Sie sind auf Seite 1von 40

DANH SÁCH CÁC THÍ SINH SỬA

Mã điểm thi Phòng thi Số báo danh


0101 0006 01000498
0101 0006 01000516
0101 0010 01000221

0101 0003 01000277


0101 0014 01000492

0102 0027 01000643


0102 0028 01001039
0102 0025 0100589
0102 0036 0100867
0102 0035 01000910
0102 0035 01000982
0102 0030 01000707
0102 0032 01001035
0103 0049 01001172
0103 0050 01001561
0103 0064 01001557
0105 0092 01002220

0106 0119 010002853

0201 0164 01003946


0201 0158 01003807
0201 0156 01003764
0202 0165 01003984
0202 0201 01004840
0203 0209 01005032
0302 0274 01006582
0305 0325 01007799
0305 0325 01007817
0401 0371 01008891
0401 0669 01008843

0401 0364 01008707


0402 0380 01009513
0402 0380 01009479
0402 0382 01009402
0402 0382 01009142
0403 0417 01010000

0403 0416 01009961

0403 0404 01010205


0404 0432 01010375
0405 0446 01010703
0406 0473 01011347
0407 0481 01011552

0407 0486 01011656

0407 0487 01011681


0407 0497 01011923
0407 0499 01011978
0501 0574 1013776
0501 0580 1013925
0501 0582 1013976
0501 0547 1013733
0501 0547 1013114
0501 0547 1013103
0501 0561 1013444
0501 0561 1013445
0501 0556 1013334
0502 0596 1014290
0502 0596 1014304
0502 0600 1014403
0502 0588
0502 0603 1014478
0503 0605 1014511
0503 0611 1014659
0503 0619 1014851
0601 0640 1015334
0602 0669 1016037
0602 0675 1016198
0602 0675 1016177
0602 0675 1016176
0603 0697 1016728
0603 0701 1016827
0603 0702 1016833
0603 0707 1016952
0603 0689 1016519
0603 0686 1016442
0604 0737 1017692
0605 0749 1017965
0605 0742 1017801
0606 0782 1018772
0606 0802 1019245
0606 0781 1018737
0609 0873 1020960
0702 0912 1021867
0702 0916 1021947
0702 0927 1022224
0703 0950 1022781
0703 0949 1022754
0703 0951 1022790
0704 0962 1023052
0704 0956 1022913
0704 0972 1023304
0704 0959 1022999
0705 0992 1023782
0705 0992 1023786
0708 1046 1025075
0708 1047 1025101
0708 1050 1025170
0801 1072 01025694
0801 1060 01025822
0905 1273 01030564
0905 1273 01030552
1001 1305 01031283
1001 1308 01031616
1002 1345 01032282
1002 1336 01032066
1003 1358 01032593

1005 1400 01033588


1005 1395 01033468
1005 1400 01033605
1006 1421 01034097
1101 1436 01034452
1103 1486 01035703
1105 1532 01036787
1201 1553 01037289
1203 1583 01038018
1204 1605 01038540
1205 1628 01039101
1207 1667 01040028
1301 1689 01040548
1301 1699 01040800
1302 1711 01041086
1302 1713 01041125
1303 1744 01041876
1303 1749 01042007
1303 1745 01041907
1303 1747 01041953
1304 1759 01042227
1304 1764 01042346
1304 1757 01042184
1304 1769 01042483
1304 1772 01042559
1304 1773 01042574
1305 1775 01042609
1305 1793 01043059
1305 1784 01042843
1309 1849 01044411
1309 1854 01044534
1309 1861 01044688
1403 1949 01046780
1403 1956 01046958
1403 1956 01046935
1404 1980 01047523
1404 1974 01047380
1409 2063 01049511
1409 2063 01049510
1409 2072 01049727
1409 2072 01049710
1409 2064 01049533
1409 2064 01049534
1409 2064 01049523
1409 2064 01049528
1501 2107 01050532
1501 2107 01050543
1501 2107 01050530
1501 2112 01050667
1501 2113 01050685
1501 2108 01050551
1501 2096 01050262
1501 2111 01050631
1501 2111 01050641
1502 2134 01051192
1502 2117 01051263
1502 2131 01051135
1502 2115 01051100
1503 2140 01051356
1503 2145 01051466
1503 2153 01051662
1503 2154 01051684
1503 2159 01051816
1504 2186 01052450
1506 2234 01053624
1506 2234 01053616
1506 2237 01053674
1506 2217 01053201
1506 2217 01053210
1507 2247 01053929
1507 2259 01054208
1603 2336 01056058
1601 2289 01054916
1602 2322 01055704
1701 2373 01056928
1702 2404 01057708
1703 2417 01057933
1703 2427 01058254
1705 2466 01059172
1706 2483 01059578
1801 2523 01060539
1803 2580 01061906
1804 2593 01062221
1804 2597 01062309
1804 2585 01062024
1804 2592 01062199
1901 2643 01063391
1901 2638 01063286
1902 2657 01063738
1902 2659 01063772
1902 2671 01064101
1902 2671 01064089
1902 2671 01064084
1903 2675 01064501
1905 2728 01065441
1905 2731 01065535
1907 2762 01066259
1908 2778 01066650
1908 2783 01066764
2001 2793 01066986
2004 2852 01068407
2004 2854 01068446
2004 2858 01068545
2006 2888 01069279
2006 2891 01069330
2006 2902 01069603
2101 2907 01069703
2101 2925 01070135
2101 2933 01070328
2102 2939 01070475
2103 2919 01071461
2105 3044 01073013
2105 3035 01072798
2106 3050 073151
2201 3087 074041
2201 3093 074182
2202 3125 074951
2202 3119 074812
2301 3197 076656
2301 3198 076680
2301 3201 076746
2301 3204 076826
2301 3206 076868
2302 3236 077603
2303 3259 078147
2303 3251 077950
2303 3257 078102
2303 3247 077852
2304 3268 078359
2304 3283 078721
2304 3264 078283
2305 3293 078975
2401 3323 079674
2401 3307 079808
2403 5536 080469
2403 3306 080722
2404 3391 081322
2502 3449 082702
2503 3453 082790
2504 3458 083624
2601 3504 084015
2601 3504 084022
2601 3503 082991
2601 3508 084107
2601 3512 084214
2601 3512 084216
2601 3496 083828
2601 3499 083887
2601 3499 083890
2601 3499 083899
2601 3498 083861
2601 3511 084175
2601 3513 084252
2601 3502 083959
2601 3505 084047
2601 3507 084088
2602 3530 084646
2602 3521 084685
2602 3531 084675
2602 3531 084681
2602 3532 084712
2602 3533 084718
2602 3535 084769
2602 3536 084797
2602 3538 084838
2602 3539 084863
2602 3539 084861
2602 3527 084571
2602 3527 084587
2602 3534 084749
2602 3522 084470
2602 3526 084556
2602 3524 084513
2602 3527 084583
2603 3542 01084954
2603 3545 01085019
2603 3548 01085096
2603 3548 01085098
2603 3550 01085131
2603 3551 01085159
2603 3551 01085155
2603 3552 01085182
2603 3554 01085241
2603 3554 01085238
2603 3558 01085321
2603 3558 01085317
2603 3560 01085375
2604 3565 01085501
2604 3566 01085526
2604 3568 01085569
2604 3569 01085596
2604 3571 01085646
2604 3572 01085665
2604 3572 01085671
2604 3572 01085666
2604 3573 01085676
2701 3586 01085966
2701 3585 01085944
2701 3582 01085873
2701 3601 01086336
2702 3606 01086702
2702 3620 01086839
2702 3615 01086701
2702 3619 01086794
2702 3617 01086754
2702 3618 01086785
2702 3618 01086767
2702 3607 01086486
2704 3646 01087430
2704 3647 01087461
2704 3655 01087649
2705 3679 01088213
2705 3682 01088283
2705 3666 01087902
2801 3702 01088742
2802 3748 01089840
2805 3799 01091069
2805 3802 01091149
2901 3817 01091470
2901 3815 01091420
2902 3846 01092174
2902 3843 01092098
2902 3842 01092068
2903 3866 01092645
2903 3869 01092708
2903 3873 01092818
2903 3873 01092810
2904 3882 01093024
2905 3903 01093528
3001 3936 01094302
3001 3936 01094293
3001 3952 01094677
DANH SÁCH CÁC THÍ SINH SỬA CHỮA SAI SÓT THÔNG TIN TRÊN PHIẾU DỰ THI

