Sie sind auf Seite 1von 6

Prüfbogen 19: Mẫu kiểm tra 19

1. Wie müssen Sie sich verhalten?


Bạn xử lí như thế nào?
 Mit gleicher Geschwindigkeit weiterfahren, weil die Kinder bestimmt
stehen bleiben
Vẫn giữ nguyên tốc độ, vì trẻ con chắc chắn sẽ dừng lại
 Sofort stark bremsen und bremsbereit bleiben
Lập tức phanh và sẵn sàng phanh
 Mit gleicher Geschwindigkeit weiterfahren, um einen Nachfolgenden nicht
zu behindern
Vẫn giữ nguyên tốc độ, để xe sau không bị cản trở.
b
2. Womit müssen Sie hinter dieser Straßenkuppe rechnen?
Bạn phải tính đến điều gì ở đằng sau đoạn dốc như thế này
 Dort kann ein Fahrzeug liegen geblieben sein
Có thể có xe bị nằm đường
 Es kann ein Fahrzeug entgegenkommen, das Ihren Fahrstreifen mitbenutzt
Có thể có xe đi ngược chiều, mà nó còn lấn sang làn của bạn
 Auf Ihrem Fahrstreifen kann sich ein langsam fahrendes Fahrzeug befinden
Bên làn chạy của bạn có thể có xe chạy chậm
abc
3. Wie müssen Sie sich verhalten?
Bạn xử lí như thế nào?
Die Kinder Trẻ con
 - genau beobachten und vorsichtig weiterfahren
chú ý chính xác và cẩn thận lái tiếp
 - nicht weiter beachten, weil sie auf dem Gehweg sind
Không phải chú ý gì, vì chúng đang ở trên lề
a

4. Womit müssen Sie rechnen?


Bạn phải tính đến điều gì ở đây?
 Nur mit dem von rechts kommenden Bus
Chỉ có xe Bus đến từ phía phải
 Mit einem vor dem Bus fahrenden Pkw
Với 1 xe nhỏ đang chạy trước xe Bus
b

5. Warum kann Überholen auch auf übersichtlichen und gerade


Fahrbahnen gefährlich sein?
Vì sao vượt mặt ở đường thẳng và rõ ràng cũng có thể nguy hiểm?
Weil die Geschwindigkeit des Gegenverkehrs oft
Vì tốc độ xe ngược chiều thường:
 - zu niedrig eingeschätzt wird
Bị đánh giá thấp
 - zu hoch eingeschätzt wird
Bị đánh giá cao
a
6. Welche Fehler machen das Überholen auch auf
übersichtlichen und geraden Fahrbahnen gefährlich?
Lỗi nào khi vượt mặt gây ra nguy hiểm dù đường thẳng và rõ ràng?
 Die Entfernung eines entgegenkommenden Fahrzeugs wird zu groß
eingeschätzt
Đánh giá khoảng cách với xe ngược chiều quá lớn
 Der eigene Überholweg wird zu lang eingeschätzt
Đánh giá tính đường vượt quá dài
 Der eigene Überholweg wird zu kurz eingeschätzt
Đánh giá tính đường vượt quá ngắn
ac
Prüfbogen 19: Mẫu kiểm tra 19
7. Was müssen Sie tun, wenn vor Ihnen ein Nebelfeld die Sicht
stark behindert?
Bạn phải làm gì khi sương mù cản trở dày đặc?
 Geschwindigkeit rechtzeitig den Sichtverhältnissen anpassen
Chú ý tốc độ vừa phải và giữ tầm nhìn
 Dicht aufschließen, um sich an den Schlussleuchten des vorausfahrenden
Fahrzeugs zu orientieren
Khóa đuôi chặt, theo các đèn đuôi của xe trước để định hướng lái về phía trước
 Abstand zum vorausfahrenden Fahrzeug vergrößern
Giữ khoảng cách lớn với xe trước
ac
8. Kann die Fahrtüchtigkeit schon durch verhältnismäßig geringe
Mengen Alkohol beeinträchtigt werden?
Khả năng lái có bị tổn hại với 1 số lượng nhỏ chất có nồng độ không?
 Nein, wenn der Alkohol zusammen mit Kaffee getrunken wird
Không, nếu rượu uống chung với cà phê
 Ja, auch geringe Mengen Alkohol können die Fahrtüchtigkeit
beeinträchtigen
Có, cho dù 1 lượng nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng lái
 Nein, geringe Mengen Alkohol haben nie Einfluss auf die Fahrtüchtigkeit.
Không, 1 lượng nhỏ chất có nồng độ không ảnh hưởng đến khả năng lái
b
9. Die Ampel zeigt gelbes Blinklicht. Welches Verhalten ist
richtig?
Đèn báo nháy vàng. Cách xử sự thế nào là đúng?
 Warten bis zum Lichtzeichenwechsel
Chờ đến khi đèn chuyển màu
 Mit erhöhter Vorsicht heranfahren, gegebenenfalls Vorfahrt gewähren
Lái qua với độ cẩn trọng cao, trong trường hợp cẩn phải nhường quyền ưu tiên
b

