 156 331
Mua hàng của Công ty TNHH Điện tử H 331 156 44,318,181
Mua hàng của Công ty TNHH Điện tử H 331 133 4,431,818
Mua hàng của Công ty TNHH Điện tử H 156.133 331
Mua hàng của Công ty TNHH Điều hòa 331 156 147,636,364
Mua hàng của Công ty TNHH Điều hòa 331 133 14,763,636
Mua hàng của Công ty TNHH Điều hòa 156.133 331
Mua hàng của Công ty TNHH TM Huy 331 156 23,727,273
Mua hàng của Công ty TNHH TM Huy 331 133 2,372,727
Mua hàng của Công ty TNHH TM Huy 156.133 331
Mua hàng của chi nhánh HN- Daikin VN 331 156 406,855,390
Mua hàng của chi nhánh HN- Daikin VN 331 133 40,685,539
Mua hàng của chi nhánh HN- Daikin VN 156.133 331
Mua hàng của Công ty TNHH Điện tử H 331 156 20,727,274
Mua hàng của Công ty TNHH Điện tử H 331 133 2,072,726
Mua hàng của Công ty TNHH Điện tử H 156.133 331
Mua hàng của Công ty CP SX và TM A 111 156 17,290,909
Mua hàng của Công ty CP SX và TM A 111 133 1,729,091
Mua hàng của Công ty CP SX và TM A 156.133 111
Mua hàng của Công ty TNHH Điện máy 331 156 103,636,364
Mua hàng của Công ty TNHH Điện máy 331 133 10,363,636
Mua hàng của Công ty TNHH Điện máy 156.133 331
Mua hàng của Công ty CP TM HMH VN 331 156 155,000,000
Mua hàng của Công ty CP TM HMH VN 331 133 15,500,000
Mua hàng của Công ty CP TM HMH VN 156.133 331
Mua hàng của Công ty CP Quốc tế S.A. 331 156 28,545,455
Mua hàng của Công ty CP Quốc tế S.A. 331 133 2,854,545
Mua hàng của Công ty CP Quốc tế S.A. 156.133 331
Mua hàng của Công ty CP TNHH Tuấn 111 156 5,400,000
Mua hàng của Công ty CP TNHH Tuấn 111 133 540,000
Mua hàng của Công ty CP TNHH Tuấn 156.133 111
Mua hàng của chi nhánh HN- Daikin 331 156 13,832,727
Mua hàng của chi nhánh HN- Daikin 331 133 1,383,273
Mua hàng của chi nhánh HN- Daikin 156.133 331
Mua hàng của Công ty TNHH Điện tử H 331 156 113,454,540
Mua hàng của Công ty TNHH Điện tử H 331 133 11,345,454
Mua hàng của Công ty TNHH Điện tử H 156.133 331
Mua hàng của Công ty TNHH MTV TM 111 156 13,240,000
Mua hàng của Công ty TNHH MTV TM 111 133 1,324,000
Mua hàng của Công ty TNHH MTV TM 156.133 111
Mua hàng của Công ty TNHH Hải Li- ch 331 156 73,241,360
Mua hàng của Công ty TNHH Hải Li- ch 331 133 7,324,136
Mua hàng của Công ty TNHH Hải Li- ch 156.133 331
Mua hàng của Công ty TNHH TM Việt 331 156 23,136,364
Mua hàng của Công ty TNHH TM Việt 331 133 2,313,636
Mua hàng của Công ty TNHH TM Việt 156.133 331
Mua hàng của Công ty TNHH Điện máy 331 156 134,727,273
Mua hàng của Công ty TNHH Điện máy 331 133 13,472,727
Mua hàng của Công ty TNHH Điện máy 156.133 331
Mua hàng của Công ty TNHH Bảo Hưng 331 156 154,545,454
Mua hàng của Công ty TNHH Bảo Hưng 331 133 15,454,546
Mua hàng của Công ty TNHH Bảo Hưng 156.133 331
Mua hàng của Công ty TNHH TM Huy 331 156 190,909,088
Mua hàng của Công ty TNHH TM Huy 331 133 19,090,909
Mua hàng của Công ty TNHH TM Huy 156.133 331
Mua hàng của Công ty TNHH TM Đức T 331 156 49,000,000
Mua hàng của Công ty TNHH TM Đức T 331 133 4,900,000
Mua hàng của Công ty TNHH TM Đức T 156.133 331
Mua hàng của Công ty TNHH MTV TO 331 211 579,090,909
Mua hàng của Công ty TNHH MTV TO 331 133 57,909,091
Mua hàng của Công ty TNHH MTV TO 211.133 331
Nộp thuế trước bạ 111 211 41,700,000
Nộp thuế trước bạ 211 111
Phí sử dụng đường bộ 111 642 2,160,000
Phí sử dụng đường bộ 642 111
Mua hàng của Công ty TNHH Điện máy 111 156 16,754,545
Mua hàng của Công ty TNHH Điện máy 111 133 1,675,455
Mua hàng của Công ty TNHH Điện máy 156.133 111
Mua bảo hiểm của Công ty BH Hàng kh 111 242 8,461,182
Mua bảo hiểm của Công ty BH Hàng kh 111 133 846,118
Mua bảo hiểm của Công ty BH Hàng kh 242.133 111
Mua hàng của Công ty TNHH MTV TM 111 156 18,120,000
Mua hàng của Công ty TNHH MTV TM 111 133 1,812,000
Mua hàng của Công ty TNHH MTV TM 156.133 111
Kiểm định Oto 111 642 304,545
Kiểm định Oto 111 133 25,455
Kiểm định Oto 642.133 111
Mua hàng của Công ty CP Quốc tế S.A. 331 156 14,863,636