Họ và tên thí sinh Ngày sinh


Bùi Văn Hoàn 10/6/2002
Đinh Quang Huy 3/12/2001
Nguyễn Nam Anh 13/12/2004

Nguyễn Tuấn Anh 28/12/2002


Phạm Mạnh Hiếu 17/10/2000

Nguyễn Gia Bách 6/12/2004


Nguyễn Văn Quý 9/8/2002
Đào Ngọc Anh 1/1/1999
Phạm Thùy Dương 16/01/2004
Nguyễn Minh Đức 5/7/2001
Vy Văn Lưu 14/09/2000
Nguyễn Hồ Hà Chi 3/5/2004
Hoàng Anh Quốc 13/11/2002
Sái Tiến Đức 12/3/2004
Âu Văn Trượng 1/6/2002
Đỗ Đan Trường 30/08/2002
Trần Thùy Linh 29/06/2004

Nguyễn Yến Nhi 7/2/2004

Phan Đức Tùng 4/1/2004


Phạm Linh Phương 14/08/2004
Trần Hà My 28/12/2004
Đặng Ngọc Bảo Châu 14/10/2004
Dương Hoàng Xuân 1/1/2004
Trương Tuấn Lâm 10/2/2004
Đàm Thị Mai Dung 20/09/2003
Nguyễn Đăng Khang 11/9/2004
Lê Gia Khánh 16/02/2004
Nguyễn Phương Anh 18/01/2004
Nguyễn Huyền Anh 27/05/2004

Đỗ Hùng Anh 8/5/2004


Lục Văn Long 3/10/2001
Lâm Văn Khánh 16/02/1997
Hà Văn Duy 16/08/2002
Nguyễn Hoàng Anh 16/10/2002
Hà Minh Nhất 24/06/2002

Đào Thành Đạt 16/09/2004

Phùng Trọng Xuân 18/11/2002


Lê Anh Hào 6/12/2004
Nguyễn Thị Hằng 28/03/2004
Trần Mạnh Tuấn 13/08/2004
Dương Trung Kiên 13/7/2004