10. Welchen Fahrzeugen müssen Sie das Abfahren von


gekennzeichneten Haltestellen ermöglichen?
Bạn phải tạo điều kiện cho loại xe nào rời được trạm sau khi dừng?
 Linienbussen
Xe bus nối
 Taxen
Taxi
 Schulbussen
Xe chở học sinh
ac
11.Sie bemerken im Tunnel einen Unfall. Was ist zu tun?
Bạn nhận ra 1 vụ tai nạn trong đường hầm. Bạn làm gì?
 Warnblinklicht einschalten
Bật đèn cảnh báo.
 Fahrzeug nicht verlassen
Không rời khỏi xe
 Notdienste über Notrufstation informieren
Gọi khẩn cấp qua trạm điện thoại khẩn.
ac
12. Wodurch kann auch mit Abblendlicht der Gegenverkehr
geblendet werden?
Do đâu mà ánh đèn nháy gây chóa cho xe ngược chiều?
 Durch zu hoch eingestellte Scheinwerfer
Do để độ chiếu xa quá cao
 Durch falsch eingesetzte Glühlampen
Do lắp bóng sai
 Durch falsche Beladung
Do tải (nguồn) không đúng
abc
Prüfbogen 19: Mẫu kiểm tra 19
13. Wie können Sie auf der Autobahn Hilfe anfordern?
Bạn có thể được hỗ trợ trên đường cao tốc như thế nào?
 Über Autobahnraststätten
Trạm nghỉ trên cao tốc
 Über Notrufsäulen
Chốt điện thoại khẩn
 Über die Telefonnummern 112 oder 110
Qua tổng đài 112 và 110
abc
14. Sie kommen als Erster an eine Unfallstelle mit Verletzten.
Was sollten Sie in der Regel zuerst tun?
Bạn đến đầu tiên tại một nơi có tai nạn thương tích. Theo quy định bạn nên làm
gì?
 Zur nächsten Telefonzelle fahren und Rettungsdienst alarmieren
Lái ngay đến trạm điện thoại gần đó và báo cứu thương
 Unfallstelle absichern
Bảo vệ hiện trường
 Prüfen, wie schwer die Verletzungen sind
Kiểm tra xem thương vong như thế nào
b
15. Wodurch wird Kraftstoff verschwendet und die Umwelt
belastet?
Do đâu gây hao tốn nhiên liệu và ảnh hưởng môi sinh?
 Durch hektische Fahrweise
Lái xe hậu đậu và vội vàng
 Wenn beim Warten vor Ampeln „mit dem Gas gespielt” wird
Do đậu xe chờ trước đèn hiệu mà vẫn nghịch chân ga
 Wenn bergab im großen Gang gefahren wird
Khi xuống dốc vẫn lái với vòng số lớn
ab
16. Welches Verhalten ist richtig?
Cách xử sự nào là đúng?
 Ich darf vor dem Motorrad die Kreuzung überqueren
Tôi được rẽ trước xe Moto
 Ich muss warten
Tôi phải đợi
b

