Sie sind auf Seite 1von 7

aufwachen

schlafen
die Zähne
putzen aufstehen

duschen

fernsehen

frühstücken

Rad fahren

die Aufgabe
machen in die Schule
gehen
essen

aus der Schule


kommen
Hãy dùng tất cả những cụm từ trên đây, tập viết thành các câu hoàn chỉnh, mấy giờ bạn hay ai đó
làm gì. Bạn có thể sáng tạo bịa giờ bịa chủ ngữ tuỳ thích nhé.
Ví dụ:

Ich wache um 7 Uhr auf / Sie wacht um 7 Uhr auf


Ich stehe um 8 Uhr auf / Er steht um 8 Uhr auf
….

Aufwachen là tỉnh dậy: như đang mơ màng trên giường mà tỉnh ngủ.
Aufstehen là dậy, đứng lên khỏi giường thật luôn, không nướng nữa.

Hãy tập viết ra hết các cụm từ kèm thời gian nhé.
Từ nào không hiểu, hãy tra từ điển, học kèm nó là thể loại từ gì (động từ hay danh từ) để ghép
vào câu cho đúng nhé.
Câu nào bạn không chắc mình ghi đúng hay sai, có thể ghi vào phần bình luận của video, Mít sẽ
luôn trả lời nhé.

Còn bài ở dưới đây, hãy tra từ điển từng từ không hiểu, rồi tìm đáp án đúng nhé

Dưới bài tìm đán án đúng, cũng là bài tập dùng cụm từ rồi ghi thành câu hoàn chỉnh nhé.

Câu cuối cùng: Ich gehe um 21 Uhr 30 schlafen. Bạn có thể viết lại, thay bằng cụm từ ins Bett
gehen. Cụm động từ động từ schlafen gehen, chúng ta sẽ học ở bài 19 nhé.

Bài cuối cùng, hãy tập chia các động từ tách đôi. Bản thử nhìn vào cách chia mẫu, xem có biết
được động từ nguyên thể là gì không nhé.

Chúc các bạn làm bài vui vẻ nha 


Sie.......früh.... Ich.........das Gesicht. Peter.......die Maria.....das Essen.
a) schläft a) wasche Zähne. a) kocht
b) wacht auf b) putze a) wäscht b) liest
c) geht c) bade b) duscht c) frühstückt
c) putzt

Er ... die Haare. Sie.....die Haare. Sie.....das Bett. Er ... um 8 Uhr


a) kämmt a) kämmt a) macht a) badet
b) trocknet b) wäscht b) putzt b) wäscht sich
c) bürstet c) bürstet c) tut c) duscht

Sie.......in die Schule. Sie.....im Park. Else......um 16 Uhr


a) gehen a) gehen a) duscht
b) fahren b) lernen b) wäscht
c) fliegen c) spielen c) badet

Peter......die Hans.....ins Bett. Er.......ein Buch. Adrian ... schon.


Hausaufgabe. a) steht auf a) schreibt a) schläft
a) liest b) geht b) kauft b) liegt
b) schreibt c) liegt c) liest c) macht
c) macht
Um win vial Uhr'...*

Ich qehe urn 8 I Ohr zur 6chul e

(rach Hause gehen)

(Deutsch leunen)
(Féball spiel en)

(Abendbuot essen)

6.

(schlaT en gehen)
AUF STEHEN
EIN KAUFEN
AN ZIEHEN
LOS GEHEN
AUF RÄUMEN
AB FAHREN
AN FANGEN
FERN SEHEN
ZURÜCK KOMMEN

aufstehen einkaufen

Ich stehe auf Ich kaufe ein


Du stehst auf Du …………………
Er …………………. Er …………………
Sie …………………. Sie kauft ein
Es …………………. Es …………………
Wir stehen Wir kaufen ein
Ihr auf steht Ihr …………………
Sie, sie auf Sie, sie …………………
………………….
anziehen ausziehen zurückkommen

Ich ziehe an ziehe aus komme zurück


Du ………………… ziehst aus ………………………..
Er ………………… ………………………. ………………………..
Sie zieht an zieht aus kommt zurück
Es ………………… ……………………… ………………………..
Wir ziehen an ziehen aus ………………………..
Ihr ………………… zieht aus ………………………..
Sie, sie ………………… ziehen aus ………………………..

Ich Du Er Sie fahre


Es WirabIhr
fährst ab sehefern fange an
Sie, sie ……………………….. siehstfern ………………………..
……………………….. ……………………….. ……………………….. fängt an
……………………….. ……………………….. ………………………..
……………………….. ……………………….. ………………………..
……………………….. ……………………….. ………………………..
……………………….. ……………………….. ………………………..
………………………..

Ich Du Er Sie gehe


Es Wir
losIhr räume auf
Sie, sie ……………………….. ………………………..
……………………….. ………………………..
……………………….. ………………………..
……………………….. ………………………..
……………………….. ………………………..
……………………….. ………………………..
……………………….. ………………………..

Das könnte Ihnen auch gefallen