3. Prädikatives Adjektiv
Trình chiếu ppt
neu >< alt: mới >< cũ
teuer >< billig: đắt >< rẻ
groβ >< klein: to >< nhỏ
schön >< hässlich: đẹp >< xấu
hell >< dunkel: sáng >< tối
breit >< schmal: rộng >< hẹp
modern >< altmodisch: hiện đại >< lỗi thời
z.B: Meine Wohnung ist in Hamburg. Sie ist sehr schön und groβ. Meine
Wohnung ist 160 Quadratmeter groß.
II. Gefallen und Missfallen ausdrücken.
Thích cái gì không? (gefallen)
ich du er/sie/es wir ihr sie/Sie
gefalle gefällst gefällt gefallen gefallt gefallen
Mạo từ xác định: Sử dụng khi chúng ta có thông tin cụ thể về người / vật
được nhắc đến.
z.B.: Das ist der Hund von Anna. (Đó là con chó của Anna)
→ Người nói và người nghe đã biết con chó là của Anna, con chó đó là duy nhất,
cụ thể.
IV. Lokale Adverbien: hier / dort.
Trạng từ chỉ vị trí: hier / dort
z.B. Wo ist mein Handy?
→ Hier ist dein Handy. / Dort ist dein Handy.
hier (ở đây): chỉ vị trí nằm trong tầm với, ở khoảng cách gần, trong tầm với
của người nói / người nghe.
dort (ở kia): chỉ vị trí xa hẳn so với “hier”
V. Personalpronomen: er, sie, es.
Nhắc lại: Đại từ nhân xưng đã được học ở bài 1, 2. Nó có 2 chức năng:
Dùng để xưng hô trong hội thoại.
z.B.: Was isst du? - Ich esse ein Brot.
→ 2 đại từ nhân xưng “ich, du” được sử dụng để xưng hô trong hội thoại 2 người
“tôi- bạn”.
Dùng để thay thế cho danh từ chỉ người / vật mà ta không muốn trực tiếp
nhắc đến.
z.B. Der Student ist sehr nett.
→ Er ist sehr nett.
→ Có thể thấy, đại từ nhân xưng “er” được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ
người “der Student”
=> Trong tiếng Đức, người ta thường sử dụng 3 đại từ nhân xưng “er, sie, es” để
thay thế cho các danh từ chỉ người hoặc vật được nhắc lại đến lần thứ 2 với mục
đích giúp câu nói trở nên ngắn gọn cũng như bớt lặp.
1. “Er”: sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người / vật mang giống đực (der).
z.B. Das ist mein Vater. Mein Vater ist Lehrer.
→ Das ist mein Vater. Er ist Lehrer.
→ Trong ví dụ trên, ta sử dụng đại từ nhân xưng “er” để thay thế cho danh từ
“mein Vater”, vì danh từ Vater mang giống đực.
2. “es”: sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người / vật mang giống trung (das).
z.B. Das Brot ist billig. Das Brot kostet 2 Euro.
→ Das Brot ist billig. Es kostet 2 Euro.
3. “sie”: sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người / vật mang giống cái (die).
Như đã biết có 2 loại danh từ mang giống cái: danh từ số ít (z.B., die Suppe) và
danh từ số nhiều (z.B., die Bücher).
Bsp.1: Das ist eine Suppe. Die Suppe ist lecker.
→ Das ist eine Suppe. Sie ist lecker.
Bsp.2: Das sind die Bücher. Die Bücher kosten 10 Euro.
→ Das sind die Bücher. Sie kosten 10 Euro.
Übung:
00. Ist das Auto neu? - Ja, das Auto ist neu.
→ Ja, es ist neu.
01. Ist die Lampe kaputt? - Ja, die Lampe ist kaputt.
→ Ja, sie ist kaputt.
02. Sind die Kinder laut? - Ja, die Kinder sind laut.
→ Ja, sie sind laut.
03. Kommt Herbert morgen? - Ja, Herbert kommt morgen.
→ Ja, er kommt morgen.
VI. Negation: nicht.
Muốn phủ định thành phần nào, chỉ cần đặt nicht trước thành phần đó.
z.B.: Sie sieht schön aus. (Cô ấy trông thật xinh đẹp)
→ Sie sieht nicht schön aus. (Cô ấy trông không xinh)
Ngoài phủ định tính từ như trên, nicht còn dùng để phủ định danh từ, mạo từ xác
định, động từ, trạng từ,…
Phủ định tên riêng:
Ist das Jack? – Nein, das ist nicht Jack
Phủ định mạo từ xác định, mạo từ sở hữu:
Bist du der Chef? – nein, ich bin nicht der Chef.
Ist das deine Freundin? – Nein, das ist nicht meine Freundin.
Phủ định động từ:
Schläfst du? – Nein, ich schlafe nicht.
Phủ định tính từ:
Bist du müde? – Nein, ich bin nicht müde
Phủ định trạng từ:
Ist dort dein Handy? – Nein, dort ist nicht mein Handy.
Übung:
1. Das Haus ist groß. →
2. Die Kinder spielen im Garten. →
3. Ich bestellt die Pizza. →
4. Heiko kommt mit der Straßenbahn. →
5. Das ist meine Jacke. → ..........., sondern ihre Jacke.