Mua hàng của Công ty CP Quốc tế S.A. 331 133 1,486,364
Mua hàng của Công ty CP Quốc tế S.A. 156.133 331
Mua hàng của Công ty TM NAMSON V 331 156 173,545,455
Mua hàng của Công ty TM NAMSON V 331 133 17,354,545
Mua hàng của Công ty TM NAMSON V 156.133 331
Mua hàng của Công ty TNHH Điện máy 331 156 127,454,545
Mua hàng của Công ty TNHH Điện máy 331 133 12,745,455
Mua hàng của Công ty TNHH Điện máy 156.133 331
Mua hàng của Công ty CP Quốc tế S.A. 331 156 44,409,091
Mua hàng của Công ty CP Quốc tế S.A. 331 133 4,440,909
Mua hàng của Công ty CP Quốc tế S.A. 156.133 331
Mua hàng của Công ty TNHH KHCN và 111 156 12,200,000
Mua hàng của Công ty TNHH KHCN và 111 133 1,220,000
Mua hàng của Công ty TNHH KHCN và 156.133 111
Mua hàng của chi nhánh HN- Daikin VN 156 66,543,120
Mua hàng của chi nhánh HN- Daikin VN 133 3,355,867
Mua hàng của chi nhánh HN- Daikin VN 331
Mua hàng của chi nhánh HN- Daikin VN 711
Mua hàng của Công ty TNHH Long Gia 111 156 3,350,000
Mua hàng của Công ty TNHH Long Gia 111 133 335,000
Mua hàng của Công ty TNHH Long Gia 156.133 111
Mua hàng của Công ty TNHH Long Gia 111 156 10,280,000
Mua hàng của Công ty TNHH Long Gia 111 133 1,028,000
Mua hàng của Công ty TNHH Long Gia 156.133 111
Mua hàng của Công ty TNHH TM Hươn 331 156 36,909,092
Mua hàng của Công ty TNHH TM Hươn 331 133 3,690,908
Mua hàng của Công ty TNHH TM Hươn 156.133 331
Mua hàng của Công ty TNHH Điện máy 331 156 168,636,364
Mua hàng của Công ty TNHH Điện máy 331 133 16,863,636
Mua hàng của Công ty TNHH Điện máy 156.133 331
Khấu hao TSCĐ cho bộ phận quản lý 214 642 26,317,140
Khấu hao TSCĐ cho bộ phận quản lý 642 214
Khấu hao TSCĐ cho bộ phận bán hàng 214 641 19,444,444
Khấu hao TSCĐ cho bộ phận bán hàng 641 214
Phân bổ công cụ dụng cụ cho bộ phận qu 153 642 4,106,945
Phân bổ công cụ dụng cụ cho bộ phận qu 642 153
Phân bổ chi phí trả trước dài hạn cho bộ 242 642 705,099
Phân bổ chi phí trả trước dài hạn cho bộ 642 242
CT TNHH may Ánh Dương Việt TT tiền 131 112 100,000,000
CT TNHH may Ánh Dương Việt TT tiền 112 131
CT TNHH Quốc tế CERIE VN trả tiền 131 112 22,395,500
CT TNHH Quốc tế CERIE VN trả tiền 112 131
SAMSUNG ủy quyền cho ACACY CTC 711 112 570,000
SAMSUNG ủy quyền cho ACACY CTC 112 711
Trần Thu Trang nộp tiền 111 112 100,000,000
Trần Thu Trang nộp tiền 112 111
CNKT Viettel VP TCTCP trả tiền 131 112 17,500,000
CNKT Viettel VP TCTCP trả tiền 112 131
CT TNHH TM và XD Đại Phong trả tiền 131 112 868,590,000
CT TNHH TM và XD Đại Phong trả tiền 112 131
Trần Thu Trang nộp tiền 111 112 100,000,000
Trần Thu Trang nộp tiền 112 111
Nguyễn Thanh Tâm chuyển tiền 341 112 33,000,000
Nguyễn Thanh Tâm chuyển tiền 112 341
CT TNHH may Ánh Dương Việt chuyển 131 112 78,200,000
CT TNHH may Ánh Dương Việt chuyển 112 131
Trần Thu Trang nộp tiền 111 112 25,000,000
Trần Thu Trang nộp tiền 112 111
Văn phòng sở tư pháp VP trả tiền 131 112 8,000,000
Văn phòng sở tư pháp VP trả tiền 112 131
Văn phòng sở y tế VP trả tiền 131 112 18,000,000
Văn phòng sở y tế VP trả tiền 112 131
SAMSUNG ủy quyền ACACY hỗ trợ mu 711 112 9,800,000
SAMSUNG ủy quyền ACACY hỗ trợ mu 112 711
Trần Thu Trang nộp tiền 111 112 30,000,000
Trần Thu Trang nộp tiền 112 111
TTKD VNPT Vĩnh Phúc chuyển tiền 131 112 16,100,000
TTKD VNPT Vĩnh Phúc chuyển tiền 112 131
CNKT Viettel Vĩnh Phúc trả tiền 131 112 15,900,000
CNKT Viettel Vĩnh Phúc trả tiền 112 131
Trần Thu Trang nộp tiền 111 112 200,000,000
Trần Thu Trang nộp tiền 112 111
CTY TNHH Biển Vàng GS trả tiền 131 112 170,800,000
CTY TNHH Biển Vàng GS trả tiền 112 131
Trường TH Kim Long B trả tiền 131 112 58,400,000
Trường TH Kim Long B trả tiền 112 131
SAMSUNG ủy quyền cho ACACY CKTK 711 112 1,200,000
SAMSUNG ủy quyền cho ACACY CKTK 112 711
Nguyễn Thanh Tâm chuyển tiền 341 112 37,000,000
Nguyễn Thanh Tâm chuyển tiền 112 341
Nguyễn Thanh Tâm nộp tiền 111 112 300,000,000
