Beruflich Dokumente
Kultur Dokumente
Các Mẫu Câu Hỏi Phỏng Vấn Đại Sứ Quán Đức
Các Mẫu Câu Hỏi Phỏng Vấn Đại Sứ Quán Đức
- Wie ist Ihr/ dein Vorname/ Nachname/ - Mein Vorname/ Nachname/ Familienname
Familienname? ist ............
Tên/ Họ của Ngài/ bạn là gì? Tên/ Họ của tôi là...............
- Woher kommen Sie?/ Woher kommst du? --> Ich komme aus Nghe An.
Ngài/ Bạn đến từ đâu? Tôi đến từ Nghe An.
2
Herkunft
- Wo sind Sie geboren?/ Wo bist du geboren? --> Ich bin in ……..... geboren.
Ngài/ Bạn sinh ra ở đâu? Tôi sinh ra ở……......
3
- Wie ist Ihre Adresse?/ Wie ist deine Adresse? - Meine Adresse ist ........…....
Wohnort
Địa chỉ của Ngài/ bạn là gì? Địa chỉ của tôi là……......
- Mit wem wohnen Sie?/ Mit wem wohnst du? - Ich wohne mit ……......
Ngài/ bạn sống với ai? Tôi sống với……......
- Wie alt sind Sie?/ Wie alt bist du? - Ich bin …....... Jahre alt.
Ngài/ Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi…….. tuổi.
4 - Wann sind Sie geboren?/ Wann bist du geboren? - Ich bin am …...… geboren.
Alter Ngài/ Bạn được sinh ra khi nào? Tôi sinh ngày…….....
- Wie viele Mitglieder hat Ihre/deine Familie?/ - Meine Familie hat ............ Personen.
Wie viele Personen gibt es in Ihrer/deiner Familie ? Gia đình của tôi có …........ người.
Gia đình Ngài/ bạn có bao nhiêu người?
Welche Sprachen sprechen Sie?/ - Ich spreche Vietnamesisch und ein bisschen
9
Welche Sprachen sprichst du? Deutsch.
Sprache
Ngài/ Bạn nói ngôn ngữ gì? Tôi nói tiếng Việt Nam và 1 chút tiếng Đức.
--> Wo lernen Sie/ lernst du Deutsch? - Ich besuche einen Kurs bei Long Viet
Ngài/ bạn học tiếng Đức ở đâu? Zentrum in Hanoi und lerne auch auf Youtube,
--> An welchem Sprachzentrum lernen Sie lernst im Internet.
10 du? Tôi học khóa tiếng Đức tại trung tâm Long Việt,
Deutsch --> Wie heißt Ihr/ dein Sprachzentrum? ở Hà Nội, và tự học thêm trên Youtube, internet.
lernen Trung tâm của Ngài/ bạn tên là gì?
- Wie lange lernen Sie/ lernst du Deutsch? - Ich lerne Deutsch circa 2 Monate.
Ngài/ Bạn đã học tiếng Đức trong bao lâu? Tôi học tiếng Đức trong khoảng 2 tháng.
- Haben Sie/ Hast du Deutsch-Zertifikat? - Nein
Ngài/ Bạn có bằng tiếng Đức không? Không
--> Was ist Ihr Zweck nach Deutschland? ---> Ich möchte Deutsch lernen.
Mục đích sang Đức của Ngài là gì? Tôi muốn học tiếng Đức.