17. Welches Verhalten ist richtig?


Cách xử sự nào là đúng?
 Ich muss warten
Tôi phải đợi
 Der grüne Pkw muss warten
Xe xanh phải đợi

18. Welches Verhalten ist richtig?


Cách xử sự nào là đúng?
 Ich fahre zuerst
Tôi được rẽ trước xe màu vàng
 Ich lasse den gelben Pkw durchfahren
Tôi phải để xe màu vàng đi qua
Prüfbogen 19: Mẫu kiểm tra 19
19. In welchem Fall müssen Sie vor diesem Verkehrszeichen
warten?
Trong trường hợp nào bạn phải chờ trước biển hiệu này?
 Wenn ein Bahnbediensteter eine weiß-rot-weiße Fahne schwenkt
Khi có nhân viên đường rầy vẫy cờ
 Wenn Sie den Übergang nicht überqueren können, ohne auf ihm anhalten zu
müssen
Khi mà lối vượt qua không thể vượt mà không đỗ lại giữa đường
 Wenn sich ein Schienenfahrzeug nähert
Khi phương tiện trên đường rầy đến gần
abc
20. Womit müssen Sie bei diesen Verkehrszeichen rechnen?
Bạn phải tính đến điều gì ở biển giao thông này?
 Mit einer verengten Fahrbahn von 50 m Länge
Một đoạn đường hẹp dài 50 m
 Mit einer verengten Fahrbahn in etwa 50 m Entfernung
Một đoạn đường hẹp cách 50 m
 Mit einer Ausweichstelle in 50 m Entfernung
Lối đi qua cách 50 m

21. Dürfen Sie mit Ihrem Pkw mit Ottomotor ohne Feinstaub-
Plakette in eine so gekennzeichnete Umweltzone einfahren?
Bạn được phép lái xe động cơ Otto không có nhãn bảo vệ môi trường vào khu
vực môi trường khí thải thấp hay không?
 Ja, weil ich einen Pkw mit geregeltem Katalysator fahre
Có, vì tôi lái xe có chất xúc tác quy định
 Ja, weil nur Dieselfahrzeuge von diesem Verbot betroffen sind
Có, vì ở đây chỉ cấm xe chạy dầu Diesel
 Nein, weil mein Pkw nicht mit einer Feinstaub-Plakette gekennzeichnet ist
Không, vì xe của tôi không có nhãn bảo vệ môi trường
c