Nguyễn Thanh Tâm nộp tiền 112 111
XNK Prime trả tiền 131 112 9,300,000
XNK Prime trả tiền 112 131
CTY Vĩnh Yên trả tiền 131 112 50,200,000
CTY Vĩnh Yên trả tiền 112 131
CNKT Viettel Vĩnh Phúc trả tiền 131 112 53,000,000
CNKT Viettel Vĩnh Phúc trả tiền 112 131
Trần Thu Trang nộp tiền 111 112 600,000,000
Trần Thu Trang nộp tiền 112 111
CTY Hong Pin VN trả tiền 131 112 25,500,000
CTY Hong Pin VN trả tiền 112 131
Thu lãi từ TKNH 515 112 15,950
Thu lãi từ TKNH 112 515
Văn phòng sở XD VP trả tiền 131 112 86,295,000
Văn phòng sở XD VP trả tiền 112 131
CTY TNHH MTV Bao bì DHT trả tiền 131 112 57,200,000
CTY TNHH MTV Bao bì DHT trả tiền 112 131
CNKT Viettel Vĩnh Phúc trả tiền 131 112 11,440,000
CNKT Viettel Vĩnh Phúc trả tiền 112 131
CTY Biển Vàng GS trả tiền 131 112 56,700,000
CTY Biển Vàng GS trả tiền 112 131
Trần Thu Trang nộp tiền 111 112 270,000,000
Trần Thu Trang nộp tiền 112 111
Nguyễn Thanh Tâm chuyển khoản 341 112 90,000,000
Nguyễn Thanh Tâm chuyển khoản 112 341
CTY Thiên Anh trả tiền 131 112 208,340,000
CTY Thiên Anh trả tiền 112 131
CTY Daikin VN trả tiền CKTT 711 112 2,075,444
CTY Daikin VN trả tiền CKTT 112 711
Nguyễn Thanh Tâm chuyển khoản 341 112 17,000,000
Nguyễn Thanh Tâm chuyển khoản 112 341
CTY Hirota Precision trả tiền 131 112 7,300,000
CTY Hirota Precision trả tiền 112 131
CTY TNHH TM Tổng hợp Vương Anh trả 131 112 302,060,000
CTY TNHH TM Tổng hợp Vương Anh trả 112 131
CNKT Viettel Vĩnh Phúc trả tiền 131 112 30,050,000
CNKT Viettel Vĩnh Phúc trả tiền 112 131
Nguyễn Thanh Tâm rút tiền gửi về nhập 112 111 40,000,000
Nguyễn Thanh Tâm rút tiền gửi về nhập 111 112
Trả phí PH 3 cuốn SEC 112 642 66,000
Trả phí PH 3 cuốn SEC 642 112
CTY Tâm Hòa chuyển tiền CTY Hoàn K 112 331 100,000,000
CTY Tâm Hòa chuyển tiền CTY Hoàn K 331 112
CTY Tâm Hòa chuyển tiền CTY Hoàn K 112 642 33,000
CTY Tâm Hòa chuyển tiền CTY Hoàn K 642 112
CTY Tâm Hòa chuyển tiền CTY Hải Li 112 331 100,000,000
CTY Tâm Hòa chuyển tiền CTY Hải Li 331 112
CTY Tâm Hòa chuyển tiền CTY Hải Li 112 642 33,000
CTY Tâm Hòa chuyển tiền CTY Hải Li 642 112
Nguyễn Thanh Tâm rút tiền 112 111 865,000,000
Nguyễn Thanh Tâm rút tiền 111 112
CTY TâmHòa trả tiền CTY Daikin VN 112 331 146,400,000
CTY TâmHòa trả tiền CTY Daikin VN 331 112
CTY TâmHòa trả tiền CTY Daikin VN 112 642 91,485
CTY TâmHòa trả tiền CTY Daikin VN 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Hàn 112 331 107,000,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Hàn 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Hàn 142 642 14,003
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Hàn 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Hương T 112 331 99,160,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Hương T 331 112
Trả tiền phí UNC 96.160.000D 112 642 44,000
Trả tiền phí UNC 96.160.000D 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền Ngọc Nguyên Ch 112 331 68,800,000
CTY Tâm Hòa trả tiền Ngọc Nguyên Ch 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền Ngọc Nguyên Ch 112 642 22,704
CTY Tâm Hòa trả tiền Ngọc Nguyên Ch 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Nhân Việt 112 331 100,000,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Nhân Việt 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Nhân Việt 112 642 33,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Nhân Việt 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Hải Li 112 331 100,000,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Hải Li 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Hải Li 112 642 66,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Hải Li 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Hoàn Kiếm 112 331 100,000,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Hoàn Kiếm 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Hoàn Kiếm 112 642 33,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Hoàn Kiếm 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Đại Quang 112 331 80,000,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Đại Quang 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Đại Quang 112 642 11,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Đại Quang 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền cho DAIKIN 112 331 15,216,000
