Sie sind auf Seite 1von 3

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ONESTEP

ONESTEP INVESTMENT CORPORATION


123 Đồng Văn Cống, phường Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức, TPHCM
0979.249.221
admin@onestep.vn
www.duhocnghe247.com

CÁC MẪU CÂU HỎI PHỎNG VẤN


ĐẠI SỨ QUÁN ĐỨC
FRAGEN ANTWORTEN

- Wie heißen Sie?/ Wie heißt du? - Ich heiße….......


Ngài/ Bạn tên là gì? Tôi tên là ….......

Wer sind Sie?/ Wer bist du? - Ich bin….......


Ngài/ bạn là ai? Tôi là.........
1
Name Wie ist Ihr/ dein Name? - Mein Name ist….......
Tên Ngài/bạn là gì? Tên của tôi là…..........

- Wie ist Ihr/ dein Vorname/ Nachname/ - Mein Vorname/ Nachname/ Familienname
Familienname? ist ............
Tên/ Họ của Ngài/ bạn là gì? Tên/ Họ của tôi là...............

- Woher kommen Sie?/ Woher kommst du? --> Ich komme aus Nghe An.
Ngài/ Bạn đến từ đâu? Tôi đến từ Nghe An.
2
Herkunft
- Wo sind Sie geboren?/ Wo bist du geboren? --> Ich bin in ……..... geboren.
Ngài/ Bạn sinh ra ở đâu? Tôi sinh ra ở……......

- Wo wohnen Sie?/ Wo wohnst du? Wo leben Sie?/ - Ich wohne in ...........


Wo lebst du? Tôi sống ở…….....
Ngài/ bạn sống ở đâu?

3
- Wie ist Ihre Adresse?/ Wie ist deine Adresse? - Meine Adresse ist ........…....
Wohnort
Địa chỉ của Ngài/ bạn là gì? Địa chỉ của tôi là……......

- Mit wem wohnen Sie?/ Mit wem wohnst du? - Ich wohne mit ……......
Ngài/ bạn sống với ai? Tôi sống với……......

- Wie alt sind Sie?/ Wie alt bist du? - Ich bin …....... Jahre alt.
Ngài/ Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi…….. tuổi.

4 - Wann sind Sie geboren?/ Wann bist du geboren? - Ich bin am …...… geboren.
Alter Ngài/ Bạn được sinh ra khi nào? Tôi sinh ngày…….....

Wann ist Ihr/ dein Geburtstag?


Ngày sinh của bạn là khi nào?
5 - Wie ist Ihre/ deine Familienstand?
Famili- Sind Sie ledig oder verheiratet? --> Ich bin ledig.
enstand Bist du ledig oder verheiratet?

- Wie viele Mitglieder hat Ihre/deine Familie?/ - Meine Familie hat ............ Personen.
Wie viele Personen gibt es in Ihrer/deiner Familie ? Gia đình của tôi có …........ người.
Gia đình Ngài/ bạn có bao nhiêu người?

- Wo wohnen Ihre/ deine Eltern? - Meine Eltern wohnen in......…..


Bố mẹ Ngài/ bạn sống ở đâu? Bố mẹ tôi sống ở………
6
Familie - Haben Sie Geschwister?/ Hast du Geschwister? - Ja, ich habe ……….
Ngài/ Bạn có anh chị em không? Có, tôi có…....…

- Haben Sie Verwandte/ Bekannte in - Nein.


Deutschland?
Hast du Verwandte/ Bekannte in Deutschland?
Bạn/ Ngài có người thân ở Đức không?

7 - Was sind Ihre/ deine Hobbys? - Meine Hobbys sind ……….


Hobby Sở thích của Ngài/ của bạn là gì? Sở thích của tôi là ………..

- Wie kommen Sie/ kommst du hierher? - Ich fahre mit ……..


Wie fahren Sie/ fährst du hierher? Tôi đi với…….
Womit fahren Sie/ fährst du hierher?
8 Mit welchem Verkehrsmittel kommen Sie/kommst
Verkehr- du hierher?
smittel Bạn tới đây bằng phương tiện gì? - ....... Stunde
.......... tiếng.
- Wie lange fahren Sie/ fährst du?
Ngài/ bạn đi trong bao lâu?

Welche Sprachen sprechen Sie?/ - Ich spreche Vietnamesisch und ein bisschen
9
Welche Sprachen sprichst du? Deutsch.
Sprache
Ngài/ Bạn nói ngôn ngữ gì? Tôi nói tiếng Việt Nam và 1 chút tiếng Đức.

--> Wo lernen Sie/ lernst du Deutsch? - Ich besuche einen Kurs bei Long Viet
Ngài/ bạn học tiếng Đức ở đâu? Zentrum in Hanoi und lerne auch auf Youtube,
--> An welchem Sprachzentrum lernen Sie lernst im Internet.
10 du? Tôi học khóa tiếng Đức tại trung tâm Long Việt,
Deutsch --> Wie heißt Ihr/ dein Sprachzentrum? ở Hà Nội, và tự học thêm trên Youtube, internet.
lernen Trung tâm của Ngài/ bạn tên là gì?

- Wie lange lernen Sie/ lernst du Deutsch? - Ich lerne Deutsch circa 2 Monate.
Ngài/ Bạn đã học tiếng Đức trong bao lâu? Tôi học tiếng Đức trong khoảng 2 tháng.
- Haben Sie/ Hast du Deutsch-Zertifikat? - Nein
Ngài/ Bạn có bằng tiếng Đức không? Không

--> Warum möchten Sie/ möchtest du nach


Deutschland kommen?
Tại sao Ngài/ bạn muốn tới Đức?

--> Was ist Ihr Zweck nach Deutschland? ---> Ich möchte Deutsch lernen.
Mục đích sang Đức của Ngài là gì? Tôi muốn học tiếng Đức.

- Waren Sie/ Warst du schon mal im Ausland? - Nein


Ngài/ Bạn từng ở nước ngoài chưa? Không

11 - Haben Sie/ Hast du Abitur gemacht? Haben Sie/


- Ja
Ausbil- Hast du Oberschulabschluss gemacht?

dung Ngài có bằng cấp 3 chưa?

Das könnte Ihnen auch gefallen