Lê Nguyễn Ngọc Linh 8/11/2004

Nguyễn Diệu Linh 3/3/2004


Phùng Minh Tuấn 18/10/2004
Nguyễn Tường Vy 17/11/2004
Nguyễn Quang Huy 8/1/2003
Lăng Minh Quân 25/10/2004
Nguyễn Đắc Hanh Thông 25/03/2003
Nguyễn Chí Hoàng 14/5/2002
Công Văn Tuấn Anh 11/2/2004
Trần Thanh An 9/3/2004
Ngô văn Dũng 15/10/2004
Nguyễn Tấn Dũng 9/11/2004
Phùng Văn Ánh 3/4/1996
Trần Minh Nam 4//1/2004
Nguyễn Văn Quảng 13/4/1999
Nguyễn Vinh Tùng 8/6/2004
Trần Phạm Thái Lai 1/1/2004
An Thảo Vy 24/10/2004
Phạm Khánh Linh 12/6/2004
Trần Bình Nhi 16/8/2004
Phương Thu Thủy 23/10/2004
Nguyễn Minh Anh 11/4/2004
Lê Hoàng Bảo Châu 21/12/2004
Nguyễn Minh Hiếu 27/2/2004
Tô Quang Hiếu 25/1/2004
Doãn Bình Hiên 30/3/2004
Thành Mạnh Duy 30/9/2004
Nguyễn Văn Lực 22/6/2004
Vũ Phương Ly 30/3/2003
Trần Minh Phú 11/8/2003
Đỗ Vân Chi 17/10/2004
Nguyễn Đăng Gia Bách 15/10/2004
Nguyễn Long Vũ 16/4/2004
Nghiêm Trung Hiếu 5/7/2004
Trần Thạch Đức 14/3/2004
Nguyễn Ngọc Khuê 4/7/2004
Nguyễn công Vinh 10/11/2004
Nguyễn Đức Khôi 24/5/2004
Nguyễn Hà Minh Ngọc 18/8/2004
Nguyễn Huệ Anh 18/12/2003
Vũ Thảo Anh 11/12/2003
Phạm Minh Điện 16/10/2004
Hoàng Thị Linh 25/2/2004
Nguyễn Trung Kiên 22/7/2004
Nguyễn Phương Linh 8/9/2004
Nguyễn Tuấn Hùng 5/4/2003
Đỗ Tiến Hào 15/10/2004
Nguyễn Ngọc Long 24/10/2004
Nguyễn Hữu Nam Hoàng 6/5/2004
Nguyễn Thế Phong 29/9/2004
Phan Đình Đức Phú 23/12/2004
Nguyễn Thanh Thảo 8/11/2004
Nguyễn Đức Thịnh 12/12/2004
Trần Bảo Thi 3/12/2004
Nguyễn Thị Ngọc Ánh 8/10/2004
Nguyễn Quang Hà
Kubisova Linda 6/1/2004
Nguyễn Tùng Lâm 1/22/2004
Đặng Nguyễn Hồng Anh 1/3/2004
Vũ Thành Đạt 4/18/2002
Khổng Minh Trường 12/5/2004
Nguyễn Tuấn Dũng 8/25/2004
Trần Thanh Hà 11/20/2004