22. Warum müssen Sie besonders vorsichtig sein, wenn Sie ein
Ihnen unbekanntes Fahrzeug fahren wollen?
Vì sao bạn cần đặc biệt chú ý khi muốn lái 1 chiếc xe lạ?
 Weil die Bedienungseinrichtungen und die Abmessungen des Fahrzeugs
ungewohnt sein können
Vì không quen hệ thống điều khiển và kích thước
 Weil Sie noch nicht wissen, wie das Fahrzeug beim Bremsen reagiert
Vì bạn còn chưa biết, phản ứng phanh của xe đó
 Weil Sie noch nicht wissen, wie sich das Fahrzeug bei höherer
Geschwindigkeit in Kurven verhält
Vì bạn còn chưa biết, phản ứng xe như thế nào khi vào cua
abc
23. Worauf müssen Sie achten, wenn Sie ein Fahrzeug mit
Beifahrer Airbag fahren wollen?
Phải chú ý gì khi đ ixe có túi khí?
 Eine nach hinten gerichtete Rückhalteeinrichtung für Kinder darf auf dem
Beifahrersitz nicht angebracht worden
Ghế cho trẻ con hướng quay về phía sau không được đặt ở ghế cạnh tài xế
 Auf dem Beifahrersitz darf eine nach hinten gerichtete Rückhalteeinrichtung
für Kinder angebracht worden
Ghế dành cho trẻ con quay ra sau được phép đặt ở ghế cạnh người lái
 Auf dem Beifahrersitz darf eine nach vorn gerichtete Rückhalteeinrichtung
für Kinder angebracht werden
Ghế dành cho trẻ con quay ra trước được phép đặt ở ghế cạnh người lái
ac
Prüfbogen 19: Mẫu kiểm tra 19
24. Wodurch kann eine Gefährdung entstehen?
Điều gì gây ra nguy hiểm?
 Durch gestörten Empfang des Verkehrsfunks
Tin tức phát thanh về tình trạng lưu thông bị xáo trộn
 Durch eine stark einseitig wirkende Fußbremse
Bởi 1 phanh chân gấp quá mạnh
 Durch zu großes Spiel in der Lenkung
Bởi đánh tay lái quá rộng (chơi tay lái)
bc
25. Ihr Fahrzeug ist vereist. Was müssen Sie tun, bevor Sie
losfahren?
Xe của bạn bị đóng băng. Bạn cần làm gì?
Eis entfernen Loại bỏ băng:
 - von Front- und Heckscheibe
Ở phía trước và sau
 - vom Glasschiebedach
Kính cử trời
 - von Seitenscheiben und Spiegeln
Gương hậu 2 bên
ac
26. Was müssen Sie über die Benutzung der Rückspiegel
wissen?
Bạn phải biết gì khi dùng gương hậu?
 Fahrzeuge und Fußgänger im toten Winkel kann ich nicht sehen
Xe và người đi bộ không thể nhìn thấy qua gương trong điểm mù. (điểm mù là
điểm không hiển thị được trong gương)
 Rückspiegel müssen auf den Fahrer eingestellt sein
Gương hậu phải đặt thích hợp với người lái
 Nach rechts hat der Innenspiegel keinen toten Winkel
Gương bên trong không có điểm mù về bên phải
ab
27. Woran kann es liegen, wenn die Hupe nicht funktioniert?
Điều gì dẫn đến khi còi không hoạt động?
 Sicherung durchgebrannt
Cầu chì bị cháy
 Anlasser defekt
Lỗi khởi động
 Betätigungseinrichtung der Hupe defekt
Hệ thống thiết bị truyền động còi bị hỏng
ac
28. Ihr Pkw steht am Fahrbahnrand. Was ist beim Einsteigen
richtig?
Xe bạn đang đậu bên đường. Xuống xe như thế nào là đúng?
 Mitfahrer möglichst vom Gehweg aus einsteigen lassen
Để người đi cùng xuống bên lối đi bộ
 Das Öffnen der Türen auf der rechten Seite ist immer gefahrlos möglich
Cửa mở bên phải luôn luôn an toàn không nguy hiểm
 Türen auf der Fahrbahnseite erst öffnen, wenn es der Verkehr erlaubt
Cửa bên đường lưu thông chỉ được phép mở khi lưu thông an toàn
ac
29.Warum ist es gefährlich, Sicherheitsgurte nicht anzulegen?
Vì sao nguy hiểm, khi không cài dây an toàn?
 Im Stadtverkehr ist es wegen der geringen Geschwindigkeit ungefährlich
Lưu thông trong nội thị với tốc độ thấp thì không nguy hiểm
 Weil man sich schon bei einer Aufprallgeschwindigkeit von ca. 20km/h
nicht mehr ausreichend abstützen kann
Vì chỉ với tốc độ 20km/giờ đã không đủ để đứng vững
 Weil man bei einem Unfall aus dem Fahrzeug geschleudert werden kann
Vì khi xảy ra tai nạn, bạn có thể bị văng khỏi xe.
bc
Prüfbogen 19: Mẫu kiểm tra 19
30. Die Scheibenwaschanlage funktioniert nicht. Woran kann
das liegen?
Quạt kính không làm việc. Do đâu?
 Kein Wasser im Vorratsbehälter
Không có nước trong bình
 Sicherung defekt
Cầu chì hỏng
 Düsen verstopft
Kim phun bị tắc.
abc

Das könnte Ihnen auch gefallen