CTY Tâm Hòa trả tiền cho DAIKIN 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền cho DAIKIN 112 642 224,000
CTY Tâm Hòa trả tiền cho DAIKIN 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY S.A.M.N.E. 112 331 31,400,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY SAMNEC 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY SAMNEC 112 642 22,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY SAMNEC 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Bảo Hưng 112 331 50,250,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Bảo Hưng 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Bảo Hưng 112 642 22,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Bảo Hưng 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Đại Quang 112 331 48,250,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Đại Quang 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Đại Quang 112 642 11,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Đại Quang 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Kim Thanh 112 331 82,200,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Kim Thanh 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Kim Thanh 112 642 27,126
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Kim Thanh 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CT TNHH MTV 112 331 627,000,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CT TNHH MTV 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CT TNHH MTV 112 642 206,910
CTY Tâm Hòa trả tiền CT TNHH MTV 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Tuấn 112 331 25,450,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Tuấn 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Tuấn 112 642 22,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Tuấn 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Hàn 112 331 50,000,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Hàn 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Hàn 112 642 22,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Hàn 642 112
Thu phí QLTK Tổ chức -VND 112 642 22,000
Thu phí QLTK Tổ chức -VND 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Hải Li 112 331 80,000,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Hải Li 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Hải Li 112 642 26,400
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Hải Li 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Bảo Hưng 112 331 84,000,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Bảo Hưng 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Bảo Hưng 112 642 27,720
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Bảo Hưng 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Nhân Việt 112 331 49,600,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Nhân Việt 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Nhân Việt 112 642 22,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Nhân Việt 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Hàn 112 331 67,013,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Hàn 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Hàn 112 642 22,114
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Hàn 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Daikin 112 331 36,914,532