Lê Vũ Linh 1/10/2004
Lương Minh Khuê 2/21/2004
Nguyễn Hà Linh 11/14/2004
Nguyễn Văn Tuấn Linh 8/4/2004
Lục Việt Anh 6/25/2003
Nguyễn Quang Huy 11/17/2004
Phạm Văn Thành 2/25/2004
Trần Đình Kiên 1/20/2004
Cao Tiến Đức 11/25/2004
Nguyễn Ngọc Hoàng 20/2/1004
Lê Nguyễn Hà Vi 2/27/2004
Nguyễn Như Quang 8/4/2004
Lê Ngọc Ánh 25/10/2003
Đinh Quốc Dũng 04/09/2004
Nguyễn Việt Dũng 28/10/2003
Phạm Ngọc Duy 15/08/2004
Lê Trọng Hiệu 18/08/2004
Hà Khánh Lộc 16/10/2002
Nguyễn Văn Hoàng 14/10/2004
Nguyễn Khả Hùng 16/01/2004
Ngô thị Hồng 28/04/2004
Trần Thị Khánh Huyền 13/11/2004
Ngô Thị Thúy Hòa 20/01/2004
Nguyễn Thị Phương Lan 17/09/2003
Tạ Văn Long 14/04/2004
Đinh Sỹ Luân 20/09/2004
Trần Hoàng Hiệp 28/12/2004
Khuất Cao Ngữ 08/04/2003
Nguyễn Duy Khánh 03/07/2004
Vũ thị Ngân 31/12/2004
Phan Kiều Oanh 15/09/2004
Vương Xuân Thái 22/06/2003
Nguyễn Đức Duy 18/12/2004
Nguyễn Văn Tiến 13/10/2000
Nguyễn Đức Hoàng 20/01/2000
Ngô Thành Vinh 09/09/2004
Bùi Quốc Tuấn 10/12/2004
Nguyễn Trà My 17/10/2004
Nguyễn Ánh My 27/12/2004
Lê Thị Kiều Trang 01/12/2004
Đặng Thị Huyền Trang 25/01/2004
Nguyễn Phương Nam 11/6/2004
Nguyễn Văn Nam 10/2/2004
Trương Thị Trà My 31/03/2004
Đồng Văn Nam 12/9/2004
Phùng Đức Chung 4/9/2004
Vũ Tiến Dũng 12/2/2004
Ngô Thị Mai Chinh 5/8/2004
Trần Nguyễn Trung Kiên 15/9/2001
Nguyễn Đình Minh 14/9/2003
Vũ Văn Dũng 31/03/2004
Lê Tuấn Anh 14/3/2004
Nguyễn Phương Hiền 9/9/2003
Dương Anh Hiếu 15/8/2003
Nguyễn Phương Linh 01/7/2004
Nguyễn Đức Ngọc 05/12/2003
Nguyễn Đức Hùng 20/11/2004
Bùi Minh Đức 21/09/2003
Vũ Diễm Chi 21/10/2004
Nguyễn Đăng Thành Đạt 04/12/2004
Nguyễn Hoàng Hải 02/01/2004
Lâm Thanh Hằng 09/01/2004
Nguyễn Đình Thịnh 25/10/2004
Nguyễn Thu Trang 01/12/2004
Nguyễn Thị Lệ Quyên 30/10/2004
Vũ Sinh Quý 11/1/2004
Nguyễn Đình Suốt 09/11/2004
Nguyễn Thị Khánh Linh 10/12/2004
Nguyễn Thị Thùy Linh 02/10/2004
Nguyễn Khánh Nam 15/02/2004
Nguyễn Việt Phong 21/08/2004
Đỗ Đức Minh 09/09/2004
Bùi Mai Hải Đăng 10/11/2004
Hoàng Thị Thu Trang 30/10/2004
Trịnh Ngọc Ánh 04/12/2004
Nguyễn Huy Khánh 07/09/2004
Phùng Thanh Hải 13/01/2004
Ngô Hoàng Sơn 24/12//2004
Nguyễn Phương Linh 12/6/2004
Trương Hương Ly 14/02/2004
Trần Văn Anh 06/07/2004
Trần Thị Thanh Thảo 05/06/2004
Xa Đức Mạnh 09/10/2004
Trần Thu Nga 12//12/2004
Đoàn Thị Diệu Linh 11/10/2004
Lê Thị Mai 18/12/2004
Đặng Tuấn Bình 20/08/2004
Phùng Đức Anh 10/3/2002
Phan Thế Cường 01/08/2004
Đặng Đình Anh Dũng 23/06/2004
Vũ Thanh Phương 01/09/2004
Nguyễn Thị Ninh 06/01/2003
Kiều Thị Hồng Nhung 20/11/2004
Phùng Hoàng Duy Thái 14/04/2002
Hoàng Anh Tú 29/10/2004
Nguyễn Thị Tú Uyên 14/06/2004
Nguyễn Anh Quân 13/05/2004
Nguyễn Thị Thu Phương 08/07/2004
Nguyễn Hoàng Thái 06/01/2004
Nguyễn Thị Quế Anh 02/07/2004
Vương Sỹ Thị Hương 23/07/2004
Cấn Gia Khiêm 28/07/2004
Hoàng Phương Linh 12/12/2004
Lê Thị Yến Nhi 10/5/2004
Nguyễn Phương Như 15/09/2004
Phan Trọng Tú 29/07/2004
Đặng Phương Anh 04/08/2004
Đặng Văn Chiến 07/11/2004
Đặng Thị Hoàn 20/01/2004
Lê Minh Chiến 27/12/2004
Nguyễn Thị Quỳnh Nga 10/11/2004
Nguyễn Thị Thu Trang 10/9/2004
Lò Thu Nga 15/6/2004
Lê Hồng Ngọc 01/04/2004
Ngô Việt Bắc 09/10/2004
Nguyễn Tùng Dương 02/08/2004
Nguyễn Thái Lai 11/2/2003
Nguyễn Cao Ngọc Huyền 03/01/2004
Lý A Diết 02/04/2000
Trần Văn Dũng 29/01/2004
Nguyễn Xuân Dương 04/09/2004
Phạm Ngọc Đức 03/07/2004
Vương Hoàng Giang 08/04/2004
Lê Xuân Thưởng 25/12/2004
Trần Anh Tuấn 12/11/2004
Nguyễn Thị Ngọc Mai 28/02/2004
Nguyễn Thị Thu Trang 25/12/2004
Lê Thùy Linh 19/01/2004
Trần Văn Minh 31/05/2004
Nguyễn Thị Tố Uyên 27/05/2004
Nguyễn Chí Phương Mai 06/01/2004
Nguyễn Hoàng Thu Quyên 28/11/2004
Lê Xuân Đào 02/02/2004
Phạm Văn Hoằng 07/09/2001
Nguyễn Duy Hưng 24/10/2004
Lê Xuân Mạnh 21/03/2004
Trần Thị Thanh Thảo 27/04/2004
Trần Tiến Vững 12/10/2004
Ngô Khánh Huyền 02/09/2004
Đặng Thị Thư 14/08/2003
Trịnh Văn Chính 10/12/2004
Đỗ Thành Công 03/09/2004
Lê Thị Phương Trâm 31/08/2004
Lưu Ngọc Anh Dương 30/10/2004
Nguyễn Lương Phú 28/11/2004
Nghiêm Đình Phương 07/01/2004
Hoàng Lê Phương Anh 21/03/2004
Nguyễn Thị Nhật Anh 24/01/2004
Nguyễn Thị Phương Anh 18/10/2003
Nguyễn Tuấn Anh 23/05/2004
Nguyễn Lan Anh 16/02/2004
Hồ Khánh Hưng 26/05/2003
Chu Đức Toàn 01/08/2004
Kiều Xuân Ban 10/04/2003
Nguyễn Ngọc Diệp 10/02/2004
Lê Đức Duy 22/04/2004
Lê Hoàng Hiệp 27/07/2004
Dương Việt Hoàn 09/01/2004
Đặng Xuân Hòa 13/12/2004
Phạm Thị Ngọc Hòa 21/10/2004
Trần Thị Hồng Nhung 19/02/2004
Trần Huyền Ninh 24/08/2004
Trần Xuân Trường 05/02/2004
Nguyễn Hoàng Tuấn 9/9/2004
Nguyễn Thị Thúy Vân 23/11/2004
Đỗ Quang Vinh 09/05/2004
Tạ Tiến Việt 10/09/2004
Đinh Thị Thúy Hạnh 22/02/2004
Phạm Thị Ngọc Hảo 21/10/2004
Chu Quang Trung 13/04/2004
Phạm Duy Đông 01/10/2004
Lê Văn Hải 05/01/2004
Phạm Hoàng Giang 01/03/2004
Trần Mạnh Hào 09/06/2004
Nguyễn Xuân Huấn 9/19/2003
Tạ Quang Huy 9/4/2004
Phạm Vĩnh Khải 3/26/2004
Nguyễn Đình Khang 3/5/2004
Chu Ngọc Lâm 6/11/2004
Lê Phương Linh 5/29/2004
Hoàng Thùy Linh 2/6/2004
Nguyễn Thị Thùy Linh 6/10/2004
Hoàng Thị Kiều Phương 2/1/2004
Lưu Quang Phước 3/26/2004
Ngô Văn Minh Tâm 7/1/2004
Hoàng Thị Tâm 1/16/2004
Nguyễn Thị Phương Thảo 3/20/2004
Chu Thanh Lương 8/10/2004
Dư Thị Xuân Mai 8/30/2004
Nguyễn Đức Minh 12/26/2004
Phạm Văn Nam 12/1/2004
Phạm Hồng Ngân 6/1/2004
Nghiêm Bích Ngọc 5/17/2004
Nguyễn Như Ngọc 1/2/2004
Ngô Thị Ngọc 11/26/2004
Tạ Thị Ánh Ngọc 5/15/2004
Nguyễn Tiến Anh 8/4/2003
Lê Quốc Anh 6/21/2004
Lý Trung An 5/14/2003
Nguyễn Hồng Nhung 11/13/2003
Dương Văn Quang 12/28/2000
Phạm Thị Xuân 10/16/2002
Trần Minh Phương 3/23/2004
Nguyễn Hữu Tuấn 10/27/2001
Lương Thị Thanh Thúy 6/5/2003
Trần Hữu Tú 7/4/2004
Nguyễn Lê Hồng Trâm 10/15/2004
Nguyễn Mạnh Cường 6/16/2004
Nguyễn Hữu Huy 9/29/2004
Lê Thanh Huyền 9/22/2004
Bùi Thị Linh 4/18/2004
Nguyễn Thị Ngọc Thiên 21/8/2004
Trần Thị Thanh Trà 28/8/2004
Dương Thị Khánh Linh 9/9/2004
Đỗ Thị Vân Anh 27/4/2004
Dương Thị Trang 7/12/2004
Đỗ Kiều Thanh Ngân 2/5/2004
Nguyễn Thủy Nguyên 11/8/2004
Nguyễn Trần Đức Anh 24/9/2004
Hồ Phương Anh 30/8/2004
Trần Hương Giang 7/27/2004
Nguyễn Hữu Điệp 12/27/2004
Nguyễn Thành Đạt 10/20/2004
Ngô Thị Hoài 28/7/2004
Đỗ Thị Hương 18/01/2004
Nguyễn Thị Quỳnh Trang 7/5/2004
Nguyễn Thị Trang 29/10/2004
Nguyễn Thu Huyền 02/11/2004
Nguyễn Danh Luận 1/10/2004
Nguyễn Phương Anh 5/10/2004
Nguyễn Ngọc Phương Anh 9/18/2004
Lê Quang Trường 3/9/2003
HỮA SAI SÓT THÔNG TIN TRÊN PHIẾU DỰ THI

