Beruflich Dokumente
Kultur Dokumente
UND WÄRME
Wortschatz
1/ Nomen
- s, Gebiet, -e: vùng/ khu vực
- s, Hoch, -s
s, Hochdruckgebiet, -e: vùng có áp suất cao
- s, Tief, -s
s, Tiefdruckgebiet, -e: vùng có áp suất thấp
- s, Eis => eisig
- e, Temperatur, -en: nhiệt độ
- e, Trockenheit: sự khô hạn
trocken
- e, Kälter: sự lạnh
kalt
- e, Hitze: sự nóng
heiß
- e, Wärme: sự ấm
warm
- r, Niederschlag, -´´e: hiện tượng mưa kèm theo tuyết
- r, Frost: đóng băng
frostig
- r, Schaue: mưa rào
- r, Hagel: mưa đá
- r, Tropfen: giọt
Regentropfen: giọt mưa
- r, Regenbogen: cầu vồng
- Mist! (dùng khi có điều không vừa ý/ xui xẻo xảy ra)
- Dauerfrost: sự lạnh kéo dài
- kalt bleiben: giữ tiếp tục lạnh
a
2/ Adjektiv/ Verb
- achten auf: chú ý
- feucht: ẩm >< trocken
Feuchthandtuck: khăn ướt
- typisch: điển hình/ tượng trưng
- dagegen: ngược lại
- stabile: ổn định
- im Spiel: đang xảy ra
- niedrig >< hoch
Grammatik
Verben
er
mit Objekt
ohne Objekt: sein,
heißen, wanden
(Nominativ-Subjekt)