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Daikin 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Daikin 112 642 22,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Daikin 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Hàn 112 331 100,000,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Hàn 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Hàn 112 642 33,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Hàn 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Namson 112 331 80,000,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Namson 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Namson 112 642 26,400
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Namson 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY SAMNEC 112 331 50,000,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY SAMNEC 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY SAMNEC 112 642 22,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY SAMNEC 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Đại Quang 112 331 50,000,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Đại Quang 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Đại Quang 112 642 11,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Đại Quang 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Hoàn Kiếm 112 331 100,000,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Hoàn Kiếm 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Hoàn Kiếm 112 642 44,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Hoàn Kiếm 642 112
Nguyễn Thanh Tâm rút tiền 112 111 325,000,000
Nguyễn Thanh Tâm rút tiền 111 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Kim Thanh 112 331 49,600,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Kim Thanh 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Kim Thanh 112 642 32,736
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Kim Thanh 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Nhân Việt 112 331 50,000,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Nhân Việt 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Nhân Việt 112 642 33,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Nhân Việt 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Hàn 112 331 60,000,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Hàn 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Hàn 112 642 39,600
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Việt Hàn 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY SAMNEC 112 331 15,200,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY SAMNEC 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY SAMNEC 112 642 22,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY SAMNEC 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY An Thịnh 112 331 41,248,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY An Thịnh 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY An Thịnh 112 642 22,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY An Thịnh 642 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Đại Quang 112 331 26,000,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Đại Quang 331 112
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Đại Quang 112 642 11,000
CTY Tâm Hòa trả tiền CTY Đại Quang 642 112
Tính lương phải trả người lao động 334 642 145,500,000
Tính lương phải trả người lao động 642 334
Trích BH bắt buộc DN phải nộp 21,5% 338 642 31,282,500
Trích BH bắt buộc DN phải nộp 21,5% 642 338
Trích BH bắt buộc người lao động phải 338 334 15,277,500
Trích BH bắt buộc người lao động phải 334 338
Trích KPCD DN phải nộp 2% 3382 642 2,910,000
Trích KPCD DN phải nộp 2% 642 3382
Nộp tiền BH bắt buộc 111 338 46,560,000
Chi trả lương cho người lao động 111 334 130,222,500
TỔNG 19,407,051,126
Vĩnh Yên, ngày 31 tháng 12 năm 2021
Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
2,464,545 376,260,120 4,215,755,805