Thông tin sai


Dạng được ưu tiên ở dân tộc
Dạng được ưu tiên ở dân tộc
Hộ khẩu tường trú 108B A3 Thành Công, Ba
Đình, HN
Sai ngày sinh 29/12/2002
HS trường THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm

Hộ khẩu thường trú: Long Biên, HN


HS trường THPT Kim Anh
Số CMT sai là 044099010915
Số CMT sai là 001304250205
Thiếu môn đăng kí dự thi Địa lí
Dân tộc Kinh
Tên sai là Nguỳnh Hà Chi
HS trường THPT Nguyễn Gia Thiều
Hộ khẩu: thị xã Sơn Tây, HN
Sai tên: Tô Văn Trượng
Sai tên: Đỗ Ban Trường
Nơi sinh: Hà Nội

HKTT: thiếu họ tên, SĐT, người liên hệ

Sai họ tên trong DS cấp thẻ


Sai họ tên trong DS cấp thẻ
Sai giới tính
Sai tên
Sai HKTT
Sai tên
Nơi sinh: Hà Nội
Nơi sinh: Thái Bình
Sai CMND: 011204020550
Sai CCCD: 06187005
HKTT: Nhân Chính, Thanh Xuân

Sai họ tên


Sai dân tộc
Sai dân tộc
Học chương trình THPT
Học chương trình THPT
Sai tên

Sai điểm cộng nghề

Sai dân tộc


Sai nơi sinh
Sai CMND: 01134002042
Sai tên
Sai nơi sinh

Sai diện xét tốt nghiệp

Sai nơi sinh


Sai điểm cộng nghề
Sai CCCD: 001204020805
THPT Phạm Hồng Thái (lớp 10)
Họ và tên mất chữ Ă và Â
Có dự thi môn ngoại ngữ N1
Chương trình học: THPT
Họ tên trong DS cấp thẻ dự thi
Email congo032004@gmail.com
Họ và tên
Họ và tên
ngày sinh: 2/4/1996
Sai chính tả ở DS thi
Sai tên Nguyễn Văn Quang
Sai tên(phông chữ)
Số CCCD
Số CCCD
Số CCCD
Số CCCD
Số CCCD
Hộ khẩu thường trú: Ba Đình
Tên trong ds thiếu
Nơi sinh(Hà Nội)
Họ và tên
Họ và tên
Có tham gia thi ngoại ngữ
Họ và tên
Họ tên trong DS cấp thẻ dự thi
Số CCCD
Hộ khẩu thường trú: Đống Đa
Chứng chỉ tiếng Pháp
KhôngĐK sử dụng KQ để tuyển sinh

Hộ khẩu TT: Hai Bà Trưng


HKTT: Cầu Giấy
Số CCCD
HKTT: Cầu Giấy
Hà Nội
NS: Hà Nội
Tên trong ds
NS:
Điểm cộng: 1
thiếu đối tượng
Họ tên trong DS cấp thẻ dự thi
NS: Hà Nội
NS: Hà Nội
Diện xét TN:
điểm cộng: 4
NS: Hà Nội
Số CCCD
HKTT: Thanh Xuân
NS: Hà Nội
Nơi sinh
Chưa ghi điểm cộng
Số CMT: 467144590
Lỗi phông chữ
Lỗi phông chữ
Số CMT: 032466571
Họ tên: Không Minh Trường
Điểm ưu tiên: +1,5
Thiếu điểm thi chứng chỉ ngoại ngữ và loại ngo

Hộ khẩu: Quận Nam Từ Liêm


Nơi sinh: Hà Tây
Nơi sinh: Hà Nội
Nơi sinh: Hà Nội
Ngày sinh: 26/6/2003
Số CMT: 011204012952
Nơi sinh: Hà Nội
Sai CCCD: 001304043102
Sai HKTT: Ba Đình
Sai: 004204000033
Sai CCCD: 003304007036
Sai CCCD: 001204109483
Sai ngày sinh
Sai số CCCD
Sai điểm cộng nghề
Chưa tích: xét tuyển
Sai họ, tên
Ngày, tháng, năm sinh
Sai phông chữ
CCCD
CCCD
HK thường chú
Họ, Tên
Ngày sinh
Điểm cộng
Họ và Tên
Hộ khẩu
Năm sinh
Nơi sinh
Điểm cộng
Họ, Tên
CCCD
Nơi sinh
Điểm cộng
Điểm cộng
Hộ khẩu
Năm sinh
Sai họ trong danh sách cấp thẻ dự thi
Sai họ trong danh sách cấp thẻ dự thi
Sai họ và tên trong danh sách
Sai họ và tên trong danh sách
Sai họ và tên trong danh sách cấp thẻ dự thi
Sai họ và tên trong danh sách cấp thẻ dự thi
Sai họ và tên trong danh sách cấp thẻ dự thi
Sai họ và tên trong danh sách cấp thẻ dự thi
Phùng Đ'C Chung
Vũ Ti'n Dũng
Sai họ
Sai nơi sinh
14/8/2003
Thiếu điểm ưu tiên nghề
Điểm cộng 1,5
Nơi sinh
Sửa chữa điểm nghề
Sai tên trong ds cấp thẻ dự thi
Sai giớ tính trong giấy báo dự thi
Số chứng minh thư nhân dân
Sai dân tộc
Nơi sinh: Hà Nội
Điểm cộng: 2 trong giấy báo dự thi
Điểm cộng:1,5
Nơi sinh: Hà Nội
Điểm công: 1,5
Nơi sinh: Hà Nội
Điểm cộng: 2
Điểm cộng: 1,5
Điểm cộng: 1,5
HKTT: Quận Ba Đình , Hà Nội
HKTT: Huyện Thanh Trì, Hà Nội.
Điểm cộng: 2
HKTT: Quận Ba Đình , Hà Nội
Nơi sinh: Hà Nội
CCCD: 001304032930
Hoàng Thi Thu Trang
CCCD: 001204038561
CCCD: 001205055504

CCCD: 001204030405
Giới tính
Thẻ dự thi: tên: TR NG H NG LY
CCCD làm lại và bị cắt góc
Dân tộc: Sán Cháy
HKTT: TT Đà Bắc, H. Đà Bắc, T. Hòa Bình
HKTT: Hữu Sản, Bắc Quang, Hà Giang
CCCD: 001304207363
Nơi Sinh: Vĩnh Phúc
CCCD: 001204055315
Ngày sinh: 01/03/2002
Được miễn thi tiếng anh nhưng lại tích có thi m
CCCD: 00334257436
Sai họ và tên do lỗi Phông chữ
Sai họ và tên do lỗi phông chữ
Sai họ và tên do lỗi phông chữ
Phùng Hòa Duy Thái
Có tên trong danh sách dự thi
Trong phiếu báo dự thi chưa có điểm cộng nghề
Nơi Sinh: Hà Nội
Nguyễn Thu Phương
Sai nơi sinh
Họ và tên bị mờ, bị mất nét trong phiếu báo dự t
Nơi Sinh: Hà Nội
Nơi Sinh: Hà Nội
Thiếu điểm cộng nghề
Nơi Sinh: Hà Tây
Nơi Sinh: Hà Nội
Nơi Sinh: Hà Nội
HKTT: Ba Đình, Hà Nội
Cộng nhầm 2 điểm nghề
Không có mục đối tượng ưu tiên trong thẻ dự th
Điểm cộng chưa ghi vào giấy báo dự thi
Sai CCCD
Diện xét TN theo giấy báo dự thi
Diện xét TN
Danh sách cấp thẻ dự thi họ tên không đúng
Họ tên không rõ thiếu chữ trong thẻ dự thi
Sai phông chữ họ và tên
Hộ khẩu thường trú huyện Đan Phượng - Hà Nộ
Hộ khẩu thường trú Quận Ba Đình- Hà Nội
Diện XTN: 1
Họ tên không rõ thiếu chữ
Nơi sinh Hà Nội
Nơi sinh Hà Tây
Nơi sinh Hà Nội
Nơi sinh Hà Nội
Nơi sinh Hà Tây
Hộ khẩu TT: Huyện Mỹ Đức, Hà Nội
Nơi sinh Hà Nội
Nơi sinh Hà Nội
Hộ khẩu TT: Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Hộ khẩu TT: Quận Ba Đình, Hà Nội
Nơi sinh Hà Nội
Số CMND: 001306064795 đã mất
CCCD: 001204040018
Tên: Phạm Văn Hoàng
Diện XTN: 02
CCCD: 001304050885
CCCD: 011304034916
lỗi phông trong ds cấp thẻ
Nơi sinh: Hà Nội
CMND: 001303050590
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Bổ sung điểm cộng nghề
Lỗi phông trong ds cấp thẻ
Lỗi phông trong ds cấp thẻ
Chưa có điểm cộng nghề
Bổ sung thông tin: Đăng kí sử dụng kết quả xét
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Nơi sinh: Hà Nội
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Họ tên thí sinh trong ds thẻ
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Lỗi phông trong ds cấp thẻ
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
CCCD: 001304043993
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
Thiếu điểm cộng trong giấy báo dự thi
điểm cộng
điểm cộng
điểm cộng
điểm cộng
điểm cộng
điểm cộng
điểm cộng
điểm cộng
điểm cộng
diện xét TN
điểm cộng
điểm cộng
điểm cộng
điểm cộng
điểm cộng
điểm cộng
điểm cộng
điểm cộng
sử dụng kết quả để xét tuyển sinh
điểm cộng
điểm cộng
điểm cộng
Họ tên in mờ
Sai tên
Nơi sinh
Sai tên
Ngày sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
Chương trình học
Nơi sinh
Nơi sinh
Nơi sinh
CCCD
Nơi sinh
Hộ khẩu TT
Sai tên
Nơi sinh
Nơi sinh
CCCD
CCCD
Địa chỉ liên hệ
Có đk Sử dụng kết quả để xét tuyển sinh
CCCD
HKTT
Nơi sinh
diện xét TN
Nơi sinh
CCCD
Nơi sinh
CCCD
CCCD
CCCD
Sai diện xét TN
Nơi sinh
CCCD
Hộ khẩu TT
Điểm cộng
DỰ THI