642 133
19,407,051,126
15,900,000
1,590,000
8,672,727
12,550,000
1,255,000
9,720,000
82,500,000
8,250,000
65,660,000
14,636,364
1,463,636
11,400,000
53,090,909
5,309,091
42,032,727
12,400,000
1,240,000
10,610,000
11,800,000
1,180,000
8,800,000
11,600,000
1,160,000
9,421,000
16,500,000
1,650,000
12,957,000
12,272,727
1,227,273
7,527,270
13,500,000
1,350,000
10,572,727
14,454,545
1,445,455
11,100,000
17,181,818
1,718,182
14,754,545
41,581,818
4,158,182
38,809,091
274,600,000
27,460,000
255,690,900
155,272,727
15,527,273
123,963,644
11,900,000
1,190,000
10,463,636
10,100,000
1,010,000
9,109,091
9,600,000
960,000
8,954,545
5,454,545
545,455
5,163,636
9,400,000
940,000
8,772,727
14,727,273
1,472,727
13,390,909
15,318,182
1,531,818
11,336,363
5,300,000
530,000
2,890,909
20,272,727
2,027,273
18,763,635
25,500,000
-
24,700,000
158,000,000
15,800,000
127,212,725
78,450,000
7,845,000
58,761,819
17,272,727
1,727,273
16,309,090
1,909,091
190,909
1,518,182
45,636,364
4,563,636
41,647,276
15,900,000
1,590,000
8,672,727
16,600,000
1,660,000
13,536,363
12,818,182
1,281,818
8,672,727
10,400,000
1,040,000
10,363,636
16,500,000
1,650,000
12,957,000
15,590,909
1,559,091
14,019,090
52,000,000
5,200,000
51,818,182
51,545,455
5,154,545
43,972,726
6,636,364
663,636
5,872,727
17,800,000
1,780,000
16,981,819
1,300,000
130,000
927,273
5,454,545
545,455
5,163,636
16,800,000
1,680,000
15,018,182
8,818,182
881,818
7,500,000
14,000,000
1,400,000
13,227,273
9,600,000
960,000
8,954,545
23,372,727
2,337,273
20,609,089
16,863,636
1,686,364
14,581,818
12,550,000
1,255,000
9,720,000
10,454,545
1,045,455
8,963,636
239,703,792
11,600,000
53,400,000
146,394,864
16,243,999
13,332,000
19,874,648
99,160,000
4,088,700
128,250,000
92,740,100
50,250,000
48,749,999
162,400,000
26,100,000
447,540,929
22,800,000
19,020,000
114,000,000
170,500,000
31,400,000
5,940,000
15,216,000
124,799,994
14,564,000
80,565,496
25,450,000
148,200,000
170,000,000
209,999,997
53,900,000
637,000,000
41,700,000
2,160,000
18,430,000
9,307,300
19,932,000
330,000
16,350,000
190,900,000
140,200,000
48,850,000
13,420,000
36,914,532
32,984,455
3,685,000
11,308,000
40,600,000
185,500,000
26,317,140
19,444,444
4,106,945
705,099
(đọc sao kê)
100,000,000
22,395,500
570,000
100,000,000
17,500,000
868,590,000
100,000,000
33,000,000
78,200,000
25,000,000
8,000,000
18,000,000
9,800,000
30,000,000
16,100,000
15,900,000
200,000,000
170,800,000
58,400,000
1,200,000
37,000,000
300,000,000
9,300,000
50,200,000
53,000,000
600,000,000
25,500,000
15,950
86,295,000
57,200,000
11,440,000
56,700,000
270,000,000
90,000,000
208,340,000
2,075,444
17,000,000
7,300,000
302,060,000
30,050,000
4,102,144,730
40,000,000
66,000
100,000,000
33,000
100,000,000
33,000
865,000,000
146,400,000
91,485
107,000,000
14,003
99,160,000
44,000
68,800,000
22,704
100,000,000
33,000
100,000,000
66,000
100,000,000
33,000
80,000,000
11,000
15,216,000
224,000
31,400,000
22,000
50,250,000
22,000
48,250,000
11,000
82,200,000
27,126
627,000,000
206,910
25,450,000
22,000
50,000,000
22,000
22,000
80,000,000
26,400
84,000,000
27,720
49,600,000
22,000
67,013,000
22,114
36,914,532
22,000
100,000,000
33,000
80,000,000
26,400
50,000,000
22,000
50,000,000
11,000
100,000,000
44,000
325,000,000
49,600,000
32,736
50,000,000
33,000
60,000,000
39,600
15,200,000
22,000
41,248,000
22,000
26,000,000
11,000
145,500,000
31,282,500
15,277,500
2,910,000
46,560,000
2,910,000
130,222,500
2,000,000
2,000,000
1. Tính tổng các khoản thu 1,570,332,211
8,387,943 2. Tỉnh tổng các khoản chi 1,528,392,494
Lợi nhuận trước thuế: 41,939,717
8,387,943 Chi phí thuế TNDN: 8,387,943
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối: 33,551,774
300,000,000
1,523,686,362
15,950
46,629,899
1,292,218,623
19,444,444
216,729,427
8,387,943
149,818,638
33,551,774
19,407,051,126