Thông tin đính chính


Đối tượng ưu tiên cộng điểm
Đối tượng ưu tiên cộng điểm
108 A3 T/T Thành Công, Ba Đình, HN

28/12/2002
HS trường: quân nhân, công an tại ngũ
P219, ĐNB1 chung cư 35 Láng Hạ, Thành Công, Ba Đình,
HN
Quân nhân, công an tại ngũ
Sửa lại là 034099010915
Sửa lại là 001304025205
Bổ sung môn đăng kí: Địa lí
Dân tộc Thái
Sửa lại là Nguyễn Hồ Hà Chi
Quân nhân, công an tại ngũ
Vĩnh Phúc, Ba Đình, HN
Âu Văn Trượng
Đỗ Đan Trường
Điện Biên
P1509, nhà 17 T10, tổ 13, Trung Hòa, Cầu Giấy, HN
Liên hệ: Lý Hải Yến, 0986922852
Phan Đức Tùng
Phạm Linh Phương
Sửa lại là Nữ
Đặng Ngọc Bảo Châu
Quận Hai Bà Trưng, HN
Trương Tuấn Lâm
Nơi sinh: Hà Tây
Nơi sinh: Hà Nội
Sửa lại: 011204080550
Sửa lại: 015304006637
Sửa thành: 115 Thụy Khuê, Tây Hồ, HN

Đỗ Hùng Anh


Sửa thành dân tộc: Cao Lan
Sửa thành dân tộc: Nùng
Sửa thành chương trình GDTX
Sửa thành chương trình GDTX
Hà Minh Nhất

Cộng 2 điểm chứng chỉ nghề giỏi vào điểm thi tốt nghiệp

Sửa thành dân tộc Mường


Sửa thành TP Đông Hà, Quảng Trị
Sửa thành 001304002042
Trần Mạnh Tuấn
Sửa thành Hà Nam
Sửa thành diện xét tốt nghiệp của dân tộc thiểu số (dân tộc
Hoa)
Sửa thành Hà Nội
Sửa thành cộng 1.5 điểm (vì nghề loại Khá)
Sửa thành 001304020805
THPT Phan Đình Phùng (lớp 11 - 12)
Lăng Minh Quân
Không tham dự môn thi NN
Chương trình học: GDTX
Công Văn Tuấn Anh
cango0304@gmail.com
Ngô Văn Dũng
Nguyễn Tấn Dũng
3/4/1996
Trần Minh Nam
Nguyễn Văn Quảng
Nguyễn Vinh Tùng
(001204027549
(001304011833
(001304002303
(001304030566
(001304022013
Thanh Xuân
Lê Hoàng Bảo Châu
Hòa Bình
Tô Quang Hiếu
Doãn Bình Hiên
Không tham gia thi NN
Nguyễn Văn Lực
Vũ Phương Ly
(001203036289
Cầu Giấy
Chứng chỉ tiếng Anh
Có ĐK sử dụng KQ để tuyển sinh
(001204031055
Tổ 5, Thượng Thanh, Long Biên, Hà nội
HKTT: Ba Đình
HKTT: Thanh Xuân
40204000069
HKTT: Đống Đa
Hà Tây
NS: Nhật Bản
Phạm Minh Điện
NS: Hà Tây
điểm cộng: 2
Con thương binh
Nguyễn Tuấn Hùng
NS: Hà Tây
NS: Hà Tây
Diện xét TN: 3
Điểm cộng: 3
NS: Hà Tây
(033304005131
HKTT: Thanh Oai
NS: Hà Tây
Sửa: Hà Tây
Số CMT: 46714459
Nguyễn Tùng Lâm
Đặng Nguyễn Hồng Anh
Số CMT: 132466571
Họ tên: Khổng Minh Trường
Điểm ưu tiên: +2
Chứng chỉ: IELTS, điểm thi 6.0 ( có photo chứng chỉ)

Hộ khẩu: Số 56 Trường Nội Trú Nguyễn Viết Xuân, tổ 42


phường Yên Hoà, Cầu Giấy ( kèm bản sao Hộ Khẩu)
Nơi sinh: Hà Nội
Nơi sinh: Hà Tây
Nơi sinh: Yên Bái
Ngày sinh: 25/06/2003
Số CMT: 001204012952
Nơi sinh: Hà Tây
CCCD đúng: 001204043102
HKTT: Gia Lâm, Hà Nội
Sửa: 024204000033
Sửa: 03330400736
Sửa: 001204009483
25/10/2003
025204012811
Cộng 2,5
Tích: xét tuyển
Lê Trọng Hiệu
16/10/2002
Nguyễn Văn Hoàng
001204015041
001304010833
Tổ 7, Ngọc Thụy, Long Biên, HN
Ngô Thị Thúy Hòa
17/09/2003
Cộng 2,5
Đinh Sỹ Luân
Hộ khẩu TT: Huyện Gia Lâm HN
2003
Tuyên Quang
Cộng 1,5
Phan Kiều Oanh
001203048742
Hà Nội
Cộng 2,0
Cộng 2.0
Tráng Việt, Mê Linh, HN
10/12/2004
Nguyễn
Nguyễn
Lê Thị Kiều Trang
Đặng Thị Huyền Trang
Nguyễn Phương Nam
Nguyễn Văn Nam
Trương Thị Trà My
Đồng Văn Nam
Phùng Đức Chung
Vũ Tiến Dũng
Ngô Thị Mai Chinh
Hà Nội
14/9/2003
Cộng 2 điểm ưu tiên
Điểm cộng 2,0
Thừa Thiên Huế
Cộng 2,0
Nguyễn Phương Linh
Nam
001204022973
Mường
Nơi sinh: Hà Tây
Điểm cộng: 1
Điểm cộng: 2
Nơi sinh: Hà Tây
Điểm cộng: 2
Nơi sinh: Hà Tây
Điểm cộng: 1,5
Điểm cộng: 2
Điểm cộng: 2
HKTT: P1102- CT1a, ĐT Văn Quán, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội.
HKTT: Thôm 5, Song Phương, Hoài Đức, Hà Nội.
Điểm cộng: 1,5
HKTT: Quận Đống Đa
Nơi sinh: Hà Tây
CCCD: 001204032930
Hoàng Thị Thu Trang
CCCD: 001304041909
CCCD: 001204055504
CCCD: 001204048772
CCCD: 001204038405
Giới tính: Nữ
TRƯƠNG HƯƠNG LY
Bổ sung CCCD
Dân tọc: Sán Chay
HKTT: Tú Lý, Đà Bắc, Hòa Bình
HKTT: Đồng Yên, Bắc Quang, Hà Giang
CCCD: 001304027363
Nơi Sinh: Hà Tây
CCCD: 001204055351
Ngày sinh: 10/03/2002
Sửa thành được miễn thi môn ngoại ngữ do có ielts 4.0
CCCD: 033204006208
Tên: Vũ Thanh Phương
Nguyễn Thị Ninh
Kiều Thị Hồng Nhung
Phùng Hoàng Duy Thái
Được miễn thi tốt nghiệp
Có 02 điểm cộng nghề.
Nơi Sinh: Hà Tây
Nguyễn Thị Thu Phương
Nơi Sinh: Hòa Bình
Nguyễn Thị Quế Anh
Nơi Sinh: Hà Tây
Nơi Sinh: Hà Tây
Cộng điểm nghề
Nơi Sinh: Hà Nội
Nơi Sinh: Hà Tây
Nơi Sinh: Hà Tây
HKTT: Yên Sơn, Chúc Sơn, Chương Mỹ, Hà Nội.
Cộng 0 điểm nghề
Đối tượng ưu tiên 06
Điểm cộng trong giấy báo thi : 02 điểm
001304043200
Diện xét TN là 1
Diện xét TN là 2
Lê Hồng Ngọc
Ngô Việt Bắc
Nguyễn Tùng Dương
9 ngõ 205 Bạch Mai, Cầu Dền, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Diện XTN: 2
Trần Văn Dũng
Nơi sinh Hà Tây
Nơi sinh Hà Nội
Nơi sinh Hà Tây
Nơi sinh Hà Tây
Nơi sinh Hà Nội
Hộ khẩu TT: Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Nơi sinh Hà Tây
Nơi sinh Hà Tây
Hộ khẩu TT: Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Khu 3, thị trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Nơi sinh Hà Tây
1304041921
CCCD: 001304041922
Phạm Văn Hoằng
Diện XTN: 01
CCCD: 001204050885
CCCD: 001304034916
Trần Tiến Vững
Hà Tây
CMND: 001303055090
Thêm điểm cộng vào giấy báo dự thi
Thêm điểm cộng vào giấy báo dự thi
Thêm điểm cộng vào giấy báo dự thi
Điểm cộng 2
Nguyễn Lương Phú
Nghiêm Đình Phương
cộng 2 điểm
có đăng kí kết quả xét tuyển ĐH-CĐ
cộng 2 điểm
cộng 2 điểm
cộng 2 điểm
Nơi sinh: Hà Tây
cộng 2 điểm
Kiều Xuân Ban
cộng 2 điểm
cộng 2 điểm
cộng 2 điểm
Dương Việt Hoàn
cộng 2 điểm
cộng 2 điểm
cộng 2 điểm
cộng 2 điểm
cộng 2 điểm

cộng 2 điểm
cộng 2 điểm
cộng 1,5 điểm
CCCD: 001304043593
cộng 2 điểm
cộng 2 điểm
cộng 1 điểm
cộng điểm
cộng 2 điểm
cộng 2 điểm
cộng: 2,0
cộng: 2,0
cộng: 2,0
cộng: 2,0
cộng: 2,0
cộng: 2,0
cộng: 2,0
cộng: 2,0
cộng: 2,1
D2 - TS2
cộng: 1,5
cộng: 2,0

cộng: 2,0
cộng: 2,0
cộng: 2,0
cộng: 2,0
cộng: 2,0
Có sử dụng kết quả để xét tuyển sinh
cộng: 2,0
cộng: 2,0
cộng: 2,0
Nguyễn Tiến Anh
Lê Quốc Anh
Hà Tây
Nguyễn Hồng Nhung
12/28/2000
10/16/2002
Hà Tây
GDTX
Hà Tây
Hà Tây
Hà Tây
001204025810
Hà Nội
Thường Tín - Hà Nội
Bùi Thị Linh
Hà Tây
Hà Tây
001304041326
001304030844
142 Hạ Đình- Thanh Xuân - Hà Nội
Tích vào ô trống
001304049465
Huyện Tam Dương - Tỉnh Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc
Diện 2
Vĩnh Phúc
001204028844
Vĩnh Phúc
001304004836
001304031215
001304011727
Diện xét TN: 02-TS2
Vĩnh Phúc
001304020544
P310D2 Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân
cộng 2.0

Das könnte Ihnen auch gefallen